Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder
Giải Tiếng Anh 11 Friends Gloabl Unit Introduction trang 108
Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit Introduction trang 108 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Describing visitor attractions
1. Complete the adjectives with the missing vowels, a,e,i, o and u
(Hoàn thành tính từ với các nguyên âm còn thiếu a, e, i, o và u)
Gợi ý đáp án
1. atmospheric | 2. beautiful | 3. boring | 4. busy | 5. cheap |
6. crowded | 7. disappointing | 8. expensive | 9. historic | 10. impressive |
11. peaceful | 12. remote | 13. romantic | 14. spectacular | 15. touristy |
2. Answer the questions
(Trả lời các câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. cheap, expensive
2. busy, crowded, touristy
3. boring, crowded, disappointing, expensive, touristy
3. Describe a visitor attraction that you know, using at least three of the adjectives in exercise 1
(Mô tả một điểm thu hút du khách mà bạn biết, sử dụng ít nhất ba tính từ trong bài tập 1)
Gợi ý đáp án
The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.
(Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.)
Adjective endings
4. Read the Learn this! box and complete the examples. Can you add any more adjectives to each group?
(Đọc hộp Tìm hiểu điều này! và hoàn thành các ví dụ. Bạn có thể thêm nhiều tính từ cho mỗi nhóm?)
Gợi ý đáp án
1. meaningful | 2. hopeless | 3. meaningless | 4. snowy | 5. drinkable |
6. affordable | 7. adventourous | 8. mountainous | 9. impressive | 10. supportive |
5. Complete each gap with an adjective formed from the noun or verb in brackets. Use a dictionary if necessary
(Hoàn thành mỗi chỗ trống với một tính từ được tạo thành từ danh từ hoặc động từ trong ngoặc. Sử dụng từ điển nếu cần thiết)
Gợi ý đáp án
1. courageous, supportive | 2. mountainous, dangerous | 3. friendly, likeable |
4. wonderful, watchable | 5. snowy, hazardous | 6. helpful, careless |
Xem tiếp: Unit 1 tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 108 MỚI
Trên đây là Unit Introduction tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 108 đầy đủ nhất.