Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 unit 4 For a better community Online

Bài tập Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global Success: For a better community có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 4 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    widening có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 2: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    The school is difficult to get to because it is located in a __________area.

    Hướng dẫn:

    Remote area = vùng xa, hẻo lánh → phù hợp với lý do “khó đến”.

    Các đáp án khác:

    cheerful = vui vẻ

    confused = bối rối

    practical = thực tế

    Dịch: Ngôi trường khó tiếp cận vì nó nằm ở một khu vực hẻo lánh.

  • Câu 3: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    study có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 4: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    We_________old clothes and books to poor children.

    Hướng dẫn:

    donate = quyên góp, tặng (cho từ thiện) → phù hợp với ngữ cảnh nói về đồ cũ cho trẻ em nghèo.

    Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:

    interacted = tương tác

    balanced = cân bằng

    applied = nộp, áp dụng

    Dịch: Chúng tôi quyên góp quần áo cũ và sách cho trẻ em nghèo.

  • Câu 5: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    If you don't have time to volunteer, you can__________ money and food.

    Hướng dẫn:

    Donate = quyên góp → đúng với “money and food”

    Participate = tham gia

    Boost = thúc đẩy

    Deliver = giao hàng

    Dịch: Nếu bạn không có thời gian để tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thực phẩm.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    reference có phần gạch chân phát âm là /re/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /rɪ/

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    narrow-minded có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/

  • Câu 8: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    If you can do something to help others, you will find your life ____.

    Hướng dẫn:

    Meaningful = có ý nghĩa → đúng theo ngữ cảnh giúp đỡ người khác.

    Meaningless = vô nghĩa

    Helpless = bất lực

    Interested = cảm thấy hứng thú (sai ngữ pháp)

    Dịch: Nếu bạn có thể giúp đỡ người khác, bạn sẽ thấy cuộc sống của mình có ý nghĩa.

  • Câu 9: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.
    Hướng dẫn:

    ignorant có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    We arrived at the hotel quite early, ____ in and had lunch.

    Hướng dẫn:

    Checked in là hành động hoàn chỉnh → cần dùng quá khứ đơn → “checked”.

    Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp.

    Dịch: Chúng tôi đến khách sạn khá sớm, làm thủ tục nhận phòng và ăn trưa.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    This clean water project will ______________the people in the village.

    Hướng dẫn:

    Benefit = mang lại lợi ích → đúng nghĩa trong ngữ cảnh dự án nước sạch.

    Các lựa chọn khác không phù hợp:

    Donate = quyên góp

    Raise = nâng cao, huy động

    Volunteer = tình nguyện

    Dịch: Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong làng.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    These ____ children encounter many problems and really need our help.

    Hướng dẫn:

    Disadvantaged children = trẻ em có hoàn cảnh khó khăn

    Các đáp án còn lại sai về ngữ pháp hoặc không tồn tại.

    Dịch: Những đứa trẻ có hoàn cảnh khó khăn này gặp nhiều vấn đề và thực sự cần sự giúp đỡ của chúng ta.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Our club needs more_____________ to clean up the park at the weekend.

    Hướng dẫn:

    Volunteers = người tình nguyện → phù hợp với việc dọn công viên.

    Các lựa chọn khác:

    Spectators = khán giả

    Assistants = trợ lý

    Electrician = thợ điện

    Dịch: Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn công viên vào cuối tuần.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
    Hướng dẫn:

    rural có phần gạch chân phát âm là /ʊə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ə/

  • Câu 15: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He is very ___________. He is always willing to give a lot of money to charity.

    Hướng dẫn:

    Generous = hào phóng → phù hợp với hành động “cho nhiều tiền từ thiện”.

    Honest = trung thực

    Enthusiastic = nhiệt tình

    Modest = khiêm tốn

    Dịch: Anh ấy rất hào phóng. Anh luôn sẵn lòng quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (73%):
    2/3
  • Thông hiểu (27%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Khóa học Tiếng Anh 10 Global Success

Xem thêm