Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 10 unit 4 For a better community Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra Unit 4 tiếng Anh lớp 10 Global Success: For a better community có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 16 câu
  • Số điểm tối đa: 16 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Choose the underlined port that needs correcting.

    When the exchange rate began to rise, so the director felt obliged to pay more to his employees.

    → "so" → (remove)

    Không dùng “so” sau “when” vì đã có mệnh đề chính → không cần liên từ “so”.

    Sửa: When the exchange rate began to rise, the director felt obliged...

    Dịch: Khi tỷ giá hối đoái bắt đầu tăng, giám đốc cảm thấy có nghĩa vụ phải trả nhiều tiền hơn cho nhân viên của mình.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Supply the correct form of the verbs in the post simple or the past continuous.

    Yesterday, I volunteered (volunteer) at the soup kitchen and I cooked (cook) meals for the homeless.

    Đáp án là:

    Yesterday, I volunteered (volunteer) at the soup kitchen and I cooked (cook) meals for the homeless.

     Thì quá khứ đơn (Past Simple) được dùng ở đây vì:

    Cả hai hành động đều xảy ra liên tiếp trong quá khứ (hôm qua).

    Không có hành động nào đang diễn ra trong khi hành động khác xảy ra.

    Dịch: Hôm qua, tôi đã làm tình nguyện tại nhà bếp từ thiện và tôi đã nấu các bữa ăn cho những người vô gia cư.

  • Câu 3: Nhận biết

    Choose the correct option to complete the sentences.

    I love children but looking after pre-school children is very (tired/ tiring).

    Đáp án là:

    I love children but looking after pre-school children is very (tired/ tiring).

     Tiring (gây mệt mỏi): mô tả một hành động/sự việc khiến người khác cảm thấy mệt.

    Tired (cảm thấy mệt): mô tả trạng thái/cảm xúc của người.

    → Ở đây, hành động looking after pre-school children là việc gây mệt → dùng tiring.

    Dịch: Tôi yêu trẻ con nhưng việc chăm sóc trẻ mẫu giáo thì rất mệt mỏi.

  • Câu 4: Vận dụng

    Choose the sentence that best combines each pair of the sentences.

    Tenancy support was removed. Many people felt isolation and fear.

    Câu này nói về:

    Nguyên nhân: Tenancy support was removed

    Kết quả: Many people felt isolation and fear

    → Đáp án "Many people felt isolation and fear because tenancy support was removed. " đúng vì dùng từ "because" để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả một cách rõ ràng.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Choose the underlined port that needs correcting.

    I saw Harry in town yesterday, but he didn’t see me because he looked the other way.

    looked → was looking

    Dùng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ

    Dịch: Hôm qua tôi thấy Harry ở thị trấn, nhưng anh ấy không nhìn thấy tôi vì anh ấy nhìn đi hướng khác.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Choose the best answer to complete the dialogues.

    - “ _________ ”

    - “She is cheerful in spite of her illness.”

    Câu trả lời: “She is cheerful in spite of her illness.” → mô tả tâm trạng hiện tại của Jenny, mặc dù cô ấy bị bệnh.

    • How is Jenny after some days in the hospital? → Đây là một câu hỏi về tình trạng sức khỏe/tâm trạng, hoàn toàn phù hợp với câu trả lời.

    • The doctor couldn’t say for sure about her illness. → Là một câu kể, không phù hợp về mặt ngữ pháp đối thoại với câu trả lời.

    • Should we visit Jenny in the hospital this evening? → Câu hỏi về hành động, không phù hợp với câu trả lời mô tả tâm trạng.

    • I need to make some jokes to cheer her up. → Là một câu đề xuất, không khớp logic với câu trả lời mang tính thông tin.

  • Câu 7: Vận dụng

    Combine each pair of sentences into one meaningful sentence.

    I met Nhi on the street. She was volunteering at a blood donation event. (WHILE)

    ⇒ I met Nhi on the street while she was volunteering at a blood donation event.

    Đáp án là:

    I met Nhi on the street. She was volunteering at a blood donation event. (WHILE)

    ⇒ I met Nhi on the street while she was volunteering at a blood donation event.

     “while” nối hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.

    "was volunteering" là thì quá khứ tiếp diễn phù hợp với ngữ cảnh.

    Dịch: Tôi đã gặp Nhi trên đường trong khi cô ấy đang tình nguyện tại một sự kiện hiến máu.

  • Câu 8: Nhận biết

    Choose the correct option to complete the sentences.

    There’s a saying that life is most (excited/ exciting) when it is lived for others.

    Đáp án là:

    There’s a saying that life is most (excited/ exciting) when it is lived for others.

     Exciting (gây hứng thú, thú vị): dùng để mô tả đặc điểm của sự vật/sự việc khiến người khác cảm thấy hào hứng.

    Excited (cảm thấy phấn khích): dùng để mô tả cảm xúc của con người.

    → Trong câu này, "life" (cuộc sống) là sự vật → dùng exciting.

