Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập Tiếng Anh lớp 2

Bài tập Tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 2 được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải gồm nhiều dạng bài đơn giản giúp các em ôn tập lại kiến thức Tiếng Anh các từ vựng Tiếng Anh cơ bản. Quý thầy cô và quý phụ huynh có thể tải bài tâp về cho các em luyện tập tại nhà hoặc ở trên lớp. Mời các bạn tham khảo.

Bộ đề thi cuối năm môn Tiếng Anh lớp 2

Đề ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2

Tổng hợp bài tập Tiếng Anh lớp 2 theo chủ đề

Name: ................................................ TEST 1

Class: ...........

Look at the pictures and matching: (Nhìn hình và nối hình với từ sau cho thích hợp) (2d)

1. Pencil + 2. Notebook + 3. Classroom + 4. Lion +

5. Climb + 6. Kick + 7. Happy + 8. Sad +

Fill in the blank: (Điền vào chỗ trống) (1.5d)

1. h__ll__ 2. goo__ a__te__no__n

3. __welv__ 4. M__n__ay

5. fa__h__r 6. __eac__er

Complete the dialogue: (Hoàn thành bài đôi thoại sau) (5d)

1. Mai: Hello, I________ Mai. What ____ your _______?
Nam: Hello, _________. I __________Nam.
_________ to ________ meet _________
Mai: Nice to _______ you, ___________

2. Miss Hien: __________ morning, My _________ is Miss Hien.
Bao: Good _________ ________ Hien. I ________ Bao
Nice _______ _________you.
Miss Hien: _________ to _________ ____________, too.

Translate into English: (Dịch sang tiếng Anh) (1.5d)

1. Con cá

2. Cục tẩy, gôm

3. Thứ Bảy

4. Đói bụng

5. Ném, vứt

6. Nhảy

Đáp án bài tập Tiếng Anh lớp 2

I. Look at the pictures and matching:

1. c 2. g 3. f 4. a

5. e 6. b 7. d 8. h

II. Fill in the blank

1. hello
2. goodafternoon
3. twelve
4. Monday
5. father
6. teacher

III. Complete the dialogue:

Hello, I am Mai. What is your name?
Hello, Mai. I am Nam. Nice to meet you!
Nice to meet you, too.
Good morning, my name is Hien.
Good morning miss Hien. I am Bao. Nice to meet you.
Nice to meet you, too.

IV. Translate into English:

1. fish
2. eraser
3. Saturday
4. hungry
5. throw
6. jump

Chia sẻ, đánh giá bài viết
15
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 2

    Xem thêm