Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn lớp 10 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    All staff in this restaurant ____ an urgent meeting right now.

    Hướng dẫn:

    Right now → thì hiện tại tiếp diễn

    “All staff” = toàn bộ nhân viên → số nhiều → dùng are.

    Dịch: Tất cả nhân viên trong nhà hàng đang tham dự cuộc họp khẩn cấp ngay bây giờ.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Please don’t make so much noise. I ______________.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Làm ơn đừng ồn ào vậy. Tôi đang học mà.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    It's 10 o'clock in the morning. Sarah (be)________in her room. She (do) _________her homework.

    Hướng dẫn:

    “is” (to be) là trạng thái — dùng present simple để nói tình trạng hiện tại (Sarah ở trong phòng). “is doing” là present continuous để diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ (làm bài tập).

    → Bây giờ là 10 giờ sáng. Sarah đang ở trong phòng. Cô ấy đang làm bài tập về nhà.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    My brother_______________out at weekend.

    Hướng dẫn:

    sau “doesn't” là động từ nguyên mẫu: go.

    Dịch: Anh trai tôi thường không đi chơi vào cuối tuần.

  • Câu 5: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Our friends ____ for the fashion show now.

    Hướng dẫn:

    “Our friends” → số nhiều → dùng are + V-ing (hiện tại tiếp diễn).

    Dịch: Bạn của chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi trình diễn thời trang.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Linda (go)__________________to the bookshop now because she ( want ) ___________to buy some books for her friends.

    Hướng dẫn:

    “now” → present continuous: “is going”. “wants” là trạng từ chỉ mong muốn (stative verb) → dùng present simple.

    → Linda đang đi đến hiệu sách bây giờ vì cô ấy muốn mua vài quyển sách cho bạn bè.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Now I (do)_____________the cooking while my sisters (play)_______________ the piano.

    Hướng dẫn:

    “Now” → present continuous cho cả hai hành động đang diễn ra: “I am doing” và “my sisters are playing” (chú ý “sisters” số nhiều → “are”).

    → Bây giờ tôi đang nấu ăn trong khi các chị/em gái tôi đang chơi đàn piano.

  • Câu 8: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Jim _________________ a book at the moment.

    Hướng dẫn:

    "at the moment" → thì hiện tại tiếp diễn.

    Dịch: Jim đang đọc sách vào lúc này.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    She (always/leave)___________her dirty socks on the floor for me to pick up! Who she (think)______I (be)_____? Her maid?

    Hướng dẫn:

    “is always leaving” (present continuous with “always”) diễn tả thói quen gây phiền—thường dùng để bày tỏ khó chịu. Câu hỏi “Who does she think I am?” cần trợ động từ do/does vì cấu trúc hỏi trong present simple.

    → Cô ấy lúc nào cũng để tất bẩn trên sàn cho tôi nhặt! Cô ấy nghĩ tôi là ai? Người hầu của cô ấy à?

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Margaret (not/go)__________ to Dave’s party on Wednesday because she (be)__________on holiday.

    Hướng dẫn:

    “on Wednesday” là kế hoạch/arrangement trong tương lai gần → present continuous: “isn’t going”. Lý do “is on holiday” là trạng thái → present simple “is”.

    → Margaret sẽ không đi dự tiệc của Dave vào thứ Tư vì cô ấy đang đi nghỉ.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Everyday, my father (get up)_________________at 5.00 a.m, but today he (get up) __________________ at 6.00 am.

    Hướng dẫn:

    Thói quen → present simple: “gets up”. Hành động khác so với bình thường, việc tạm thời xảy ra hôm nay → present continuous: “is getting up”.

    → Hằng ngày, bố tôi dậy lúc 5 giờ sáng, nhưng hôm nay ông ấy lại dậy lúc 6 giờ sáng.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My brother (not live)____________________in New York, he (live)_______________ in London.

    Hướng dẫn:

    Nói về nơi cư trú (sự thật/thói quen) → present simple: “doesn’t live” / “lives”.

    → Anh/em trai tôi không sống ở New York, anh ấy sống ở London.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My brothers (constanly/ borrow)____________my clothes without asking me, which (make)______ me angry.

    Hướng dẫn:

    “are constantly borrowing” (present continuous) biểu thị hành động lặp lại gây khó chịu. Mệnh đề phụ “which makes me angry” — “which” ở đây chỉ hành động/sự việc (it/that), nên động từ số ít makes đúng.

    → Các anh/em trai tôi lúc nào cũng mượn quần áo của tôi mà không hỏi, điều đó làm tôi tức giận.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    My son (constantly make)______ noise, so I (not/ focus)______ on my work at home.

    Hướng dẫn:

    “is constantly making” (present continuous) diễn tả hành động lặp lại gây khó chịu. “I don’t focus” là present simple (ở đây có thể dùng “can’t focus” tự nhiên hơn, nhưng theo lựa chọn có sẵn thì “don’t focus” đúng về hình thức).

    → Con trai tôi lúc nào cũng gây ồn ào, vì vậy tôi không tập trung làm việc ở nhà được.

  • Câu 15: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    He __________ to the cinema yesterday evening.

    Hướng dẫn:

    "yesterday evening" là dấu hiệu của quá khứ đơn → dùng went.

    Dịch: Anh ấy đã đi xem phim tối hôm qua.

  • Câu 16: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    Don’t bother me while I _______________

    Hướng dẫn:

    "while" + hành động đang diễn ra → hiện tại tiếp diễn.

    Dịch: Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.

  • Câu 17: Nhận biết
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    I’m busy at the moment, _______on the computer.

    Hướng dẫn:

    “at the moment” + đang bận → thì hiện tại tiếp diễn: am working.

    Dịch: Hiện tại tôi đang bận, đang làm việc trên máy tính.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    First thing in the morning, I ____ a cup of milk tea.

    Hướng dẫn:

    Hành động thói quen → hiện tại đơn.

    Dịch: Việc đầu tiên vào buổi sáng, tôi uống một ly trà sữa.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence.

    Now we (lie)_________ on the beach. The weather (be)_______ great!

    Hướng dẫn:

    “Now” → hành động hiện tại → dùng present continuous: “are lying”. “The weather is great” dùng present simple vì mô tả trạng thái/đặc điểm.

    → Bây giờ chúng tôi đang nằm trên bãi biển. Thời tiết thật tuyệt vời!

  • Câu 20: Thông hiểu
    Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

    I ____ a bike to school every day but today I ____ to school by bus because it was stolen yesterday.

    Hướng dẫn:

    “every day” → hiện tại đơn → ride

    “today” → hành động đang xảy ra hôm nay → hiện tại tiếp diễn → am going

    Dịch: Tôi thường đi học bằng xe đạp mỗi ngày, nhưng hôm nay tôi đi bằng xe buýt vì xe đã bị mất trộm hôm qua.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (20%):
    2/3
  • Thông hiểu (80%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo