Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 Vocabulary Builder
Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 trang 108
Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 1 trang 108 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
1. Study the plural forms below. Then complete rules a-f in the Learn this! box with the correct endings. Then match each spelling variation (g-i) with one of the nouns below.
(Nghiên cứu các dạng danh từ số nhiều dưới đây. Sau đó hoàn thành các quy tắc a-f trong hộp Tìm hiểu điều này!. Sau đó nối mỗi biến đổi chính tả (g-i) với một trong các danh từ bên dưới.)

Gợi ý đáp án
1. -s, ancestors
2. -es, boxes, buses, lunches, kisses, wishes
3. -es or -s, videos/ potatoes
4. -s, toys
5. -ies, countries
6. -ves, knives
2. How many more nouns can you add to each group?
(Bạn có thể thêm bao nhiêu danh từ vào mỗi nhóm?)
Gợi ý đáp án
a. reels, recordings, games
(cuộn phim, bản ghi âm, trò chơi)
b. classes, matches
(lớp học, trận đấu)
c. heroes, tornadoes, volcanoes
(anh hùng, lốc xoáy, núi lửa)
d. monkeys, trolleys, keys
(khỉ, xe đẩy, chìa khóa)
e. cities, discoveries, ladies
(thành phố, cuộc khám phá, phụ nữ)
f. knives, shelves, leaves
(dao, kệ, lá)
g. child / children, person / people, tooth / teeth
(một đứa trẻ / những đứa trẻ, một người / mọi người, một răng / nhiều răng)
h. fish, deer, moose
(cá, hươu, nai)
i. scissors, glasses, trousers
(kéo, kính, quần)
3. Read the Learn this! box. Then read the sentences and circle the correct meaning, a or b. Use a dictionary to help you.
(Đọc hộp Tìm hiểu điều này! Sau đó đọc các câu và khoanh tròn nghĩa đúng, a hoặc b. Sử dụng từ điển để hỗ trợ bạn)


Gợi ý đáp án
|
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
5. b |
6. b |
Lời giải chi tiết
1. She gave up halfway through the London Marathon.
(Cô ấy đã bỏ cuộc giữa chừng trong cuộc thi London Marathon.)
a. went faster
(đã đi nhanh hơn)
b. stopped trying
(ngừng cố gắng)
=> Chọn B
2. The film turned into a comedy towards the end.
(Bộ phim về cuối trở thành một bộ phim hài.)
a. stopped being a comedy
(không còn là một bộ phim hài)
b. became a comedy
(đã trở thành một bộ phim hài)
=> Chọn B
3. We set off just as it was getting dark.
(Chúng tôi lên đường khi trời sắp tối.)
a. started our journey
(bắt đầu cuộc hành trình của chúng tôi)
b. finished our journey
(kết thúc cuộc hành trình của chúng tôi)
=> Chọn A
4. The rocket blew up as it entered the Earth's atmosphere.
(Tên lửa nổ tung khi đi vào bầu khí quyển của Trái đất.)
a. exploded
(phát nổ)
b. changed direction
(đổi hướng)
=> Chọn A
5. A woman in the front row of the audience passed out.
(Một phụ nữ ở hàng ghế đầu của khán giả đã bất tỉnh.)
a. left the room
(rời khỏi phòng)
b. became unconscious/asleep
(trở nên bất tỉnh / ngủ)
=> Chọn B
6. At the age of 65, my grandfather took up ice skating.
(Ở tuổi 65, ông tôi bắt đầu trượt băng.)
a. stopped doing it
(ngừng làm việc đó)
b. started doing it
(bắt đầu làm nó.)
=> Chọn B
Trên đây là Unit 1 tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 108 đầy đủ nhất.