Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 Vocabulary Builder
Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 trang 110
Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 trang 110 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 Vocabulary Builder
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
6F. Verb + preposition
1. Complete the sentences with the prepositions and verbs below.
(Hoàn thành các câu với các giới từ và động từ dưới đây.)


Gợi ý đáp án
|
1. apply |
2. like |
3. believe |
4. on |
5. congratulate |
6. about |
|
7. experiment |
8. for |
9. apologise |
10. from |
11. object |
12. to |
Hướng dẫn dịch
1 If you want to visit the USA, you'll have to apply for a visa.
(Nếu bạn muốn đến thăm Hoa Kỳ, bạn sẽ phải xin thị thực.)
2 I feel like an ice cream. We can get one at the corner shop.
(Tôi cảm thấy thích một que kem. Chúng ta có thể lấy một cái ở cửa hàng góc phố.)
3 Do you believe in the existence of UFOs?
(Bạn có tin vào sự tồn tại của UFO không?)
4 Can you please turn off the music? I'm trying to concentrate on my homework.
(Bạn vui lòng tắt nhạc được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào bài tập về nhà của mình.)
5 I must congratulate Sam on passing his driving test.
(Tôi phải chúc mừng Sam đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của anh ấy.)
6 I completely forgot about the invitation to Tom's party.
(Tôi hoàn toàn quên mất lời mời dự tiệc của Tom.)
7 Do you think it's always unacceptable for scientists to experiment on animals?
(Bạn có nghĩ rằng việc các nhà khoa học thử nghiệm trên động vật luôn là điều không thể chấp nhận được không?)
8 We're having a barbecue at the weekend so we're hoping for some fine weather.
(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần nên chúng tôi hy vọng thời tiết tốt.)
9 Jack should apologise to you for his rudeness.
(Jack nên xin lỗi bạn vì sự thô lỗ của mình.)
10 I hope that your grandma recovers quickly from her operation.
(Tôi hy vọng rằng bà của bạn sẽ hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật của mình.)
11 A lot of people object to plans for a new airport near London.
(Rất nhiều người phản đối kế hoạch xây dựng một sân bay mới gần London.)
12 I've subscribed to lots of YouTube channels.
(Tôi đã đăng ký rất nhiều kênh YouTube.)
6G. Working and employment conditions
2. Complete the sentences with the words and phrases below.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ dưới đây.)

Gợi ý đáp án
|
1. salary |
2. bonus |
|
3. shifts |
4. paid holiday |
|
5. sick pay |
6. overtime |
|
7. pay rise |
8. training course |
|
9. paper work |
10. workload |
Trên đây là Unit 6 tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 110 đầy đủ nhất.