Từ vựng Friends Global 11 Unit 8 Cities
Từ vựng Unit 8 lớp 11 sách Friends Global
Từ vựng Unit 8 lớp 11 Cities do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Từ vựng Friends Global 11 Unit 8 Cities
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. access (v) | /ˈækses/ | : tiếp cận, sử dụng |
2. ahead of schedule (adv phr) | /əˈhed əv ˈʃedjuːl/ | : trước thời hạn, trước kế hoạch |
3. antenna tower (n) | /ænˈtenə ˈtaʊə(r)/ | : tháp ăng-ten |
4. app (n) | /æp/ | : ứng dụng |
5. attain (v) | /əˈteɪn/ | : đạt được, giành được |
6. boulevard (n) | /ˈbuːləvɑːd/ | : đại lộ |
7. cargo (n) | /ˈkɑːɡəʊ/ | : hàng hóa |
8. complimentary (adj) | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | : miễn phí |
9. congestion (n) | /kənˈdʒestʃən/ | : tình trạng ùn tắc giao thông |
10. cost-effective (adj) | /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ | : sinh lợi |
11. exploit (v) | /ɪkˈsplɔɪt/ | : khai thác, tận dụng |
12. extraordinary (adj) | /ɪkˈstrɔːdnri/ | : bất ngờ, gây ngạc nhiên hay đặc biệt |
13. fertiliser (n) | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | : phân bón |
14. fountain (n) | /ˈfaʊntən/ | : đài phun nước |
15. hostel (n) | /ˈhɒstl/ | : kí túc xá, khu tập thể |
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 8 lớp 11 Cities, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.