Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation
Từ vựng Unit 1 lớp 11 sách Friends Global
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. abandon | (v) /əˈbændən/ | : bỏ rơi, bỏ mặc |
2. adolescence | (n) /ˌædəˈlesns/ | : thời niên thiếu |
3. bitter | (adj) /ˈbɪtə(r)/ | : cay cú, hậm hực |
4. centenarian | (n) /ˌsentɪˈneəriən/ | : người sống trên 100 tuổi |
5. characterise | (v) /ˈkærəktəraɪz/ | : miêu tả |
6. company | (n) /ˈkʌmpəni/ | : sự ở/ đi cùng |
7. complimentary | (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/ | : khen ngợi |
8. dedication | (n) /ˌdedɪˈkeɪʃn/ | : sự cống hiến |
9. emigrate | (v) /ˈemɪɡreɪt/ | : di cư |
10. grow out of | (phr v) /ɡrəʊ aʊt əv/ | : bỏ, ngừng làm việc gì khi lớn lên |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation.