Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ đồng nghĩa lớp 10 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    They are also well-known for the coconut palms near the Thu Bon River and traditional crafts such as colourful paper lanterns.

    Hướng dẫn:

    → “well-known” = “famous” (nổi tiếng)

    Dịch: Họ cũng nổi tiếng với những cây dừa ven sông Thu Bồn và các nghề thủ công truyền thống như đèn lồng giấy đầy màu sắc.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Environmentalists do research on sustainable farming methods to protect soil quality.

    Hướng dẫn:

    “Do research” = tiến hành nghiên cứu

    ➡ “Conduct research” là cách nói học thuật, đồng nghĩa với “do research”.

    Dịch: Các nhà môi trường nghiên cứu các phương pháp canh tác bền vững để bảo vệ chất lượng đất.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    A sustainable forest is a forest where trees that are cut are replanted and the wildlife is protected.

    Hướng dẫn:

    → “protected” gần nghĩa nhất là “preserved” (được bảo tồn)

    Dịch: Một khu rừng bền vững là nơi cây bị chặt được trồng lại và động vật hoang dã được bảo vệ.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The professor encouraged students to have original ideas for their research projects.

    Hướng dẫn:

    "Original" = "độc đáo, sáng tạo" ≈ "Unique"

    Dịch: Giáo sư khuyến khích sinh viên có ý tưởng độc đáo trong các dự án nghiên cứu của họ.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The music festival will take place at the park gate, providing a beautiful and open setting for the performances.

    Hướng dẫn:

    Take place = xảy ra, diễn ra → gần nghĩa với occur.

    Các lựa chọn khác:

    appear = xuất hiện

    exist = tồn tại

    develop = phát triển

    Dịch: Lễ hội âm nhạc sẽ diễn ra tại cổng công viên, mang đến một không gian đẹp và thoáng đãng cho các buổi biểu diễn.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    People are encouraged to complete recycling programs to reduce waste in our community.

    Hướng dẫn:

    "Complete” = hoàn thành

    ➡ “Complete” và “Finish” đều mang nghĩa kết thúc, hoàn thành một việc gì đó.

    Dịch: Mọi người được khuyến khích hoàn thành các chương trình tái chế để giảm thiểu rác thải trong cộng đồng.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Online learning platforms provide useful resources, including interactive quizzes and video lectures.

    Hướng dẫn:

    "Useful" ≈ "Valuable" = có giá trị

    Dịch: Các nền tảng học trực tuyến cung cấp các tài nguyên có giá trị, bao gồm câu đố tương tác và bài giảng video.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    UNICEF aims to improve education in Viet Nam by providing resources and teacher training programs.

    Hướng dẫn:

    "Strives" = cố gắng, nỗ lực → gần nghĩa với "aims"

    Các lựa chọn khác không phù hợp.

    Dịch: UNICEF hướng đến việc cải thiện giáo dục ở Việt Nam bằng cách cung cấp tài nguyên và chương trình đào tạo giáo viên.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Gender and racial inequality are still widespread throughout society.

    Hướng dẫn:

    Inequality = unfairness (sự bất công, không công bằng).

    Các lựa chọn khác:

    Preferentiality = sự thiên vị (nghĩa khác)

    Regularity = tính đều đặn

    Impartiality = sự công bằng (ngược nghĩa)

    Dịch: Bất bình đẳng giới tính và chủng tộc vẫn còn phổ biến trong toàn xã hội.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    The TV series feature ordinary people in search of their musical talent.

    Hướng dẫn:

    Ordinary = bình thường, không đặc biệt → gần nghĩa với normal.

    Các lựa chọn khác:

    unusual = bất thường (trái nghĩa)

    general = chung chung

    special = đặc biệt (trái nghĩa)

    Dịch: Loạt phim truyền hình có sự tham gia của những người bình thường đang tìm kiếm tài năng âm nhạc của mình.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    Governments, organisations and individuals must work together to win gender equality.

    Hướng dẫn:

    Win equality = đạt được sự bình đẳng → tương đương với achieve.

    Các lựa chọn khác:

    Lose = mất → ngược nghĩa

    Attempt = cố gắng → chưa đạt được

    Respect = tôn trọng → không liên quan

    Dịch: Chính phủ, tổ chức và cá nhân phải cùng nhau nỗ lực để đạt được bình đẳng giới.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the answer which is CLOSEST in meaning to the underlined words.

    Increased consumption of water leads to rapid depletion of groundwater reserves.

    Hướng dẫn:

     "Depletion" = "exhaustion" (sự cạn kiệt). Hai từ này mang nghĩa giống nhau trong ngữ cảnh tài nguyên.

    Dịch: Việc sử dụng nước gia tăng dẫn đến sự cạn kiệt nhanh chóng của nguồn nước ngầm.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the answer which is CLOSEST in meaning to the underlined words.

    The global climate shifts have occurred for several decades.

    Hướng dẫn:

     "Occurred" = "taken place" (xảy ra). Đây là các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh này.

    Dịch: Những biến đổi khí hậu toàn cầu đã xảy ra trong nhiều thập kỷ.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    I like the trip to the kindergarten most. The kids were adorable and the teacher were great.

    Hướng dẫn:

    Adorable = dễ thương, đáng yêu → nghĩa là “dễ khiến người khác yêu mến”.

    Các lựa chọn còn lại:

    easy to relax → thư giãn

    easy to remember → dễ nhớ

    easy to take care of → dễ chăm sóc (chưa chắc đúng)

    Dịch: Tôi thích nhất chuyến đi đến trường mẫu giáo. Các em nhỏ rất đáng yêu và cô giáo thì tuyệt vời.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

    FAO supported agricultural ideas and offered training to disadvantaged farmers in Viet Nam.

    Hướng dẫn:

    “Disadvantaged” ≈ poor (nghèo, thiệt thòi).

    Các lựa chọn khác:

    Wealthy = giàu có (trái nghĩa)

    Developing = đang phát triển

    Peaceful = yên bình

    Dịch: FAO hỗ trợ các ý tưởng nông nghiệp và tổ chức đào tạo cho những nông dân nghèo ở Việt Nam.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo