Từ vựng Unit 5 lớp 5 The Dinosaur Museum
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5 The Dinosaur Museum
Lớp:
Lớp 5
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Giải bài tập
Bộ sách:
Family and Friends
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng Family and Friends 5 unit 5 The Dinosaur Museum
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 5 The Dinosaur Museum tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
| Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. dinosaur | (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ | khủng long |
| 2. museum | (n) /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
| 3. model | (n) /ˈmɒdl/ | mẫu vật |
| 4. scary | (adj) /ˈskeəri/ | đáng sợ |
| 5. scream | (v) /skriːm/ | la hét |
| 6. roar | (v) /rɔː(r)/ | gầm |
| 7. alive | (adj) /əˈlaɪv/ | còn sống |
| 8. dead | (adj) /ded/ | chết |
| 9. bones | (n) /bəʊnz/ | xương |
| 10. jungle | (n) /ˈdʒʌŋɡl/ | rừng nhiệt đới |
| 11. scientist | (n) /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
| 12. underground | (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | dưới đất, dưới lòng đất |
| 13. tourist | (n) /ˈtʊərɪst/ | du khách |
| 14. muddy | (v) /ˈmʌdi/ | bùn lầy |
| 15. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
| 16. island | (n) /ˈaɪlənd/ | đảo |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 5 unit 5 The Dinosaur Museum đầy đủ.