Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 10 unit 6 Gender Equality Online

Bài tập Ngữ pháp Unit 6 lớp 10 Global Success: Gender Equality có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 6.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 6 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Poor women in disadvantaged areas should ____ more help by governments.

    Hướng dẫn:

    Câu bị động → should + be + P2 là cấu trúc đúng.

    Dịch: Phụ nữ nghèo ở các vùng khó khăn nên được nhận thêm sự giúp đỡ từ chính phủ.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    A good surgeon must _________ skillful hands and excellent eyesight.

    Hướng dẫn:

    Must + bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”) → must + have (không chia thì, không dùng “to”).

    Dịch: Một bác sĩ phẫu thuật giỏi phải có đôi tay khéo léo và thị lực tuyệt vời.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    This company can ____ for wage discrimination among workers of different genders.

    Hướng dẫn:

    Can be sued = có thể bị kiện (bị động).

    Dịch: Công ty này có thể bị kiện vì phân biệt lương giữa các giới tính khác nhau.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    In Egypt, female students from disadvantaged families ____ scholarships to continue their studies.

    Hướng dẫn:

    Will be given → sẽ được trao (bị động tương lai).

    Dịch: Tại Ai Cập, các nữ sinh có hoàn cảnh khó khăn sẽ được cấp học bổng để tiếp tục học tập.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    In order to reduce gender inequality in South Korean society, women ____ more opportunities by companies.

    Hướng dẫn:

    Should be provided là bị động đúng (phụ nữ nên được cung cấp cơ hội).

    Dịch: Để giảm bất bình đẳng giới tại Hàn Quốc, phụ nữ nên được tạo điều kiện nhiều hơn bởi các công ty.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    They hope ___________ new ways to promote gender equality.

    Hướng dẫn:

    Hope + to V1 (hy vọng làm gì đó).

    Dịch: Họ hy vọng sẽ tìm ra những cách mới để thúc đẩy bình đẳng giới.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Gender pay gap should _________ to help women earn higher salaries.

    Hướng dẫn:

    Should + be + P2 → dạng bị động: nên được đóng lại, nên được chấm dứt.

    Dịch: Khoảng cách lương theo giới nên được thu hẹp để giúp phụ nữ có thu nhập cao hơn.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Males and females _________ equal income opportunities in the work place.

    Hướng dẫn:

    Câu bị động → "should be given" = nên được trao cho.

    Dịch: Nam và nữ nên được trao cơ hội thu nhập bình đẳng trong nơi làm việc.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Raising awareness of gender equality may _________ by cultural and societal factors.

    Hướng dẫn:

    Câu bị động với động từ khuyết thiếu may + be + P2. → "may be influenced" = có thể bị ảnh hưởng.

    Dịch: Việc nâng cao nhận thức về bình đẳng giới có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa và xã hội.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Each student in class ought _________ a presentation on gender equality.

    Hướng dẫn:

    Ought to + V1 (nguyên mẫu có “to”) là cấu trúc đúng. → “ought to make” (nên làm gì đó).

    Dịch: Mỗi học sinh trong lớp nên thực hiện một bài thuyết trình về bình đẳng giới.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Gender equality must _________ a priority in all workplaces and schools.

    Hướng dẫn:

    Must + be là cấu trúc đúng (modal verb + V1).

    Dịch: Bình đẳng giới phải được xem là ưu tiên tại nơi làm việc và trường học.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Child marriage ____ in several parts in the world because it limits access to education and training.

    Hướng dẫn:

    Must be stopped = phải được dừng lại (bị động).

    Dịch: Nạn tảo hôn phải được chấm dứt ở nhiều nơi trên thế giới vì nó hạn chế quyền tiếp cận giáo dục và đào tạo.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    If girls get married before the age of 18, they _________ from health risks.

    Hướng dẫn:

    Đây là câu chủ động: “girls” là chủ thể có thể gặp phải nguy cơ → không dùng bị động. → “can suffer” = có thể chịu đựng.

    Dịch: Nếu các bé gái kết hôn trước 18 tuổi, các em có thể phải chịu những rủi ro về sức khỏe.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Discrimination on the basis of gender ____ from workplaces.

    Hướng dẫn:

    Tất cả các phương án đều đúng về cấu trúc ngữ pháp, nhưng “should be removed” thể hiện ý kiến, lời khuyên mạnh mẽ nhất trong ngữ cảnh.

    Dịch: Phân biệt giới tính nên được loại bỏ khỏi nơi làm việc.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Action must _________ immediately to stop domestic violence against girls and women.

    Hướng dẫn:

    Must + be + P2 → câu bị động. → Hành động phải được thực hiện.

    Dịch: Phải thực hiện các hành động ngay lập tức để ngăn chặn bạo lực gia đình với phụ nữ và trẻ em gái.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 10 Global Success

Xem thêm