Friends Global 11 Workbook Unit 1 1E Word Skills
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 1 1E Word Skills trang 12
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 1E Word Skills trang 12 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
1. Complete the sentences with the correct form of the phrasal verbs below
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của cụm động từ sau đây)

Gợi ý đáp án
|
1. ran out of |
2. put up with |
|
3. go in for |
4. go through with |
Lời giải chi tiết
1 - We ran out of money two days after we arrived!
(Chúng tôi hết tiền hai ngày sau khi đến nơi!)
2 - He’s so annoying. How do you put up with him?
(Anh ấy thật khó chịu. Làm thế nào để bạn chịu đựng được anh ta?)
3 - Personally, I don’t go in for dangerous sports.
(Cá nhân tôi không tham gia những môn thể thao nguy hiểm.)
4 - She wasn’t brave enough to go through with the plan.
(Cô ấy không đủ can đảm để thực hiện kế hoạch.)
2. Complete the plot summary of the film Big with the correct form of the phrasal verbs below.
(Hoàn thành phần tóm tắt cốt truyện của bộ phim Big với dạng đúng của cụm động từ sau đây)

Gợi ý đáp án
|
1. gets up |
2. go back |
|
3. gets away with |
4. fit in with |
|
5. gets on with |
6. walks out on |
|
7. catches up with |
8. make up |
3. Complete the sentences with one or two prepositions below
(Hoàn thành các câu với một hoặc hai giới từ sau đây)

Gợi ý đáp án
|
1. up |
2. in |
3. up to |
4. back on |
|
5. in for |
6. up for |
7. away |
Gợi ý đáp án
1 - Look up his address on the internet.
(Tra cứu địa chỉ của anh ấy trên internet.)
2 - It was so dark inside the cave that he was afraid to go in.
(Trong hang tối quá nên anh sợ không dám vào.)
3 - I’ve always looked up to my grandmother; she’s a brave and intelligent person.
(Tôi luôn kính trọng bà tôi; cô ấy là một người dũng cảm và thông minh.)
4 - He’s very reliable; he never goes back on a promise.
(Anh ấy rất đáng tin cậy; anh ấy không bao giờ thất hứa.)
5 - I like sport, but I don’t really go in for martial arts.
(Tôi thích thể thao nhưng tôi không thực sự theo học võ thuật.)
6 - The beach was fantastic. It made up for the hotel, which wasn’t great.
(Bãi biển thật tuyệt vời. Nó bù đắp cho khách sạn, điều đó thật tuyệt vời.)
7 - The police saw the burglar, but he still managed to get away.
(Cảnh sát đã nhìn thấy tên trộm nhưng hắn vẫn trốn thoát được.)
4. Rewrite the sentences replacing the underlined object with a pronoun (him, her, it, them, etc)
(Viết lại các câu thay thế đối tượng được gạch chân bằng một đại từ (him, her, it, them,…))

Gợi ý đáp án
1. get on with them.
2. look it up
3. didn’t fo through with it.
4. came across it
5. put up with it
Trên đây là Unit 1 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 12 đầy đủ nhất.