Từ vựng Friends Global 11 Unit 5
Từ vựng Unit 5 lớp 11 sách Friends Global
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Technology do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Từ vựng Friends Global 11 Unit 5
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. access | (v) /ˈækses/ | : truy cập |
2. adapt | (v) /əˈdæpt/ | : sửa lại cho phù hợp |
3. addicted | (v) /əˈdɪktɪd/ | : nghiện |
4. attraction | (n) /əˈtrækʃn/ | : sự nghiện ngập |
5. almanac | (n) /ˈælmənæk/ | : niên giám |
6. ambassador | (n) /æmˈbæsədə(r)/ | : đại sứ |
7. apparently | (adv) /əˈpærəntli/ | : nhìn bề ngoài, xem ra |
8. artificial intelligence | (n) /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | : trí tuệ/ trí thông minh nhân tạo |
9. attach | (v) /əˈtætʃ/ | : gắn, dán, nối, ghép |
10. Braille | (n) /breɪl/ | : chữ Braille |
11. brainchild | (n) /ˈbreɪntʃaɪld/ | : ý tưởng/ phát minh của một người/ nhóm nhỏ |
12. companion | (n) /kəmˈpænjən/ | : người/ bạn đồng hành |
13. connect | (v) /kəˈnekt/ | : kết nối |
14. convert | (v) /kənˈvɜːt/ | : chuyển đổi |
15. cord | (n) /kɔːd/ | :(đoạn) dây thừng/ điện nhỏ |
16. criticism | (n) /ˈkrɪtɪsɪzəm/ | : sự/ lời phê bình, chỉ trích |
17. curriculum | (n) /kəˈrɪkjələm/ | : chương trình học, chương trình giảng dạy |
18. dedicated | (adj) /ˈdedɪkeɪtɪd/ | : tận tụy, tận tâm |
19. destination | (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ | : nơi/ đích đến |
20. dictate | (v) /dɪkˈteɪt/ | : đọc chính tả |
21. dissatisfied | (adj) /dɪsˈsætɪsfaɪd/ | : không vui, bất mãn |
22. edge | (n) /edʒ/ | : bờ vực |
23. experiment | (n) /ɪkˈsperɪmənt/ | : cuộc thí nghiệm |
24. forward | (v) /ˈfɔːwəd/ | : gửi/ chuyển thông tin |
25. fragile | (adj) /ˈfrædʒaɪl/ | : dễ vỡ/ hỏng |
26. fury | (n) /ˈfjʊəri/ | : cơn thịnh nộ |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 6 lớp 11 High - flyers MỚI
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 11 Technology, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.