Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ trái nghĩa lớp 10 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    It’s important to ban the use of certain substances to protect our water sources.

    Hướng dẫn:

    “Ban” = cấm

    ➡ “Ban” ↔︎ “Allow” (cấm ↔︎ cho phép)

    Dịch: Điều quan trọng là phải cấm sử dụng một số chất nhất định để bảo vệ nguồn nước của chúng ta.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Face-to-face learning allows students to participate in real-time discussions and group activities.

    Hướng dẫn:

    "Face-to-face" = "trực tiếp" ↔︎ "Indirect" = "gián tiếp"

    Dịch: Học trực tiếp cho phép sinh viên tham gia thảo luận và hoạt động nhóm theo thời gian thực.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Online learning can sometimes harm students’ social interactions because of limited face-to-face communication.

    Hướng dẫn:

    "Harm" (gây hại) ↔︎ "Benefit" (mang lại lợi ích)

    Dịch: Học trực tuyến đôi khi có thể gây hại cho các tương tác xã hội của học sinh do hạn chế giao tiếp trực tiếp.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the answer which is OPPOSITE in meaning to the underlined words.

    I’m sure that his parents won’t allow him to stay out late.

    Hướng dẫn:

     “Allow” = cho phép → trái nghĩa là “ban” (cấm). 

    Dịch: Tôi chắc chắn rằng bố mẹ cậu ấy sẽ không cho phép cậu ấy về muộn. → “Ban” = cấm → là từ trái nghĩa phù hợp.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Illegal logging poses a serious threat to the survival of our forests.

    Hướng dẫn:

    Illegal logging (chặt phá rừng trái phép)

    ➡ “Illegal” ↔︎ “Permitted” (không hợp pháp ↔︎ được cho phép)

    Dịch: Việc khai thác gỗ trái phép gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của rừng.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Men traditionally work as airline pilots because they have the ability to work under pressure.

    Hướng dẫn:

    Work under pressure = làm việc dưới áp lực

    Relaxation = thư giãn → trái nghĩa

    Stress = đồng nghĩa

    Teamwork, Persuasion → không liên quan

    Dịch: Theo truyền thống, nam giới thường làm phi công hàng không vì họ có khả năng làm việc dưới áp lực.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    In ecotourism, it’s essential to waste as little as possible and recycle whenever you can.

    Hướng dẫn:

    → Từ trái nghĩa của “waste” là “conserve” (tiết kiệm, bảo tồn)

    Dịch: Trong du lịch sinh thái, điều quan trọng là phải hạn chế tối đa việc lãng phí và tái chế bất cứ khi nào có thể.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Kindergarten teaching is often done by women as they are more gentle with children than men.

    Hướng dẫn:

    Gentle = nhẹ nhàng → trái nghĩa là violent (bạo lực, thô bạo)

    Các lựa chọn khác:

    Caring = quan tâm → gần nghĩa

    Uneducated, Professional → không liên quan

    Dịch: Công việc dạy mẫu giáo thường do phụ nữ đảm nhiệm vì họ nhẹ nhàng với trẻ em hơn nam giới.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    It was a difficult decision, but the judges had to eliminate the contestant with the worst performance from the competition.

    Hướng dẫn:

    Eliminate = loại bỏ → trái nghĩa với choose = chọn.

    Các lựa chọn khác:

    exclude = loại trừ (gần nghĩa)

    ignore = phớt lờ

    delay = trì hoãn

    Dịch: Đó là một quyết định khó khăn, nhưng ban giám khảo buộc phải loại thí sinh có phần trình diễn tệ nhất khỏi cuộc thi.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Ecotourism encourages travellers to be aware of their environmental impact.

    Hướng dẫn:

    → Trái nghĩa với “aware” (nhận thức) là “uninformed” (thiếu hiểu biết)

    Dịch: Du lịch sinh thái khuyến khích du khách nhận thức được tác động của họ đến môi trường.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the answer which is OPPOSITE in meaning to the underlined words.

    Climate change will severely affect many countries in coming decades.

    Hướng dẫn:

     "Severely" = nghiêm trọng ⇒ trái nghĩa là "mildly" (nhẹ nhàng, không nghiêm trọng).

    Dịch: Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều quốc gia trong những thập kỷ tới.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    After a stressful day, I love to listen to some country music which allows me to feel relaxed and peaceful.

    Hướng dẫn:

    Relaxed and peaceful = thư giãn và yên bình → trái nghĩa với worried = lo lắng.

    Các lựa chọn khác:

    excited = hào hứng

    patient = kiên nhẫn

    flexible = linh hoạt

    Dịch: Sau một ngày căng thẳng, tôi thích nghe nhạc đồng quê để cảm thấy thư giãn và yên bình.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the answer which is OPPOSITE in meaning to the underlined words.

    The typhoon devastated a large section of the east coast.

    Hướng dẫn:

     "Devastated" = phá hủy ⇒ trái nghĩa là "built" (xây dựng).

    Dịch: Cơn bão đã phá hủy một phần lớn bờ biển phía đông.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Viet Nam is working with UNDP to increase the number of educated women.

    Hướng dẫn:

    "Educated" (được giáo dục) → trái nghĩa là illiterate (mù chữ).

    Dịch: Việt Nam đang hợp tác với UNDP để tăng số lượng phụ nữ được giáo dục.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    WHO provided expert guidance to Viet Nam’s healthcare professionals during the COVID-19 pandemic.

    Hướng dẫn:

    "Expert" (chuyên gia, có kinh nghiệm) → trái nghĩa là "inexperienced" (thiếu kinh nghiệm).

    Dịch: WHO đã cung cấp hướng dẫn chuyên môn cho các chuyên gia y tế của Việt Nam trong đại dịch COVID-19.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (7%):
    2/3
  • Thông hiểu (93%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo