Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp Unit 2 lớp 11 Friends Global

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh Unit 2 lớp 11 Leisure time

VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 Chân trời sáng tạo Unit 2 Leisure time do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây gồm nội dung ôn tập ngữ pháp Unit 2 sẽ giúp công việc giảng dạy của thầy cô cũng như học tập của các bạn học sinh được nâng cao.

1. The simple present tense (thì hiện tại đơn)

* Câu khẳng định:

a. Đối với động từ to be:

I + am + ……..

He / She / It / Danh từ số ít + is + ……

We / You / They / Danh từ số nhiều + are + …..

Ex:

+ I am a student. (Tôi là 1 học sinh)

+ Lan is a student. (Lan là 1 học sinh)

+ Minh and Ha are students. (Minh và Hà là những học sinh)

b. Đối với động từ thường:

I / We / You / They / Danh từ số nhiều + V1 + ….

He / She / It / Danh từ số ít + V1 (s/es) + ….

Ex:

+ I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày)

+ My mother gets up early in the morning. (Mẹ của tôi thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)

* Câu phủ định:

a. Đối với động từ to be:

I + am not + …. (I am not => I’m not)

He / She / It / Danh từ số ít + isn’t + …. (is not => isn’t)

We / You / They / Danh từ số nhiều + aren’t + …. (are not => aren’t)

Ex:

+ I am not a student. (Tôi không phải là 1 học sinh)

+ Lan isn’t a student. (Lan không phải là 1 học sinh)

+ Minh and Ha aren’t students. (Minh và Hà không phải là những học sinh)

b. Đối với động từ thường:

I / We / You / They / Danh từ số nhiều + don’t + V1 + … (do not => don’t)

He / She / It / Danh từ số ít + doesn’t + V1 + …. (does not => doesn’t)

Ex:

+ I don’t go to school every day. (Tôi không đi học mỗi ngày)

+ My mother doesn’t get up early in the morning. (Mẹ của tôi không thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng)

* Câu nghi vấn:

a. Đối với động từ to be:

Is + he / she / it / danh từ số ít + …?

Are + you / they / danh từ số nhiều + …..?

Ex:

Is she a student? (Cô ấy có phải là 1 sinh viên không?)

Are you students? (Các bạn là sinh viên phải không?)

b. Đối với động từ thường:

Does + he / she / it / danh từ số ít + V1 + ….?

Do + you / they / danh từ số nhiều + V1 + ….?

Ex:

Does she wash her clothes every day? (Cô ấy giặt đồ mỗi ngày phải không?)

Do they visit their teachers every year? (Họ thăm thầy cô của họ mỗi năm phải không?)

* Dấu hiệu nhận biết:

- always (luôn luôn), constantly (luôn luôn, liên tục), usually (thường), frequently (thường xuyên), often (thường), occasionally (thỉnh thoảng, đôi khi) = sometimes, seldom = rarely (kiếm khi), every day/ week/ month ...(mỗi ngày / tháng / năm…)

- diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

- diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

- nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định.

VD: train (tàu), plane (máy bay),...

Tải file để xem chi tiết

Trên đây là Cấu trúc Ngữ pháp tiếng Anh 11 Unit 2 Leisure time chi tiết nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm