Từ vựng Unit 6 lớp 5 Whose jacket is this?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6 Whose jacket is this?
Từ vựng Family and Friends 5 unit 6 Whose jacket is this?
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 6 Whose jacket is this? tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. team | (n) /tiːm/ | đội, nhóm |
2. jacket | (n) /ˈdʒækɪt/ | áo khoác |
3. sneakers | (n) /ˈsniːkə(r)/ | giày thể thao |
4. trophy | (n) /ˈtrəʊfi/ | cúp, chiếc cúp |
5. kick | (v) /kɪk/ | đá |
6. score a goal | (v) /skɔː(r) ə ɡəʊl/ | ghi 1 bàn thắng |
7. backpack | (n) /ˈbækpæk/ | túi đeo lưng |
9. win | (v) /wɪn/ | chiến thắng |
10. slow | (adj) /sləʊ/ | chậm |
11. quiet | (adj) /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
12. happy | (adj) /ˈhæpi/ | vui vẻ |
13. careful | (adj) /ˈkeəfl/ | cẩn thận |
14. fast | (adj) /fɑːst/ | nhanh |
14. loudly | (adv) /ˈlaʊdli/ | ồn ào, huyên náo |
15. quickly | (adv) /ˈkwɪkli/ | nhanh |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 5 unit 6 Whose jacket is this? đầy đủ. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây giúp các em học sinh nắm được kiến thức trọng tâm unit 6 lớp 5 hiệu quả.