Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 10 unit 8 New ways to learn Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra Unit 8 tiếng Anh lớp 10 Global Success: New ways to learn có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    Digital learning resources such as videos and audio-visual materials are widely availability now.

    Sai: "availability" là danh từ

    Đúng: phải dùng tính từ "available"

    Dịch: Các nguồn tài nguyên học tập kỹ thuật số như video và tài liệu nghe nhìn hiện nay rất phổ biến.

  • Câu 2: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    Students should make a preparation for exams by reviewing course materials. (PREPARE)

    ⇒ Students should .

    Đáp án là:

    Students should make a preparation for exams by reviewing course materials. (PREPARE)

    ⇒ Students should prepare for exams by reviewing course materials.

     Câu gốc dùng danh từ "preparation", còn câu yêu cầu dùng động từ "prepare" (động từ tương đương).

    → Chuyển từ "make a preparation for" → "prepare for".

    Dịch: Học sinh nên chuẩn bị cho kỳ thi bằng cách ôn lại tài liệu học.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Online learning platforms provide useful resources, including interactive quizzes and video lectures.

    "Useful" ≈ "Valuable" = có giá trị

    Dịch: Các nền tảng học trực tuyến cung cấp các tài nguyên có giá trị, bao gồm câu đố tương tác và bài giảng video.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The professor encouraged students to have original ideas for their research projects.

    "Original" = "độc đáo, sáng tạo" ≈ "Unique"

    Dịch: Giáo sư khuyến khích sinh viên có ý tưởng độc đáo trong các dự án nghiên cứu của họ.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    Two friends are talking with each other.

    Student A: “Excuse me, can you help me _________ the learning app on my tablet?”

    Student B: “Of course! First, click on the app store icon on your tablet’s home screen.”

    → "Install" = cài đặt (ứng dụng)

    Các từ khác:

    upload = tải lên (không phù hợp)

    wait = chờ

    read = đọc

    Dịch: Học sinh A: "Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi cài đặt ứng dụng học tập trên máy tính bảng của tôi được không?"

    Học sinh B: "Tất nhiên rồi! Trước tiên, hãy nhấp vào biểu tượng cửa hàng ứng dụng trên màn hình chính của máy tính bảng."

  • Câu 6: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    The learning app, that can be downloaded for free, includes a helpful note­-taking feature.

    Sai: dùng "that" sau dấu phẩy

    Sửa: "which" mới đúng → The learning app, which can be downloaded...

    Dịch: Ứng dụng học tập này có thể tải xuống miễn phí và bao gồm tính năng ghi chú hữu ích.

  • Câu 7: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    Students attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in _____________environments. (FAMILIAR)

    Đáp án là:

    Students attend school camps to make friends with other students and to develop life skills in _____________environments. (FAMILIAR)

    unfamiliar

     "FAMILIAR" (quen thuộc) → thêm tiền tố “un-” để thành tính từ trái nghĩa "unfamiliar" (không quen thuộc), đúng ngữ nghĩa của câu.

    Unfamiliar environments = môi trường xa lạ, mới mẻ.

    Dịch: Học sinh tham gia các trại trường để kết bạn với học sinh khác và rèn luyện kỹ năng sống trong môi trường xa lạ.

  • Câu 8: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    The speaker, who is giving a talk in the workshop, has many experience in teaching online.

    Sai: "experience" không đếm được → phải dùng "much"

    Dịch: Diễn giả đang thuyết trình trong hội thảo có nhiều kinh nghiệm giảng dạy trực tuyến.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    A teacher and a student are talking with each other.

    Teacher: “Now, you should see the app in the search results. Click on the app to open its page.”

    Student: “I found it! It says ‘Install’. Should I click on that?”

    Teacher: “Yes, click on ‘Install’. After that, you just need to _________ for the app to download and install on your tablet. Once it’s done, you can open the app and start learning!”

    → "Wait" = chờ đợi cho đến khi app được tải xong

    Dịch: Giáo viên: “Bây giờ, các em sẽ thấy ứng dụng trong kết quả tìm kiếm. Nhấp vào ứng dụng để mở trang của ứng dụng.”

    Học sinh: “Em tìm thấy rồi! Nó ghi là ‘Cài đặt’. Em có cần nhấp vào đó không?”

    Giáo viên: “Được rồi, nhấp vào ‘Cài đặt’. Sau đó, các em chỉ cần chờ ứng dụng tải xuống và cài đặt trên máy tính bảng. Sau khi hoàn tất, các em có thể mở ứng dụng và bắt đầu học!”

  • Câu 10: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    Online learning is useful for students to access learning materials from various sources. (ENABLES)

    ⇒ Online learning from various sources.

    Đáp án là:

    Online learning is useful for students to access learning materials from various sources. (ENABLES)

    ⇒ Online learning enables students to access learning materials from various sources.

     Dùng động từ "enables" (cho phép, tạo điều kiện) để thay thế cho "is useful for... to".

    Dịch: Học trực tuyến cho phép học sinh tiếp cận tài liệu học tập từ nhiều nguồn khác nhau.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Face-to-face learning allows students to participate in real-time discussions and group activities.

    "Face-to-face" = "trực tiếp" ↔︎ "Indirect" = "gián tiếp"

    Dịch: Học trực tiếp cho phép sinh viên tham gia thảo luận và hoạt động nhóm theo thời gian thực.

  • Câu 12: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Online learning can sometimes harm students’ social interactions because of limited face-to-face communication.

    "Harm" (gây hại) ↔︎ "Benefit" (mang lại lợi ích)

    Dịch: Học trực tuyến đôi khi có thể gây hại cho các tương tác xã hội của học sinh do hạn chế giao tiếp trực tiếp.

  • Câu 13: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    In class, teachers and students use computers to access _____________learning resources. (DIGIT)

    Đáp án là:

    In class, teachers and students use computers to access _____________learning resources. (DIGIT)

    digital

     Dùng dạng tính từ để bổ sung cho cụm learning resources → tài nguyên học tập kỹ thuật số

    Dịch: Trong lớp học, giáo viên và học sinh sử dụng máy tính để truy cập các tài nguyên học tập số.

  • Câu 14: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    Class _____________is a main feature of modern schools. (DISCUSS)

    Đáp án là:

    Class _____________is a main feature of modern schools. (DISCUSS)

    discussion

     "DISCUSS" là động từ, ta cần danh từ để làm chủ ngữ cho câu → "discussion".
    Class discussion = thảo luận trong lớp.

    Dịch: Thảo luận trong lớp là một đặc điểm chính của các trường học hiện đại.

  • Câu 15: Vận dụng

    Rewrite each sentence using the given word in brackets as long as its meaning stays the same as the original one.

    Face-to-face learning helps students focus on the teacher’s instruction without digital distractions. (PAY)

    ⇒ Face-to-face learning helps students .

    Đáp án là:

    Face-to-face learning helps students focus on the teacher’s instruction without digital distractions. (PAY)

    ⇒ Face-to-face learning helps students pay attention to the teacher's instruction without digital distractions.

     Cụm "focus on" → thay bằng cụm tương đương "pay attention to" = chú ý tới.

    Dịch: Học trực tiếp giúp học sinh chú ý đến lời giảng của giáo viên mà không bị sao nhãng bởi công nghệ số.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 10 unit 8 New ways to learn Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng