Từ vựng Unit 5 lớp 5 The Dinosaur Museum
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5 The Dinosaur Museum
Tìm hiểu thêmTặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.
Từ vựng Family and Friends 5 unit 5 The Dinosaur Museum
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 5 The Dinosaur Museum tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. dinosaur | (n) /ˈdaɪnəsɔː(r)/ | khủng long |
2. museum | (n) /mjuˈziːəm/ | bảo tàng |
3. model | (n) /ˈmɒdl/ | mẫu vật |
4. scary | (adj) /ˈskeəri/ | đáng sợ |
5. scream | (v) /skriːm/ | la hét |
6. roar | (v) /rɔː(r)/ | gầm |
7. alive | (adj) /əˈlaɪv/ | còn sống |
8. dead | (adj) /ded/ | chết |
9. bones | (n) /bəʊnz/ | xương |
10. jungle | (n) /ˈdʒʌŋɡl/ | rừng nhiệt đới |
11. scientist | (n) /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
12. underground | (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ | dưới đất, dưới lòng đất |
13. tourist | (n) /ˈtʊərɪst/ | du khách |
14. muddy | (v) /ˈmʌdi/ | bùn lầy |
15. cave | (n) /keɪv/ | hang động |
16. island | (n) /ˈaɪlənd/ | đảo |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 5 unit 5 The Dinosaur Museum đầy đủ.
Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
- Ngữ pháp Unit 5 The Dinosaur Museum
- Student book unit 5 trang 36 - 41
- SGK Unit 5 Lesson one trang 36
- SGK Unit 5 Lesson two trang 37
- SGK Unit 5 Lesson three trang 38
- SGK Unit 5 Lesson four trang 39
- SGK Unit 5 Lesson five trang 40
- SGK Unit 5 Lesson six trang 41
- Workbook Unit 5 trang 34 - 39
- SBT Unit 5 lesson 1 trang 34
- SBT Unit 5 lesson 2 trang 35
- SBT Unit 5 lesson 3 trang 36
- SBT Unit 5 lesson 4 trang 36
- SBT Unit 5 lesson 5 trang 37
- SBT Unit 5 lesson 6 trang 38 39