She asked why they recycled glass bottles _________.
"here" → there trong câu tường thuật.
Dịch: Cô ấy hỏi tại sao họ lại tái chế chai thủy tinh ở đó.
Bài tập Ngữ pháp Unit 9 lớp 10 Global Success: Protecting the environment có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 9.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 9 Global Success:
She asked why they recycled glass bottles _________.
"here" → there trong câu tường thuật.
Dịch: Cô ấy hỏi tại sao họ lại tái chế chai thủy tinh ở đó.
He asked if the air in the neighbourhood _________ better in the future.
"will" → lùi thì thành would trong câu tường thuật.
Dịch: Anh ấy hỏi liệu không khí ở khu vực đó trong tương lai có tốt hơn không.
The loss of forests can destroy the natural soil and lead __________climate change.
"lead to" = dẫn đến điều gì đó.
Dịch: Việc mất rừng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến biến đổi khí hậu.
Scientists think that wild animals must ____________ in their natural habitats.
“must”: must be + V3
Dịch: Các nhà khoa học cho rằng động vật hoang dã phải được giữ lại trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
Although we are aware _______ the importance of environment, we still overexploit it.
"be aware of something" là cấu trúc đúng.
Dịch: Mặc dù chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của môi trường, chúng ta vẫn khai thác quá mức.
The council has _____________ ideas to help manage traffic.
"come up with ideas" = nảy ra / đưa ra ý tưởng.
Dịch: Hội đồng đã đưa ra các ý tưởng để quản lý giao thông.
She said that plastic bottles _________ by the community every week.
Câu bị động – quá khứ đơn → were + V3
Dịch: Cô ấy nói rằng chai nhựa được tái chế mỗi tuần bởi cộng đồng.
They asked who would organise the beach clean-up _________.
"this weekend" → that weekend khi tường thuật.
Dịch: Họ hỏi ai sẽ tổ chức buổi dọn rác bãi biển vào cuối tuần đó.
The loss of forests can damage the natural habitats of many animals and put wildlife _______danger.
"put something in danger" = đặt vào tình trạng nguy hiểm.
Dịch: Việc mất rừng có thể làm hỏng môi trường sống và đặt động vật hoang dã vào tình trạng nguy hiểm.
He asked why they had started the eco-friendly campaign _________.
"last year" → chuyển thành the previous year trong câu tường thuật.
Dịch: Anh ấy hỏi tại sao họ đã bắt đầu chiến dịch thân thiện với môi trường vào năm trước.
The organisation focuses _______protecting the natural habitats of rare animals.
"focus on + V-ing" là cấu trúc đúng.
Dịch: Tổ chức tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài động vật quý hiếm.
Nam said avoiding single-use plastic items _________ a simple yet effective way to help the planet.
"said" ở quá khứ → lùi thì về quá khứ: was
Dịch: Nam nói rằng tránh dùng đồ nhựa dùng một lần là một cách đơn giản mà hiệu quả để giúp hành tinh.
He said that they _________ more trees to prevent deforestation that day.
"That day" → hành động đã hoàn tất → dùng past simple.
Dịch: Anh ấy nói rằng họ đã trồng thêm cây để ngăn chặn nạn phá rừng vào ngày hôm đó.
Pollution can have serious effects_________ the balance of ecosystem.
"have an effect on something" = có ảnh hưởng đến.
Dịch: Ô nhiễm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng của hệ sinh thái.
They asked if she _________ the benefits of recycling.
Câu tường thuật lùi thì từ hiện tại → quá khứ hoàn thành.
Dịch: Họ hỏi liệu cô ấy đã giải thích lợi ích của việc tái chế chưa.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: