Friends Global 11 Workbook Unit 7 7A Vocabulary
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 7 7A Vocabulary trang 56
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 7 7A Vocabulary trang 56 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Friends Global 11 Workbook Unit 7 7A Vocabulary
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Complete the art forms.
(Hoàn thiện các loại hình nghệ thuật.)
Gợi ý đáp án
1. ballet | 2. classical music | 3. dance | 4. mime | 5. poem |
6. cartoon | 7. drawing | 8. musical | 9. novel | 10. opera |
11. painting | 12. play | 13. pop music | 14. sculpture | 15. sitcom |
2. Complete the sentences with types of artist.
(Hoàn thành các câu với các loại nghệ sĩ.)
Gợi ý đáp án
1. a playwright | 2. a choreographer | 3. an opera singer |
4. a director | 5. a pop singer | 6. a conductor |
7. a painter | 8. an actor | 9. a novelist |
10. a sculptor |
3. Listen to three speakers talking about art forms that they study. Match speakers 1-3 with sentences A-D. There is one extra sentence.
(Hãy nghe ba diễn giả nói về các loại hình nghệ thuật mà họ nghiên cứu. Nối người nói từ 1-3 với câu A-D. Có một câu bị thừa.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
A. 3 | B. 2 | C. 1 |
The extra sentence is D
4. Complete the sentences with the verbs below. Then listen again and check.
(Hoàn thành câu với các động từ dưới đây. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
Speaker 1: choreograph, perform
Speaker 2: carving, create
Speaker 3: sing, compose
Trên đây là Unit 7 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 56 đầy đủ nhất.
>> Bài tiếp theo: Unit 7 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 57