widening có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 unit 4 For a better community Online
Bài tập Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global Success: For a better community có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 10 unit 4 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
The school is difficult to get to because it is located in a __________area.
Hướng dẫn:Remote area = vùng xa, hẻo lánh → phù hợp với lý do “khó đến”.
Các đáp án khác:
cheerful = vui vẻ
confused = bối rối
practical = thực tế
Dịch: Ngôi trường khó tiếp cận vì nó nằm ở một khu vực hẻo lánh.
-
Câu 3:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
study có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 4:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
We_________old clothes and books to poor children.
Hướng dẫn:donate = quyên góp, tặng (cho từ thiện) → phù hợp với ngữ cảnh nói về đồ cũ cho trẻ em nghèo.
Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
interacted = tương tác
balanced = cân bằng
applied = nộp, áp dụng
Dịch: Chúng tôi quyên góp quần áo cũ và sách cho trẻ em nghèo.
-
Câu 5:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
If you don't have time to volunteer, you can__________ money and food.
Hướng dẫn:Donate = quyên góp → đúng với “money and food”
Participate = tham gia
Boost = thúc đẩy
Deliver = giao hàng
Dịch: Nếu bạn không có thời gian để tình nguyện, bạn có thể quyên góp tiền và thực phẩm.
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
reference có phần gạch chân phát âm là /re/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /rɪ/
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
narrow-minded có phần gạch chân phát âm là /aɪ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ɪ/
-
Câu 8:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
If you can do something to help others, you will find your life ____.
Hướng dẫn:Meaningful = có ý nghĩa → đúng theo ngữ cảnh giúp đỡ người khác.
Meaningless = vô nghĩa
Helpless = bất lực
Interested = cảm thấy hứng thú (sai ngữ pháp)
Dịch: Nếu bạn có thể giúp đỡ người khác, bạn sẽ thấy cuộc sống của mình có ý nghĩa.
-
Câu 9:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions.Hướng dẫn:
ignorant có trong âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 10:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
We arrived at the hotel quite early, ____ in and had lunch.
Hướng dẫn:Checked in là hành động hoàn chỉnh → cần dùng quá khứ đơn → “checked”.
Các lựa chọn khác không đúng ngữ pháp.
Dịch: Chúng tôi đến khách sạn khá sớm, làm thủ tục nhận phòng và ăn trưa.
-
Câu 11:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
This clean water project will ______________the people in the village.
Hướng dẫn:Benefit = mang lại lợi ích → đúng nghĩa trong ngữ cảnh dự án nước sạch.
Các lựa chọn khác không phù hợp:
Donate = quyên góp
Raise = nâng cao, huy động
Volunteer = tình nguyện
Dịch: Dự án nước sạch này sẽ mang lại lợi ích cho người dân trong làng.
-
Câu 12:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
These ____ children encounter many problems and really need our help.
Hướng dẫn:Disadvantaged children = trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
Các đáp án còn lại sai về ngữ pháp hoặc không tồn tại.
Dịch: Những đứa trẻ có hoàn cảnh khó khăn này gặp nhiều vấn đề và thực sự cần sự giúp đỡ của chúng ta.
-
Câu 13:
Thông hiểu
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
Our club needs more_____________ to clean up the park at the weekend.
Hướng dẫn:Volunteers = người tình nguyện → phù hợp với việc dọn công viên.
Các lựa chọn khác:
Spectators = khán giả
Assistants = trợ lý
Electrician = thợ điện
Dịch: Câu lạc bộ của chúng tôi cần thêm tình nguyện viên để dọn công viên vào cuối tuần.
-
Câu 14:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.Hướng dẫn:
rural có phần gạch chân phát âm là /ʊə/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ə/
-
Câu 15:
Nhận biết
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
He is very ___________. He is always willing to give a lot of money to charity.
Hướng dẫn:Generous = hào phóng → phù hợp với hành động “cho nhiều tiền từ thiện”.
Honest = trung thực
Enthusiastic = nhiệt tình
Modest = khiêm tốn
Dịch: Anh ấy rất hào phóng. Anh luôn sẵn lòng quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (73%):
2/3
-
Thông hiểu (27%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0