Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 Vocabulary Builder

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 trang 108

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 trang 108 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

1. Study the plural forms below. Then complete rules a-f in the Learn this! box with the correct endings. Then match each spelling variation (g-i) with one of the nouns below.

(Nghiên cứu các dạng danh từ số nhiều dưới đây. Sau đó hoàn thành các quy tắc a-f trong hộp Tìm hiểu điều này!. Sau đó nối mỗi biến đổi chính tả (g-i) với một trong các danh từ bên dưới.)

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 Vocabulary Builder

Gợi ý đáp án

1. -s, ancestors

2. -es, boxes, buses, lunches, kisses, wishes

3. -es or -s, videos/ potatoes

4. -s, toys

5. -ies, countries

6. -ves, knives

2. How many more nouns can you add to each group?

(Bạn có thể thêm bao nhiêu danh từ vào mỗi nhóm?)

Gợi ý đáp án

a. reels, recordings, games

(cuộn phim, bản ghi âm, trò chơi)

b. classes, matches

(lớp học, trận đấu)

c. heroes, tornadoes, volcanoes

(anh hùng, lốc xoáy, núi lửa)

d. monkeys, trolleys, keys

(khỉ, xe đẩy, chìa khóa)

e. cities, discoveries, ladies

(thành phố, cuộc khám phá, phụ nữ)

f. knives, shelves, leaves

(dao, kệ, lá)

g. child / children, person / people, tooth / teeth

(một đứa trẻ / những đứa trẻ, một người / mọi người, một răng / nhiều răng)

h. fish, deer, moose

(cá, hươu, nai)

i. scissors, glasses, trousers

(kéo, kính, quần)

3. Read the Learn this! box. Then read the sentences and circle the correct meaning, a or b. Use a dictionary to help you.

(Đọc hộp Tìm hiểu điều này! Sau đó đọc các câu và khoanh tròn nghĩa đúng, a hoặc b. Sử dụng từ điển để hỗ trợ bạn)

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 Vocabulary Builder

Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 Vocabulary Builder

Gợi ý đáp án

1. b

2. b

3. a

4. a

5. b

6. b

Lời giải chi tiết

1. She gave up halfway through the London Marathon.

(Cô ấy đã bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc thi London Marathon.)

a. went faster

(đã đi nhanh hơn)

b. stopped trying

(ngừng cố gắng)

=> Chọn B

2. The film turned into a comedy towards the end.

(Bộ phim về cuối trở thành một bộ phim hài.)

a. stopped being a comedy

(không còn là một bộ phim hài)

b. became a comedy

(đã trở thành một bộ phim hài)

=> Chọn B

3. We set off just as it was getting dark.

(Chúng tôi lên đường khi trời sắp tối.)

a. started our journey

(bắt đầu cuộc hành trình của chúng tôi)

b. finished our journey

(kết thúc cuộc hành trình của chúng tôi)

=> Chọn A

4. The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.

(Tên lửa nổ tung khi đi vào bầu khí quyển của Trái đất.)

a. exploded

(phát nổ)

b. changed direction

(đổi hướng)

=> Chọn A

5. A woman in the front row of the audience passed out.

(Một phụ nữ ở hàng ghế đầu của khán giả đã bất tỉnh.)

a. left the room

(rời khỏi phòng)

b. became unconscious/asleep

(trở nên bất tỉnh / ngủ)

=> Chọn B

6. At the age of 65, my grandfather took up ice skating.

(Ở tuổi 65, ông tôi bắt đầu trượt băng.)

a. stopped doing it

(ngừng làm việc đó)

b. started doing it

(bắt đầu làm nó.)

=> Chọn B

Trên đây là Unit 1 tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 108 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm