Từ vựng Unit 3 lớp 5 The food here is great!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3 The food here is great!
Lớp:
Lớp 5
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Giải bài tập
Bộ sách:
Family and Friends
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng Family and Friends 5 unit 3 The food here is great
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 3 The food here is great tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 4 lớp 5 We had a concert!
| Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. server | (n) /ˈsɜːvə(r)/ | người phục vụ |
| 2. uniform | (n) /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
| 3. menu | (n) /ˈmenjuː/ | thực đơn |
| 4. customer | (n) /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng |
| 5. water | (n) /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
| 6. bottle | (n) /ˈbɒtl/ | chai, lọ |
| 7. coffee | (n) /ˈkɒfi/ | cà phê |
| 8. milk | (n) /mɪlk/ | sữa |
| 9. soup | (n) /suːp/ | món súp |
| 10. restaurant | (n) /ˈrestrɒnt/ | nhà hàng |
| 11. salad | (n) /ˈsæləd/ | món rau trộn |
| 12. carrot | (n) /ˈkærət/ | củ cà rốt |
| 13. delicious | (adj) /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
| 14. beans | (n) /biːnz/ | quả đỗ, quả đậu |
| 15. peanuts | (n) /ˈpiːnʌts/ | đậu phộng |
| 16. porridge | (n) /ˈpɒrɪdʒ/ | cháo |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 5 unit 3 The food here is great đầy đủ. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu Tiếng Anh 5 Family and Friends Unit 3 khác như:
- Ngữ pháp Unit 3 lớp 5 The food here is great!
- Giải SGK Unit 3: The food here is great! - Lesson one
- Giải Sách bài tập Family and Friends 5 Unit 3 lesson one trang 20