Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 unit 6 Gender Equality Online

Bài tập Từ vựng Unit 6 lớp 10 Global Success: Gender Equality có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 6 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    It’s crucial to shorten the gap in __________ between men and women working in the same position.

    Hướng dẫn:

    "Gap in income" (khoảng cách thu nhập) là một cụm từ phổ biến trong các vấn đề về bình đẳng giới.

    Dịch: Điều quan trọng là phải rút ngắn khoảng cách thu nhập giữa nam và nữ làm cùng một vị trí.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    __________might be seen as a way to protect young girls from violence.

    Hướng dẫn:

    "Child marriage" (tảo hôn) không phải là cách bảo vệ trẻ mà thực tế là một vấn đề cần loại bỏ — tuy nhiên trong một số quan niệm sai lầm, người ta nghĩ rằng gả sớm có thể “bảo vệ” bé gái khỏi bạo lực, điều này là một ý kiến sai lầm đang được nhấn mạnh trong giáo dục giới tính.

    Dịch: Kết hôn trẻ em có thể được coi là một cách để bảo vệ các cô gái trẻ khỏi bạo lực.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Job roles should be __________, allowing both men and women to balance work and family life.

    Hướng dẫn:

    "Flexible job roles" = công việc linh hoạt

    Giúp cả nam và nữ có thể cân bằng giữa công việc và gia đình.

    Dịch: Vai trò công việc nên linh hoạt, cho phép cả nam và nữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

  • Câu 4: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Gender should not determine opportunities related to __________ strength or abilities, ensuring equality in sports.

    Hướng dẫn:

    "Physical strength or abilities" (sức mạnh hoặc khả năng thể chất) là cụm chuẩn khi nói đến bình đẳng giới trong thể thao.

    Giới tính không nên quyết định cơ hội dựa trên sức mạnh thể chất.

    Dịch: Giới tính không nên quyết định các cơ hội liên quan đến sức mạnh hoặc khả năng thể chất, nhằm đảm bảo bình đẳng trong thể thao.

  • Câu 5: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    It is necessary for both boys and girls to have equal __________ to education and healthcare.

    Hướng dẫn:

    "Access to education and healthcare" là cụm từ quen thuộc nghĩa là tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

    Dịch: Cả bé trai và bé gái đều cần có quyền tiếp cận ngang nhau đối với giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    _________ involves making sure that boys and girls have the same chances to learn and grow.

    Hướng dẫn:

    "Gender equality" = bình đẳng giới

    Là việc đảm bảo rằng cả nam và nữ có cơ hội như nhau trong giáo dục, phát triển...

    Dịch: Bình đẳng giới liên quan đến việc đảm bảo rằng bé trai và bé gái có cùng cơ hội học tập và phát triển.

  • Câu 7: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Jobs which are traditionally done by men tend to be __________ jobs.

    Hướng dẫn:

    "High-paying" = trả lương cao

    Một số nghề truyền thống của nam giới như kỹ sư, quản lý cấp cao... thường được trả lương cao hơn.

    Dịch: Những công việc truyền thống dành cho nam giới thường là những công việc có mức lương cao.

  • Câu 8: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    education có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/

  • Câu 9: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    “Officer” có trọng âm rơi vào âm đầu, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 10: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    patient có phần gạch chân phát âm là /eɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ə/

  • Câu 11: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    "career" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

  • Câu 12: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    pilot có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/

  • Câu 13: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Boys and girls should be encouraged to pursue any __________ they are interested in.

    Hướng dẫn:

    "Career choice" = lựa chọn nghề nghiệp

    Câu này nói về việc khuyến khích cả nam và nữ theo đuổi nghề nghiệp mà họ yêu thích, không phân biệt giới tính.

    Dịch: Cả bé trai và bé gái nên được khuyến khích theo đuổi bất kỳ lựa chọn nghề nghiệp nào mà họ quan tâm.

  • Câu 14: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    mental có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    It is important for a shop assistant to have good __________ and communication skills.

    Hướng dẫn:

    "Persuasion skills" = kỹ năng thuyết phục

    Rất cần thiết với nhân viên bán hàng để thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm.

    Dịch: Điều quan trọng là một nhân viên bán hàng cần có kỹ năng thuyết phục và giao tiếp tốt.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (73%):
    2/3
  • Thông hiểu (27%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 10 Global Success

Xem thêm