Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 10 unit 3 Music Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra Unit 3 tiếng Anh lớp 10 Global Success: Music có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.

    I wanted to go to the music concert. I had a family event to attend on the same day.

    Hai ý trái ngược nhau → dùng "but" để thể hiện sự mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế.

    Dịch: Tôi muốn đi xem buổi hòa nhạc, nhưng tôi phải tham dự một sự kiện gia đình vào cùng ngày.

  • Câu 2: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.

    He refused to sing in front of the large crowd because he was nervous.

    "He refused to sing in front of the large crowd because he was nervous." → Chủ ngữ từ chối hát vì anh ấy lo lắng.

    Dịch câu trả lời: Anh ấy lo lắng, vì vậy anh ấy đã từ chối hát trước đám đông lớn.

  • Câu 3: Vận dụng cao

    Make compound sentences using the conjunctions in brackets.

    Anna is an amazing dancer. Her parents are proud of her. (and)

    → Anna is an amazing dancer, and her parents are proud of her.

    Đáp án là:

    Anna is an amazing dancer. Her parents are proud of her. (and)

    → Anna is an amazing dancer, and her parents are proud of her.

     Dịch: Anna là một vũ công tuyệt vời, và bố mẹ cô rất tự hào về cô.

  • Câu 4: Vận dụng cao

    Make compound sentences using the conjunctions in brackets.

    It was sunny. Lan took an umbrella. (so)

    → It was sunny, so Lan took an umbrella.

    Đáp án là:

    It was sunny. Lan took an umbrella. (so)

    → It was sunny, so Lan took an umbrella.

     Dịch: Trời nắng, vì vậy Lan mang theo ô.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The TV series feature ordinary people in search of their musical talent.

    Ordinary = bình thường, không đặc biệt → gần nghĩa với normal.

    Các lựa chọn khác:

    unusual = bất thường (trái nghĩa)

    general = chung chung

    special = đặc biệt (trái nghĩa)

    Dịch: Loạt phim truyền hình có sự tham gia của những người bình thường đang tìm kiếm tài năng âm nhạc của mình.

  • Câu 6: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    The audience was in favour at her performance in the talent competition, and she won the first place.

    Cụm đúng phải là “in favour of”, không phải “in favour at”.

    “Be in favour of something” = ủng hộ điều gì

    Sửa lại: The audience was in favour of her performance...

  • Câu 7: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.

    I enjoy jazz music. It has a calming effect on me after a busy day.

    Câu đầu nói về sở thích (I enjoy jazz music), câu sau là lý do (It has a calming effect...) → kết hợp bằng "because" là chính xác nhất.

    Dịch: Tôi thích nhạc jazz vì nó có tác dụng làm dịu tinh thần sau một ngày bận rộn.

  • Câu 8: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    Please let me know your preferred music genre but we can create a playlist that suits your taste and helps you feel relaxed.

    "But" dùng ở đây là không đúng vì câu trước và sau không mâu thuẫn.

    Nên thay "but" bằng "so" hoặc "so that" → để thể hiện mục đích.

    ✅ Sửa lại: Please let me know your preferred music genre so we can create a playlist...

  • Câu 9: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    It was a difficult decision, but the judges had to eliminate the contestant with the worst performance from the competition.

    Eliminate = loại bỏ → trái nghĩa với choose = chọn.

    Các lựa chọn khác:

    exclude = loại trừ (gần nghĩa)

    ignore = phớt lờ

    delay = trì hoãn

    Dịch: Đó là một quyết định khó khăn, nhưng ban giám khảo buộc phải loại thí sinh có phần trình diễn tệ nhất khỏi cuộc thi.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    After a stressful day, I love to listen to some country music which allows me to feel relaxed and peaceful.

    Relaxed and peaceful = thư giãn và yên bình → trái nghĩa với worried = lo lắng.

    Các lựa chọn khác:

    excited = hào hứng

    patient = kiên nhẫn

    flexible = linh hoạt

    Dịch: Sau một ngày căng thẳng, tôi thích nghe nhạc đồng quê để cảm thấy thư giãn và yên bình.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    Two friends suggest going to a music concert.

    Trang: “__________ going to a live concert this weekend? I heard there’s a great band playing in town.”

    Thao: “That sounds like a good idea. I’d love to experience the excitement of a live performance.”

    “How about + V-ing” là cấu trúc đưa ra gợi ý, đề xuất một cách tự nhiên và phổ biến trong hội thoại.

    Dịch:

    Trang: “Đi xem một buổi hòa nhạc trực tiếp cuối tuần này thì sao? Mình nghe nói có một ban nhạc tuyệt vời biểu diễn trong thị trấn.”

    Thao: “Nghe hay đấy. Mình rất muốn trải nghiệm sự phấn khích của buổi biểu diễn trực tiếp.”

  • Câu 12: Vận dụng

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

    He made great efforts because he failed to impress the judges and got eliminated from the show.

    Câu dùng "because" là không hợp lý về nghĩa logic.

    Câu hiện tại đang nói: He made great efforts because he failed... → vô lý, vì nếu anh ta đã thất bại thì lý do để cố gắng không còn nữa.

    Nên đổi "because" → but để thể hiện sự đối lập giữa việc "nỗ lực" và "vẫn thất bại".

    Sửa lại: He made great efforts, but he failed to impress the judges and got eliminated from the show.

  • Câu 13: Vận dụng cao

    Make compound sentences using the conjunctions in brackets.

    I'd like to go to the party. I'm too busy. (but)

    → I'd like to go to the party, but I'm too busy.

    Đáp án là:

    I'd like to go to the party. I'm too busy. (but)

    → I'd like to go to the party, but I'm too busy.

     Dịch: Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi quá bận.

  • Câu 14: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C or D to indicate the sentence that best completes each of the following exchanges.

    Two friends suggest going to a jazz concert.

    Tuan: “Shall we go to the jazz live concert with Mai and Hanh?”

    Phong: “__________. It would be more fun with them.”

    Câu hỏi là một lời đề nghị (Shall we...) → cần phản hồi đồng ý một cách lịch sự và nhiệt tình.

    Yes, I’d love to. → phù hợp và tự nhiên

    Dịch:

    Tuấn: “Chúng ta đi nghe nhạc jazz trực tiếp với Mai và Hạnh nhé?”

    Phong: “Có chứ, mình rất muốn. Sẽ vui hơn khi đi cùng họ.”

  • Câu 15: Thông hiểu

    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The music festival will take place at the park gate, providing a beautiful and open setting for the performances.

    Take place = xảy ra, diễn ra → gần nghĩa với occur.

    Các lựa chọn khác:

    appear = xuất hiện

    exist = tồn tại

    develop = phát triển

    Dịch: Lễ hội âm nhạc sẽ diễn ra tại cổng công viên, mang đến một không gian đẹp và thoáng đãng cho các buổi biểu diễn.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 10 unit 3 Music Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo