Từ vựng Unit 4 lớp 5 We had a concert!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4 We had a concert!
Từ vựng Family and Friends 5 unit 4 We had a concert
Từ vựng tiếng Anh 5 unit 4 We had a concert tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 5 Family and Friends Special edition giúp các em học sinh ghi nhớ kiến thức từ vựng hiệu quả.
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. concert | (n) /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc, buổi ca nhạc |
2. drums | (n) /drʌmz/ | trống |
3. instruments | (n) /ˈɪnstrəmənts/ | dụng cụ, nhạc cụ |
4. violin | (n) /ˌvaɪəˈlɪn/ | đàn vi- ô-lông |
5. audience | (n) /ˈɔːdiəns/ | khán giả |
6. recorder | (n) /rɪˈkɔːdə(r)/ | máy ghi âm |
7. cheer | (v) /tʃɪə(r)/ | cổ vũ |
8. stage | (n) /steɪdʒ/ | sân khấu |
9. light | (n) /laɪt/ | bóng đèn |
10. cry | (v) /kraɪ/ | khóc |
11. flute | (n) /fluːt/ | sáo |
12. boom | (n) /buːm/ | tiếng nổ |
13. rhythm | (n) /ˈrɪðəm/ | giai điệu |
14. dragon | (n) /ˈdræɡən/ | rồng |
15. gold | (n)/ (adj) /ɡəʊld/ | vàng |
16. gong | (n) /ɡɒŋ/ | cồng chiêng |
Trên đây là Từ vựng Family and friends special edition grade 5 unit 4 We had a concert đầy đủ.