    Dịch: Có một câu nói rằng cuộc sống thú vị nhất là khi nó được sống vì người khác.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Choose the underlined port that needs correcting.

    We were organizing the charity event in the outdoor venue while it started to rain.

    “Started” là hành động ngắn chen vào hành động đang diễn ra → dùng when, không dùng while.

    Sửa: We were organizing... when it started to rain.

    Dịch: Chúng tôi đang tổ chức sự kiện từ thiện ở địa điểm ngoài trời thì trời bắt đầu mưa.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Choose the best answer to complete the dialogues.

    - “Why did she donate the sum of money to the beggar?”

    - “ _________ '

    Câu hỏi "Why did she donate...?" → hỏi về lý do hành động (tại sao cô ấy quyên góp).

    • She didn’t know whom she donated to. → Không hợp logic, vì câu hỏi là “tại sao” chứ không phải “cho ai”.

    • The beggar’s story excited her pity. → Đúng nghĩa: “Câu chuyện của người ăn xin khiến cô ấy động lòng thương.” → trả lời trực tiếp cho câu hỏi "why?"

    • She donated the money without any conditions. → Nói về cách cô ấy quyên góp, không trả lời trực tiếp câu hỏi "why?"

    • It’s not too late for her to donate some money. → Không liên quan đến việc cô ấy đã quyên góp, và không giải thích lý do.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Supply the correct form of the verbs in the post simple or the past continuous.

    As I was volunteering (volunteer) at the beach clean-up, I discovered (discover) a variety of interesting seashells on the beach.

    Đáp án là:

    As I was volunteering (volunteer) at the beach clean-up, I discovered (discover) a variety of interesting seashells on the beach.

     Ở đây, ta dùng:

    Past continuous (was volunteering) → hành động đang xảy ra

    Past simple (discovered) → hành động xảy ra xen vào

    Giải thích: Hành động was volunteering đang diễn ra, thì đột nhiên discovered một điều thú vị → đúng cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh:

    While/As + past continuous, past simple

    Dịch: Khi tôi đang làm tình nguyện trong chiến dịch dọn rác bãi biển, tôi đã phát hiện ra nhiều vỏ sò thú vị trên bãi biển.

  • Câu 12: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    You made so___________mistakes. Please check the detailed record of all the donated things. (CARE)

    careless

    Đáp án là:

    You made so___________mistakes. Please check the detailed record of all the donated things. (CARE)

    careless

     careless (adj) = bất cẩn → careless mistakes = lỗi do bất cẩn

    Dịch: Bạn đã mắc nhiều lỗi bất cẩn. Hãy kiểm tra lại danh sách các vật phẩm đã quyên góp.

  • Câu 13: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    Donating food and other essential items is practical and ___________to the local people. (HELP)

    helpful

    Đáp án là:

    Donating food and other essential items is practical and ___________to the local people. (HELP)

    helpful

     helpful (adj) = có ích, hữu dụng

    Dịch: Việc quyên góp thực phẩm và các vật dụng thiết yếu là thiết thực và hữu ích với người dân địa phương.

  • Câu 14: Vận dụng

    Combine each pair of sentences into one meaningful sentence.

    I saw Ha on my way home. She was donating her clothes to the charity event. (WHEN)

    ⇒ Ha was donating her clothes to the charity event when I saw her on my way home.

    Đáp án là:

    I saw Ha on my way home. She was donating her clothes to the charity event. (WHEN)

    ⇒ Ha was donating her clothes to the charity event when I saw her on my way home.

     “when” dùng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động ngắn (saw Ha) xen vào một hành động đang diễn ra (was donating).

    Cấu trúc “when + past continuous” + “past simple” là đúng theo quy tắc.

    Dịch: Tôi đã thấy Ha trên đường về nhà khi cô ấy đang quyên góp quần áo cho một sự kiện từ thiện.

  • Câu 15: Vận dụng

    Choose the sentence that best combines each pair of the sentences.

    She speaks in front of a crowd. She’s always nervous.

    Câu này kết hợp hai ý:

    Sự kiện: “She speaks in front of a crowd”

    Kết quả/ảnh hưởng: “She’s always nervous”

    → Đáp án "Speaking in front of a crowd always makes her nervous. " là cách kết hợp đúng và tự nhiên, thể hiện rõ nguyên nhân - kết quả:

    Dịch: Việc nói trước đám đông luôn khiến cô ấy lo lắng.

  • Câu 16: Thông hiểu

    Complete each sentence using the correct form of the word in brackets.

    Volunteering can be ___________sometimes, but it can help us find a purpose in life. (TIRE)

    tiring

    Đáp án là:

    Volunteering can be ___________sometimes, but it can help us find a purpose in life. (TIRE)

    tiring

     tiring (adj) = gây mệt mỏi (mô tả việc khiến ai đó mệt)

    Dịch: Làm tình nguyện đôi khi có thể rất mệt mỏi, nhưng nó giúp ta tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 10 unit 4 For a better community Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo