She has joined the panel of _____________ the popular TV talent show.
"Panel of judges" = ban giám khảo → đúng cấu trúc.
Dịch: Cô ấy đã gia nhập ban giám khảo của chương trình truyền hình tìm kiếm tài năng nổi tiếng.
Bài tập Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Music có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 3 Global Success:
She has joined the panel of _____________ the popular TV talent show.
"Panel of judges" = ban giám khảo → đúng cấu trúc.
Dịch: Cô ấy đã gia nhập ban giám khảo của chương trình truyền hình tìm kiếm tài năng nổi tiếng.
Can you play any ____? - Yes. I can play the flute and the guitar.
"Musical instruments" = nhạc cụ → phù hợp với các ví dụ được đưa ra.
Dịch: Bạn có biết chơi nhạc cụ nào không? – Có. Tôi biết chơi sáo và ghi-ta.
cover có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
When he was a teenager, he ___________at the local theatre in his home town during the tourist season.
"Performed" = biểu diễn → phù hợp ngữ cảnh nói về hoạt động sân khấu.
Dịch: Khi còn là một thiếu niên, anh ấy biểu diễn tại nhà hát địa phương ở quê nhà trong mùa du lịch.
runner-up là người về nhì (trong một cuộc thi), không liên quan trực tiếp đến sản phẩm âm nhạc, các từ còn lại đều là thuật ngữ âm nhạc
- hit: bài hát nổi tiếng
- single: đĩa đơn
- album: tuyển tập các bài hát
I didn't enjoy the performance because I couldn't __________with any of the main characters.
"Identify with someone" = đồng cảm với ai → dùng đúng ngữ cảnh cảm xúc.
Dịch: Tôi không thích buổi biểu diễn vì tôi không thể đồng cảm với bất kỳ nhân vật chính nào.
Two of the four contestants will be ____ after tonight's show.
"Eliminated" = bị loại (trong cuộc thi) → đúng ngữ cảnh.
Dịch: Hai trong số bốn thí sinh sẽ bị loại sau buổi diễn tối nay.
concert có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
delay là danh từ chỉ sự trì hoãn, không liên quan đến nghệ thuật hay người, các từ còn lại là danh từ chỉ người trong lĩnh vực âm nhạc hoặc nghệ thuật
- idol: thần tượng
- artist: nghệ sĩ
- musician: nhạc sĩ
Our music teacher has been invited to be a________ in many music competitions and talent shows.
"Judge" = giám khảo → phù hợp với người chấm điểm trong các cuộc thi.
Dịch: Giáo viên dạy nhạc của chúng tôi đã được mời làm giám khảo trong nhiều cuộc thi âm nhạc và chương trình tìm kiếm tài năng.
award là giải thưởng, không phải là nhạc cụ, các từ còn lại đều là nhạc cụ
- piano: đàn piano
- guitar: đàn ghi-ta
- trumpet: kèn trumpet
perform có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
idol có phần gạch chân phát âm câm, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɔː/
talented có phần gạch chân phát âm là /æ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ə /
decoration có phần gạch chân phát âm là /ʃ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /t/
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: