Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Workbook Tiếng Anh 11 Unit 4 4E Word Skills trang 36

Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 4 4E Word Skills trang 36 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

1. Complete the phrases with do, make and take

(Hoàn thành các cụm từ với do, make và take)

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. take

2. make

3. do

2. Complete the dialogue with the correct form of do, make, or take

(Hoàn thành hội thoại với dạng đúng của do, make hoặc take)

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. take

2. take

3. make

4. do

5. do

6. make

3. Circle the correct verbs. Use a dictionary to help you.

(Khoanh tròn các động từ đúng. Sử dụng từ điển để hỗ trợ bạn)

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. make

2. took

3. does

4. take

5. take

6. makes

7. made

8. did

4. Read the Vocab boost! box. Then use a dictionary to complete the phrases with do, make, or take.

(Đọc hộp Tăng cường Từ vựng! Sau đó sử dụng từ điển để hoàn thành các cụm từ với do, make hoặc take.)

Friends Global 11 Workbook Unit 4 4E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. do

2. make

3. make

4. take

5. make

6. do

Lời giải chi tiết

1. Can you do me a favour and hold my bag?

(Bạn có thể giúp tôi một việc và giữ túi của tôi được không?)

2. Try not to make a mess before the visitors arrive.

(Cố gắng bày bừa trước khi khách đến.)

3. I can't understand his text-it doesn't make sense.

(Tôi không thể hiểu được tin nhắn của anh ấy - nó không có ý nghĩa gì cả.)

4. There's no hurry - take your time.

(Không cần phải vội - cứ từ từ.)

5. I don't mind you playing computer games, but you also need to make time for your homework.

(Tôi không bận tâm việc bạn chơi game trên máy tính nhưng bạn cũng cần dành thời gian làm bài tập về nhà.)

6. Lisa looks really upset. I wish I could do something to help.

(Lisa trông thực sự buồn. Tôi ước tôi có thể làm gì đó để giúp đỡ.)

Xem tiếp: Unit 4 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 37 MỚI

Trên đây là Unit 4 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 36 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Friends Global

    Xem thêm