Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Giải Tiếng Anh 11 Friends Gloabl Unit Introduction trang 108

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit Introduction trang 108 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Describing visitor attractions

1. Complete the adjectives with the missing vowels, a,e,i, o and u

(Hoàn thành tính từ với các nguyên âm còn thiếu a, e, i, o và u)

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder

Gợi ý đáp án

1. atmospheric

2. beautiful

3. boring

4. busy

5. cheap

6. crowded

7. disappointing

8. expensive

9. historic

10. impressive

11. peaceful

12. remote

13. romantic

14. spectacular

15. touristy

Lời giải chi tiết

1. atmosphereic: có không khí

2. beautiful: đẹp

3. boring: chán

4. busy: bận

5. cheap: rẻ

6. crowded: đông

7. disappointing: thất vọng

8. expensive: mắc

9. historic: mang tính lịch sử

10. impressive: ấn tượng

11. peaceful: bình yên

12. romantic: lãng mạn

13. reminiscent: làm nhớ lại

14. spectacular: hùng vĩ

15. touristy: hút khách du lịch

2. Answer the questions

(Trả lời các câu hỏi)

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder

Gợi ý đáp án

1. cheap, expensive

2. busy, crowded, touristy

3. boring, crowded, disappointing, expensive, touristy

3. Describe a visitor attraction that you know, using at least three of the adjectives in exercise 1

(Mô tả một điểm thu hút du khách mà bạn biết, sử dụng ít nhất ba tính từ trong bài tập 1)

Gợi ý đáp án

The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.

(Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.)

Adjective endings

4. Read the Learn this! box and complete the examples. Can you add any more adjectives to each group?

(Đọc hộp Tìm hiểu điều này! và hoàn thành các ví dụ. Bạn có thể thêm nhiều tính từ cho mỗi nhóm?)

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit I Vocabulary Builder

Gợi ý đáp án

1. meaningful

2. hopeless

3. meaningless

4. snowy

5. drinkable

6. affordable

7. adventourous

8. mountainous

9. impressive

10. supportive

5. Complete each gap with an adjective formed from the noun or verb in brackets. Use a dictionary if necessary

(Hoàn thành mỗi chỗ trống với một tính từ được tạo thành từ danh từ hoặc động từ trong ngoặc. Sử dụng từ điển nếu cần thiết)

Gợi ý đáp án

1. courageous, supportive

2. mountainous, dangerous

3. friendly, likeable

4. wonderful, watchable

5. snowy, hazardous

6. helpful, careless

Trên đây là Unit Introduction tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 108 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm