Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Luyện nghe tiếng Anh 10 Global Success Unit 6 Online

Bài tập luyện nghe tiếng Anh lớp 10 unit 6 - Global Success

Bài tập tiếng Anh lớp 10 Global Success unit 6 Gender Equality - phần nghe có đáp án giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kỹ năng nghe - Listening skill theo chủ đề bài học hiệu quả.

Listen and do the following task:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 6 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 6 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    In the past, men did manual jobs while women were responsible for cooking.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Trước đây, đàn ông làm công việc chân tay trong khi phụ nữ đảm nhiệm việc nấu nướng.

    Thông tin "Even for cavemen, the duties were divided by gender. Men completed more manual tasks, whereas women cooked food..."

    (Ngay cả đối với những người tiền sử, nhiệm vụ cũng được phân chia theo giới tính. Nhưng họ phải hoàn thành nhiều công việc chân tay hơn, trong khi phụ nữ nấu thức ăn...)

    → Miêu tả vai trò truyền thống trong quá khứ, nên đáp án là True.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    Nowadays, all countries give women the same legal working rights as men.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Ngày nay, tất cả các quốc gia đều trao cho phụ nữ quyền lao động hợp pháp ngang bằng với nam giới.

    Thông tin "Currently, there are only six countries that give women the same legal working rights as men."

    (Hiện tại, chỉ có sáu quốc gia trao cho phụ nữ quyền làm việc hợp pháp như nam giới.)

    → Điều đó có nghĩa là không phải tất cả các quốc gia đều có quyền làm việc hợp pháp như nhau cho phụ nữ, nên đáp án là False.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    Boys and girls face gender stereotyping from birth.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Trẻ em trai và trẻ em gái phải đối mặt với định kiến giới ngay từ khi sinh ra.

    Thông tin "Gender stereotyping is present from birth for most of us."

    ("Khuôn mẫu giới tính đã có từ khi sinh ra đối với hầu hết chúng ta.")

    → Rõ ràng nói rằng định kiến giới tồn tại từ khi sinh ra, nên đáp án là True.

  • Câu 4: Nhận biết
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    The speaker used to be treated unequally in school.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Người nói từng bị đối xử bất bình đẳng ở trường học.

    Thông tin "As a student, I am fortunate to have never been treated differently from my male peers."

    (Là một học sinh, tôi may mắn khi chưa bao giờ bị đối xử khác biệt so với các bạn nam cùng trang lứa.)

    → Người nói chưa từng bị đối xử bất bình đẳng ở trường, nên đáp án là False.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    If women try to be educated equally to men, policies will change.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Nếu phụ nữ cố gắng được giáo dục bình đẳng với nam giới, các chính sách sẽ thay đổi.

    Thông tin "Policies will only change if women continue to strive to be educated equally to men."

    (Chính sách chỉ có thể thay đổi nếu phụ nữ tiếp tục phấn đấu để được giáo dục bình đẳng như nam giới.)

    → Đây là ý chính trực tiếp từ bài nói, nên đáp án là True.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Listen to a talk about gender inequality and decide if the following statements are true (T) or false (F). You can listen to the recording TWICE.

    The problem of gender inequality is the same worldwide.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Vấn đề bất bình đẳng giới cũng giống nhau trên toàn thế giới.

    Thông tin "This may not be a problem for us here, but in other areas in the world, this is not the case."

    (Có thể điều này không phải là vấn đề đối với chúng tôi ở đây, nhưng ở những nơi khác trên thế giới thì không phải vậy.)

    → Điều đó có nghĩa là vấn đề bất bình đẳng giới không giống nhau ở khắp nơi trên thế giới, nên đáp án là False.

    AUDIO SCRIPT

    Hello everyone. Today I’m here to talk about gender inequality. Gender inequality began far back in history. Even for cavemen, the duties were divided by gender. Men completed more manual tasks, whereas women cooked food and were responsible for having children. The struggle of gender inequality continues to exist today when many countries continue to believe that women are less capable than men. Currently, there are only six countries that give women the same legal working rights as men.

    As a young person, I realise that there are different expectations placed on boys and girls. Gender stereotyping is present from birth for most of us. We pressure girls to look more attractive and present themselves differently, whereas boys often experience pressure to behave in a manlier way. I believe everyone should be free to be themselves and develop as they naturally want to.

    As a student, I am fortunate to have never been treated differently from my male peers. I feel I have equal opportunities and the same access to education and success in school as they do. I believe all people should be treated equally regardless of their gender and want to help women make a change. With this in mind, I feel that the most important factor that will empower women is ensuring that all women develop their mindset. Women need to believe they are equal to men.

    Policies will only change if women continue to strive to be educated equally to men. This may not be a problem for us here, but in other areas in the world, this is not the case. With more women educated and accessing higher-level jobs, government policies are more likely to change.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (33%):
    2/3
  • Thông hiểu (67%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 10 Global Success

Xem thêm