Some scuba divers _________ litter behind in the ocean, making it become polluted.
“left litter” = để lại rác → đúng ngữ nghĩa và thì quá khứ
Dịch: Một số thợ lặn để lại rác trong đại dương, làm ô nhiễm môi trường.
Bài tập Từ vựng Unit 10 lớp 10 Global Success: Ecotourism có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 9 Global Success:
Some scuba divers _________ litter behind in the ocean, making it become polluted.
“left litter” = để lại rác → đúng ngữ nghĩa và thì quá khứ
Dịch: Một số thợ lặn để lại rác trong đại dương, làm ô nhiễm môi trường.
One of the benefits of __________ is that it creates job opportunities for local people.
sustainable tourism = du lịch bền vững → mang lại lợi ích kinh tế lâu dài, như tạo việc làm cho người dân địa phương.
Các phương án khác cũng đúng một phần, nhưng “sustainable tourism” là lựa chọn toàn diện và chính xác nhất theo ngữ cảnh.
Dịch: Một trong những lợi ích của du lịch bền vững là nó tạo ra cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
coral có phần gạch chân phát âm là /ɒ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /əʊ/
The tourists are visiting a cave renowned for its beauty with ___________.
souvenirs: đồ lưu niệm → không liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên của hang
stalactites ✅: nhũ đá → thường được tìm thấy trong các hang động, góp phần tạo nên vẻ đẹp nổi tiếng
hosts: người chủ → không phù hợp với ngữ cảnh
brochures: tờ rơi quảng cáo → không mô tả vẻ đẹp tự nhiên của hang động
Dịch: Du khách đang tham quan một hang động nổi tiếng vì vẻ đẹp của nó với những nhũ đá.
explore có phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
The educational video highlighted the _________ impact of plastic pollution on marine life.
“negative impact” = ảnh hưởng tiêu cực → phù hợp với “plastic pollution” (ô nhiễm nhựa)
Dịch: Video giáo dục nêu bật ảnh hưởng tiêu cực của ô nhiễm nhựa với sinh vật biển.
For many years, the museum of history has been a major _________ of the city.
tourist attraction = điểm thu hút khách du lịch → Bảo tàng là một địa điểm được nhiều khách tham quan → phù hợp.
Dịch: Trong nhiều năm, bảo tàng lịch sử đã là một điểm thu hút khách du lịch chính của thành phố.
Tourists are encouraged not to throw any _________ during their hikes, which makes the environment cleaner.
litter = rác
Câu nói về việc không xả rác trong chuyến đi bộ → hợp lý nhất.
Dịch: Du khách được khuyến khích không xả rác trong các chuyến đi bộ đường dài.
aware có phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
We're going on a(n) eco-friendly__________ to the countryside this weekend.
field trip = chuyến tham quan học tập (thường về thiên nhiên, môi trường…) → rất phù hợp với tính từ eco-friendly
Các lựa chọn còn lại không phù hợp với “eco-friendly”
Dịch: Cuối tuần này chúng tôi sẽ tham gia một chuyến đi thực tế thân thiện với môi trường tới vùng nông thôn.
souvenir có phần gạch chân phát âm là /ɪə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
_________ crafts at the local market attracted tourists looking for unique souvenirs.
“handmade crafts” = đồ thủ công → thu hút khách du lịch thích đồ lưu niệm độc đáo
Dịch: Đồ thủ công ở chợ địa phương thu hút khách du lịch tìm kiếm quà lưu niệm độc đáo.
wetsuit có phần trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
stress có phần gạch chân phát âm là /e/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Visiting Cai Be _________ Market helps you explore the daily life of the people on Tien River.
Cái Bè là chợ nổi nổi tiếng ở miền Tây → floating market → đúng ngữ cảnh
Dịch: Tham quan chợ nổi Cái Bè giúp bạn khám phá đời sống người dân trên sông Tiền.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: