It’s important to ban the use of certain substances to protect our water sources.
“Ban” = cấm
➡ “Ban” ↔︎ “Allow” (cấm ↔︎ cho phép)
Dịch: Điều quan trọng là phải cấm sử dụng một số chất nhất định để bảo vệ nguồn nước của chúng ta.
It’s important to ban the use of certain substances to protect our water sources.
“Ban” = cấm
➡ “Ban” ↔︎ “Allow” (cấm ↔︎ cho phép)
Dịch: Điều quan trọng là phải cấm sử dụng một số chất nhất định để bảo vệ nguồn nước của chúng ta.
Face-to-face learning allows students to participate in real-time discussions and group activities.
"Face-to-face" = "trực tiếp" ↔︎ "Indirect" = "gián tiếp"
Dịch: Học trực tiếp cho phép sinh viên tham gia thảo luận và hoạt động nhóm theo thời gian thực.
Online learning can sometimes harm students’ social interactions because of limited face-to-face communication.
"Harm" (gây hại) ↔︎ "Benefit" (mang lại lợi ích)
Dịch: Học trực tuyến đôi khi có thể gây hại cho các tương tác xã hội của học sinh do hạn chế giao tiếp trực tiếp.
I’m sure that his parents won’t allow him to stay out late.
“Allow” = cho phép → trái nghĩa là “ban” (cấm).
Dịch: Tôi chắc chắn rằng bố mẹ cậu ấy sẽ không cho phép cậu ấy về muộn. → “Ban” = cấm → là từ trái nghĩa phù hợp.
Illegal logging poses a serious threat to the survival of our forests.
Illegal logging (chặt phá rừng trái phép)
➡ “Illegal” ↔︎ “Permitted” (không hợp pháp ↔︎ được cho phép)
Dịch: Việc khai thác gỗ trái phép gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của rừng.
Men traditionally work as airline pilots because they have the ability to work under pressure.
Work under pressure = làm việc dưới áp lực
Relaxation = thư giãn → trái nghĩa
Stress = đồng nghĩa
Teamwork, Persuasion → không liên quan
Dịch: Theo truyền thống, nam giới thường làm phi công hàng không vì họ có khả năng làm việc dưới áp lực.
In ecotourism, it’s essential to waste as little as possible and recycle whenever you can.
→ Từ trái nghĩa của “waste” là “conserve” (tiết kiệm, bảo tồn)
Dịch: Trong du lịch sinh thái, điều quan trọng là phải hạn chế tối đa việc lãng phí và tái chế bất cứ khi nào có thể.
Kindergarten teaching is often done by women as they are more gentle with children than men.
Gentle = nhẹ nhàng → trái nghĩa là violent (bạo lực, thô bạo)
Các lựa chọn khác:
Caring = quan tâm → gần nghĩa
Uneducated, Professional → không liên quan
Dịch: Công việc dạy mẫu giáo thường do phụ nữ đảm nhiệm vì họ nhẹ nhàng với trẻ em hơn nam giới.
It was a difficult decision, but the judges had to eliminate the contestant with the worst performance from the competition.
Eliminate = loại bỏ → trái nghĩa với choose = chọn.
Các lựa chọn khác:
exclude = loại trừ (gần nghĩa)
ignore = phớt lờ
delay = trì hoãn
Dịch: Đó là một quyết định khó khăn, nhưng ban giám khảo buộc phải loại thí sinh có phần trình diễn tệ nhất khỏi cuộc thi.
Ecotourism encourages travellers to be aware of their environmental impact.
→ Trái nghĩa với “aware” (nhận thức) là “uninformed” (thiếu hiểu biết)
Dịch: Du lịch sinh thái khuyến khích du khách nhận thức được tác động của họ đến môi trường.
Climate change will severely affect many countries in coming decades.
"Severely" = nghiêm trọng ⇒ trái nghĩa là "mildly" (nhẹ nhàng, không nghiêm trọng).
Dịch: Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều quốc gia trong những thập kỷ tới.
After a stressful day, I love to listen to some country music which allows me to feel relaxed and peaceful.
Relaxed and peaceful = thư giãn và yên bình → trái nghĩa với worried = lo lắng.
Các lựa chọn khác:
excited = hào hứng
patient = kiên nhẫn
flexible = linh hoạt
Dịch: Sau một ngày căng thẳng, tôi thích nghe nhạc đồng quê để cảm thấy thư giãn và yên bình.
The typhoon devastated a large section of the east coast.
"Devastated" = phá hủy ⇒ trái nghĩa là "built" (xây dựng).
Dịch: Cơn bão đã phá hủy một phần lớn bờ biển phía đông.
Viet Nam is working with UNDP to increase the number of educated women.
"Educated" (được giáo dục) → trái nghĩa là illiterate (mù chữ).
Dịch: Việt Nam đang hợp tác với UNDP để tăng số lượng phụ nữ được giáo dục.
WHO provided expert guidance to Viet Nam’s healthcare professionals during the COVID-19 pandemic.
"Expert" (chuyên gia, có kinh nghiệm) → trái nghĩa là "inexperienced" (thiếu kinh nghiệm).
Dịch: WHO đã cung cấp hướng dẫn chuyên môn cho các chuyên gia y tế của Việt Nam trong đại dịch COVID-19.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: