Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 10 unit 9 Protecting the environment Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra Unit 9 tiếng Anh lớp 10 Global Success: Protecting the environment có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    Binh and Mr. Hung are talking.

    Binh: I’d like to apologise for not coming to the presentation about water pollution.

    Mr. Hung: _________.

    Đây là lời xin lỗi → cần câu trả lời lịch sự, chấp nhận lời xin lỗi.

    Dịch:  Bình: Em xin lỗi vì đã không đến dự buổi thuyết trình về ô nhiễm nước.

    Thầy Hùng: Không sao đâu. Em có thể đến vào lần tới.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    The presentation focused on ____________protection and climate change. (ENVIRONMENT)

    ENVIRONMENTAL

    Đáp án là:

    The presentation focused on ____________protection and climate change. (ENVIRONMENT)

    ENVIRONMENTAL

     Trước “protection” cần tính từ → "environmental"

    Dịch: Bài thuyết trình tập trung vào vấn đề bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    He asked what they were planning to reduce carbon emissions now.

    now sai → trong câu gián tiếp “now” phải chuyển thành “then”

    Dịch: Anh ấy hỏi rằng hiện nay họ đang có kế hoạch gì để giảm lượng khí thải carbon.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Illegal logging poses a serious threat to the survival of our forests.

    Illegal logging (chặt phá rừng trái phép)

    ➡ “Illegal” ↔︎ “Permitted” (không hợp pháp ↔︎ được cho phép)

    Dịch: Việc khai thác gỗ trái phép gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sự tồn tại của rừng.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    He asked that the new recycling bins had been placed around the neighbourhood.

    that sai → câu hỏi gián tiếp → nên dùng if/whether

    Dịch: Anh ấy hỏi rằng liệu các thùng tái chế mới đã được đặt xung quanh khu phố hay chưa.

  • Câu 6: Vận dụng

    Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given word(s).

    “I will go to the cleaning event organised by my school tomorrow,” Hanh said. (WOULD)

    ⇒ Hanh said that she would go to the cleaning event organised by her school the following day.

    Đáp án là:

    “I will go to the cleaning event organised by my school tomorrow,” Hanh said. (WOULD)

    ⇒ Hanh said that she would go to the cleaning event organised by her school the following day.

    Will → would (lùi thì)

    Tomorrow → the following day (trạng từ thời gian cũng phải đổi)

    Dịch: Hạnh nói rằng cô ấy sẽ tham gia hoạt động vệ sinh do trường tổ chức vào ngày hôm sau.

  • Câu 7: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    People are encouraged to complete recycling programs to reduce waste in our community.

    "Complete” = hoàn thành

    ➡ “Complete” và “Finish” đều mang nghĩa kết thúc, hoàn thành một việc gì đó.

    Dịch: Mọi người được khuyến khích hoàn thành các chương trình tái chế để giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.

  • Câu 8: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Environmentalists do research on sustainable farming methods to protect soil quality.

    “Do research” = tiến hành nghiên cứu

    ➡ “Conduct research” là cách nói học thuật, đồng nghĩa với “do research”.

    Dịch: Các nhà môi trường nghiên cứu các phương pháp canh tác bền vững để bảo vệ chất lượng đất.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    The journalist said that the new law passed to protect endangered species the day before.

    sai → lùi thì không đúng.

    ✅ Đúng: had been passed (bị động + quá khứ hoàn thành)

    Dịch: Nhà báo cho biết luật mới đã được thông qua nhằm bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng vào ngày hôm trước.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    It’s important to ban the use of certain substances to protect our water sources.

    “Ban” = cấm

    ➡ “Ban” ↔︎ “Allow” (cấm ↔︎ cho phép)

    Dịch: Điều quan trọng là phải cấm sử dụng một số chất nhất định để bảo vệ nguồn nước của chúng ta.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    Many endangered animals are at risk of disappearing due to habitat ____________and illegal hunting. (LOSE)

    LOSS

    Đáp án là:

    Many endangered animals are at risk of disappearing due to habitat ____________and illegal hunting. (LOSE)

    LOSS

     Sau “habitat” cần một danh từ → "loss" (sự mất mát)

    Dịch: Nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang có nguy cơ biến mất do mất môi trường sống và nạn săn bắt trái phép.

  • Câu 12: Vận dụng

    Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given word(s).

    “What can we do to save the sea turtle, teacher?” Binh asked. (COULD)

    ⇒ Binh asked his teacher what they could do to save the sea turtle.

    Đáp án là:

    “What can we do to save the sea turtle, teacher?” Binh asked. (COULD)

    ⇒ Binh asked his teacher what they could do to save the sea turtle.

     Câu hỏi Wh-question → giữ nguyên “what”, đổi can thành could

    Dịch: Bình hỏi cô giáo xem họ có thể làm gì để cứu rùa biển.

  • Câu 13: Vận dụng

    Finish the second sentence so that it has a similar meaning to the first one, beginning with the given word(s).

    "Are you into reading about endangered animals, Phong?” Minh asked. (IF)

    ⇒ Minh asked Phong if he was into reading about endangered animals.

    Đáp án là:

    "Are you into reading about endangered animals, Phong?” Minh asked. (IF)

    ⇒ Minh asked Phong if he was into reading about endangered animals.

     Câu hỏi Yes/No dạng gián tiếp → dùng if

    “Are you into...” → “if he was into...” (đổi ngôi + lùi thì)

    Dịch: Minh hỏi Phong xem anh ấy có thích đọc về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng không.

  • Câu 14: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    Van and Son are talking.

    Van: _________. - Son: Never mind.

    "Never mind" là phản ứng với lời xin lỗi → phải chọn câu có từ “Sorry”

    Dịch: Vân: Xin lỗi vì hôm qua không tham gia được.

    Sơn: Thôi không sao đâu.

  • Câu 15: Thông hiểu

    Complete the following sentences with the correct forms of the words in capitals.

    Habitats of ____________animals are damaged by human activities. (ENDANGER)

    ENDANGERED

    Đáp án là:

    Habitats of ____________animals are damaged by human activities. (ENDANGER)

    ENDANGERED

     Cần tính từ để bổ nghĩa cho “animals”

    Dịch: Môi trường sống của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng bị phá hủy bởi các hoạt động của con người.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 10 unit 9 Protecting the environment Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo