Ngữ pháp Unit 2 lớp 11 Friends Global
Ngữ pháp tiếng Anh Unit 2 lớp 11 Leisure time
VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo Unit 2 Leisure time do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây gồm nội dung ôn tập ngữ pháp Unit 2 sẽ giúp công việc giảng dạy của thầy cô cũng như học tập của các bạn học sinh được nâng cao.
1. The simple present tense (thì hiện tại đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:
I + am + ……..
He / She / It / Danh từ số ít + is + ……
We / You / They / Danh từ số nhiều + are + …..
Ex:
+ I am a student. (Tôi là 1 học sinh)
+ Lan is a student. (Lan là 1 học sinh)
+ Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + ….
He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + ….
Ex:
+ I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)
+ My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I + am not + …. (I am not => I’m not)
He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + …. (is not => isn’t)
We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + …. (are not => aren’t)
Ex:
+ I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh)
+ Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh)
+ Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh)
b. Đối với động từ thường:
I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + … (do not => don’t)
He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + …. (does not => doesn’t)
Ex:
+ I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày)
+ My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)
* Câu nghi vấn:
a. Đối với động từ to be:
Is + he / she / it / danh từ số ít + …?
Are + you / they / danh từ số nhiều + …..?
Ex:
Is she a student? (Cô ấy có phải là 1 sinh viên không?)
Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?)
b. Đối với động từ thường:
Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + ….?
Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + ….?
Ex:
Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?)
Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?)
* Dấu hiệu nhận biết:
- always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày / tháng / năm…)
- diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
- diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định.
VD: train (tàu), plane (máy bay),...
Tải file để xem chi tiết
Trên đây là Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 2 Leisure time chi tiết nhất.