Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Friends Global 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Giải bài tập
Bộ sách: Friends Global
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Workbook Tiếng Anh 11 Unit 3 3E Word Skills trang 28

Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 3 3E Word Skills trang 28 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

1. Complete the sentences with adverbs formed from the mouns in brackets.

(Hoàn thành câu với trạng từ được tạo thành từ danh từ trong ngoặc.)

Friends Global 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. Angrily

2. sadly

3. Happily

4. anxiously

5. surprisingly

6. proudly

7. Hopefully

8. suspiciously

9. hungrily

Hướng dẫn dịch

Lời giải chi tiết

2. sadly

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “said” (nói) cần một trạng từ.

sadness (n): sự buồn bã

=> sadly (adv): một cách buồn bã.

'It's broken,' she said sadly.

(“Nó bể rồi,” cô buồn bã nói.)

3. happily

Giải thích: Đứng đầu câu trước dấu phẩy cần một trạng từ.

happiness (n): niềm vui

=> happily (adv): một cách vui vẻ

Happily, everyone passed the exam.

(Hạnh phúc thay, mọi người đều vượt qua kỳ thi.)

4. anxiously

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.

anxiety (n): sự lo lắng

=> anxiously (adv): một cách lo lắng

We looked anxiously at the screen.

(Chúng tôi lo lắng nhìn vào màn hình.)

5. surprisingly

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.

surprise (v): gây bất ngờ

=> surprisingly (adv): một cách bất ngờ

He looked surprisingly calm as the exam began.

(Anh ấy trông bình tĩnh đến đáng ngạc nhiên khi bài kiểm tra bắt đầu.)

6. proudly

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “showed” (khoe) cần một trạng từ.

pride (n): sự tự hào

=> proudly (adv): một cách tự hào

When she'd finished the painting, she proudly showed it to her friends.

(Khi vẽ xong, cô tự hào khoe với bạn bè.)

7. hopefully

Giải thích: Đứng đầu câu trước dấu phẩy cần một trạng từ.

hope (v): hi vọng

=> hopefully (adv): hi vọng

I left my bag in the café. Hopefully, it's still there!

(Tôi để quên túi ở quán cà phê. Hy vọng là nó vẫn còn đó!)

8. suspiciously

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.

suspicion (n): sự nghi ngờ

=> suspiciously (adv): một cách nghi ngờ

The police officer looked suspiciously at the men on the street corner.

(Viên cảnh sát nhìn đầy nghi ngờ nhìn những người đàn ông ở góc phố.)

9. hungrily

Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “stared” (nhìn chằm chằm) cần một trạng từ.

hunger (n): cơn đói

=> hungrily (adv): một cách thèm thuồng

We stood outside the restaurant and stared hungrily at the menu in the window.

(Chúng tôi đứng bên ngoài nhà hàng và nhìn chằm chằm vào thực đơn trên cửa sổ một cách thèm thuồng.)

2. Complete the sentences with adjectives formed from the words in brackets.

(Hoàn thành câu với tính từ được tạo thành từ các từ trong ngoặc.)

Friends Global 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. painful, surprised

2. helpful

3. annoyed, careless

4. powerful, exciting

5. boring

6. hopeless, disgusting

Lời giải chi tiết

1. The leg injury was really painful – in fact, I was surprised it wasn't broken.

(Vết thương ở chân rất đau – thực ra, tôi rất ngạc nhiên là nó không bị gãy.)

2. The shop assistant was very helpful and gave me a refund.

(Nhân viên cửa hàng rất giúp đỡ và hoàn lại tiền cho tôi.)

3. I'm annoyed with my sister because she broke my sunglasses. She's so careless!

(Tôi khó chịu với chị tôi vì chị ấy làm vỡ kính râm của tôi. Cô ấy thật bất cẩn!)

4. This TV has got really powerful speakers, so action films are very loud and exciting.

(TV này có loa thực sự mạnh mẽ nên phim hành động rất ồn ào và thú vị.)

5. I enjoyed the play, but some parts of it were boring.

(Tôi rất thích vở kịch nhưng có một số đoạn nhàm chán.)

6. I'll never get these trainers clean. It’s hopeless! They're disgusting!

(Tôi sẽ không bao giờ làm sạch đôi giày thể thao này được. Nó vô vọng! Họ thật kinh tởm!)

3. USE OF ENGLISH Complete the article with nouns, adjectives and adverbs formed from the words in bracket. Add prefixes and suffixes if necessary.

(Hoàn thành bài viết với các danh từ, tính từ, trạng từ được tạo thành từ những từ trong ngoặc. Thêm tiền tố và hậu tố nếu cần thiết.)

Friends Global 11 Workbook Unit 3 3E Word Skills

Gợi ý đáp án

1. happiness

2. unhappy

3. contentment

4. anxiety

5. disgusted

6. Surprisingly

7. depression

8. happy

Hướng dẫn dịch

Mọi người đều biết rằng mỉm cười là dấu hiệu của hạnh phúc và chúng ta cau mày khi cảm thấy không vui. Cảm xúc của chúng ta ảnh hưởng đến khuôn mặt của chúng ta. Nhưng các nhà khoa học hiện nay tin rằng khuôn mặt cũng có thể ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. Nói cách khác, mỉm cười thực sự có thể giúp tạo ra cảm giác hài lòng. Và một trong những cách tốt nhất để ngăn chặn sự lo lắng là kiểm soát nét mặt của bạn. Trong một nghiên cứu, các tình nguyện viên đã xem những bức ảnh rất khó chịu. Một số tình nguyện viên ngậm bút trong miệng nên mặt không thể cử động dễ dàng. Những tình nguyện viên đó không cảm thấy ghê tởm những bức ảnh như những người khác. Các nhà nghiên cứu cũng xem xét những phụ nữ không thể cau mày vì tiêm botox. Điều đáng ngạc nhiên là những phụ nữ này ít có khả năng bị trầm cảm hơn, mặc dù họ không cảm thấy đặc biệt vui mừng trước sự thay đổi về ngoại hình của mình.

Trên đây là Unit 3 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 28 đầy đủ nhất.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Friends Global

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm