Poor women in disadvantaged areas should ____ more help by governments.
Câu bị động → should + be + P2 là cấu trúc đúng.
Dịch: Phụ nữ nghèo ở các vùng khó khăn nên được nhận thêm sự giúp đỡ từ chính phủ.
Bài tập Ngữ pháp Unit 6 lớp 10 Global Success: Gender Equality có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 6.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 6 Global Success:
Poor women in disadvantaged areas should ____ more help by governments.
Câu bị động → should + be + P2 là cấu trúc đúng.
Dịch: Phụ nữ nghèo ở các vùng khó khăn nên được nhận thêm sự giúp đỡ từ chính phủ.
A good surgeon must _________ skillful hands and excellent eyesight.
Must + bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”) → must + have (không chia thì, không dùng “to”).
Dịch: Một bác sĩ phẫu thuật giỏi phải có đôi tay khéo léo và thị lực tuyệt vời.
This company can ____ for wage discrimination among workers of different genders.
Can be sued = có thể bị kiện (bị động).
Dịch: Công ty này có thể bị kiện vì phân biệt lương giữa các giới tính khác nhau.
In Egypt, female students from disadvantaged families ____ scholarships to continue their studies.
Will be given → sẽ được trao (bị động tương lai).
Dịch: Tại Ai Cập, các nữ sinh có hoàn cảnh khó khăn sẽ được cấp học bổng để tiếp tục học tập.
In order to reduce gender inequality in South Korean society, women ____ more opportunities by companies.
Should be provided là bị động đúng (phụ nữ nên được cung cấp cơ hội).
Dịch: Để giảm bất bình đẳng giới tại Hàn Quốc, phụ nữ nên được tạo điều kiện nhiều hơn bởi các công ty.
They hope ___________ new ways to promote gender equality.
Hope + to V1 (hy vọng làm gì đó).
Dịch: Họ hy vọng sẽ tìm ra những cách mới để thúc đẩy bình đẳng giới.
Gender pay gap should _________ to help women earn higher salaries.
Should + be + P2 → dạng bị động: nên được đóng lại, nên được chấm dứt.
Dịch: Khoảng cách lương theo giới nên được thu hẹp để giúp phụ nữ có thu nhập cao hơn.
Males and females _________ equal income opportunities in the work place.
Câu bị động → "should be given" = nên được trao cho.
Dịch: Nam và nữ nên được trao cơ hội thu nhập bình đẳng trong nơi làm việc.
Raising awareness of gender equality may _________ by cultural and societal factors.
Câu bị động với động từ khuyết thiếu may + be + P2. → "may be influenced" = có thể bị ảnh hưởng.
Dịch: Việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa và xã hội.
Each student in class ought _________ a presentation on gender equality.
Ought to + V1 (nguyên mẫu có “to”) là cấu trúc đúng. → “ought to make” (nên làm gì đó).
Dịch: Mỗi học sinh trong lớp nên thực hiện một bài thuyết trình về bình đẳng giới.
Gender equality must _________ a priority in all workplaces and schools.
Must + be là cấu trúc đúng (modal verb + V1).
Dịch: Bình đẳng giới phải được xem là ưu tiên tại nơi làm việc và trường học.
Child marriage ____ in several parts in the world because it limits access to education and training.
Must be stopped = phải được dừng lại (bị động).
Dịch: Nạn tảo hôn phải được chấm dứt ở nhiều nơi trên thế giới vì nó hạn chế quyền tiếp cận giáo dục và đào tạo.
If girls get married before the age of 18, they _________ from health risks.
Đây là câu chủ động: “girls” là chủ thể có thể gặp phải nguy cơ → không dùng bị động. → “can suffer” = có thể chịu đựng.
Dịch: Nếu các bé gái kết hôn trước 18 tuổi, các em có thể phải chịu những rủi ro về sức khỏe.
Discrimination on the basis of gender ____ from workplaces.
Tất cả các phương án đều đúng về cấu trúc ngữ pháp, nhưng “should be removed” thể hiện ý kiến, lời khuyên mạnh mẽ nhất trong ngữ cảnh.
Dịch: Phân biệt giới tính nên được loại bỏ khỏi nơi làm việc.
Action must _________ immediately to stop domestic violence against girls and women.
Must + be + P2 → câu bị động. → Hành động phải được thực hiện.
Dịch: Phải thực hiện các hành động ngay lập tức để ngăn chặn bạo lực gia đình với phụ nữ và trẻ em gái.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: