Friends Global 11 Workbook Unit 6 6F Reading
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 6 6F Reading trang 53
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 6 6F Reading trang 53 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Friends Global 11 Workbook Unit 6 6F Reading
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Out of work
I can understand a text about a young entrepreneur.
Revision: Student Book page 79
1. Complete the sentences with a verb and a preposition below. Use the correct form of the verb.
(Hoàn thành câu với một động từ và một giới từ dưới đây. Sử dụng dạng đúng của động từ.)
Gợi ý đáp án
1. concern about | 2. warns about | 3. work for | 4. calls for |
5. dreams of | 6. result in | 7. gave up |
Hướng dẫn dịch
1 I concern about working abroad. I'd prefer to stay in this country.
(Tôi lo ngại về việc làm việc ở nước ngoài. Tôi thích ở lại đất nước này hơn.)
2 Sean's mom usually warns him about his spending money wastefully.
(Mẹ của Sean thường cảnh báo cậu về việc tiêu tiền lãng phí.)
3 My dad has his own business, but he used to work for a big bank.
(Bố tôi có công việc kinh doanh riêng nhưng ông từng làm việc cho một ngân hàng lớn.)
4 In her book, Silent Spring, Rachel Carson calls for new policies to protect humans and the environment.
(Trong cuốn sách Mùa xuân im lặng, Rachel Carson kêu gọi những chính sách mới để bảo vệ con người và môi trường.)
5 As an ambitious girl, she always dreams herself of starting up her own company.
(Là một cô gái đầy tham vọng, cô luôn mơ ước thành lập công ty riêng của mình.)
6 Scientists have warned that the widespread use of pesticides may result in harmful effects on human health.
(Các nhà khoa học đã cảnh báo rằng việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu có thể gây ra những ảnh hưởng có hại cho sức khỏe con người.)
7 After graduating from university, I gave up the job of a waiter and applied for the position of an accountant.
(Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi nghỉ việc bồi bàn và ứng tuyển vào vị trí kế toán.)
2. Read the newspaper article. Are the sentences true (T) or false (F)?
(Đọc bài báo. Các câu này đúng (T) hay sai (F)?)
1 - Omar Bashir is in his twenties.
2 - He doesn't have a university qualification.
3 - He finally got a job.
Gợi ý đáp án
1. True | 2. False | 3. True |
Reading Strategy
When you are doing a gapped-sentence task:
1 Fill in the easiest gaps first.
2 When you have filled all the gaps, try the extra sentences in each gap again to make sure they don't fit.
(Chiến lược đọc
Khi bạn đang làm bài tập có chỗ trống trong câu:
1 Điền vào những khoảng trống dễ dàng nhất trước tiên.
2 Khi bạn đã điền hết các chỗ trống, hãy thử lại các câu bổ sung ở mỗi chỗ trống để đảm bảo chúng không khớp.)
3. Read the Reading Strategy. Then match sentences A-F with gaps 1-4 in the text. There are two extra sentences.
(Đọc Chiến lược đọc. Sau đó nối các câu A-F với khoảng trống 1-4 trong đoạn văn. Có hai câu bị thừa.)
Gợi ý đáp án
1. C | 2. A | 3. E | 4. D |
Trên đây là Unit 6 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 53 đầy đủ nhất.