All staff in this restaurant ____ an urgent meeting right now.
Right now → thì hiện tại tiếp diễn
“All staff” = toàn bộ nhân viên → số nhiều → dùng are.
Dịch: Tất cả nhân viên trong nhà hàng đang tham dự cuộc họp khẩn cấp ngay bây giờ.
All staff in this restaurant ____ an urgent meeting right now.
Right now → thì hiện tại tiếp diễn
“All staff” = toàn bộ nhân viên → số nhiều → dùng are.
Dịch: Tất cả nhân viên trong nhà hàng đang tham dự cuộc họp khẩn cấp ngay bây giờ.
Please don’t make so much noise. I ______________.
Dịch: Làm ơn đừng ồn ào vậy. Tôi đang học mà.
It's 10 o'clock in the morning. Sarah (be)________in her room. She (do) _________her homework.
“is” (to be) là trạng thái — dùng present simple để nói tình trạng hiện tại (Sarah ở trong phòng). “is doing” là present continuous để diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ (làm bài tập).
→ Bây giờ là 10 giờ sáng. Sarah đang ở trong phòng. Cô ấy đang làm bài tập về nhà.
My brother_______________out at weekend.
sau “doesn't” là động từ nguyên mẫu: go.
Dịch: Anh trai tôi thường không đi chơi vào cuối tuần.
Our friends ____ for the fashion show now.
“Our friends” → số nhiều → dùng are + V-ing (hiện tại tiếp diễn).
Dịch: Bạn của chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi trình diễn thời trang.
Linda (go)__________________to the bookshop now because she ( want ) ___________to buy some books for her friends.
“now” → present continuous: “is going”. “wants” là trạng từ chỉ mong muốn (stative verb) → dùng present simple.
→ Linda đang đi đến hiệu sách bây giờ vì cô ấy muốn mua vài quyển sách cho bạn bè.
Now I (do)_____________the cooking while my sisters (play)_______________ the piano.
“Now” → present continuous cho cả hai hành động đang diễn ra: “I am doing” và “my sisters are playing” (chú ý “sisters” số nhiều → “are”).
→ Bây giờ tôi đang nấu ăn trong khi các chị/em gái tôi đang chơi đàn piano.
Jim _________________ a book at the moment.
"at the moment" → thì hiện tại tiếp diễn.
Dịch: Jim đang đọc sách vào lúc này.
She (always/leave)___________her dirty socks on the floor for me to pick up! Who she (think)______I (be)_____? Her maid?
“is always leaving” (present continuous with “always”) diễn tả thói quen gây phiền—thường dùng để bày tỏ khó chịu. Câu hỏi “Who does she think I am?” cần trợ động từ do/does vì cấu trúc hỏi trong present simple.
→ Cô ấy lúc nào cũng để tất bẩn trên sàn cho tôi nhặt! Cô ấy nghĩ tôi là ai? Người hầu của cô ấy à?
Margaret (not/go)__________ to Dave’s party on Wednesday because she (be)__________on holiday.
“on Wednesday” là kế hoạch/arrangement trong tương lai gần → present continuous: “isn’t going”. Lý do “is on holiday” là trạng thái → present simple “is”.
→ Margaret sẽ không đi dự tiệc của Dave vào thứ Tư vì cô ấy đang đi nghỉ.
Everyday, my father (get up)_________________at 5.00 a.m, but today he (get up) __________________ at 6.00 am.
Thói quen → present simple: “gets up”. Hành động khác so với bình thường, việc tạm thời xảy ra hôm nay → present continuous: “is getting up”.
→ Hằng ngày, bố tôi dậy lúc 5 giờ sáng, nhưng hôm nay ông ấy lại dậy lúc 6 giờ sáng.
My brother (not live)____________________in New York, he (live)_______________ in London.
Nói về nơi cư trú (sự thật/thói quen) → present simple: “doesn’t live” / “lives”.
→ Anh/em trai tôi không sống ở New York, anh ấy sống ở London.
My brothers (constanly/ borrow)____________my clothes without asking me, which (make)______ me angry.
“are constantly borrowing” (present continuous) biểu thị hành động lặp lại gây khó chịu. Mệnh đề phụ “which makes me angry” — “which” ở đây chỉ hành động/sự việc (it/that), nên động từ số ít makes đúng.
→ Các anh/em trai tôi lúc nào cũng mượn quần áo của tôi mà không hỏi, điều đó làm tôi tức giận.
My son (constantly make)______ noise, so I (not/ focus)______ on my work at home.
“is constantly making” (present continuous) diễn tả hành động lặp lại gây khó chịu. “I don’t focus” là present simple (ở đây có thể dùng “can’t focus” tự nhiên hơn, nhưng theo lựa chọn có sẵn thì “don’t focus” đúng về hình thức).
→ Con trai tôi lúc nào cũng gây ồn ào, vì vậy tôi không tập trung làm việc ở nhà được.
He __________ to the cinema yesterday evening.
"yesterday evening" là dấu hiệu của quá khứ đơn → dùng went.
Dịch: Anh ấy đã đi xem phim tối hôm qua.
Don’t bother me while I _______________
"while" + hành động đang diễn ra → hiện tại tiếp diễn.
Dịch: Đừng làm phiền tôi khi tôi đang làm việc.
I’m busy at the moment, _______on the computer.
“at the moment” + đang bận → thì hiện tại tiếp diễn: am working.
Dịch: Hiện tại tôi đang bận, đang làm việc trên máy tính.
First thing in the morning, I ____ a cup of milk tea.
Hành động thói quen → hiện tại đơn.
Dịch: Việc đầu tiên vào buổi sáng, tôi uống một ly trà sữa.
Now we (lie)_________ on the beach. The weather (be)_______ great!
“Now” → hành động hiện tại → dùng present continuous: “are lying”. “The weather is great” dùng present simple vì mô tả trạng thái/đặc điểm.
→ Bây giờ chúng tôi đang nằm trên bãi biển. Thời tiết thật tuyệt vời!
I ____ a bike to school every day but today I ____ to school by bus because it was stolen yesterday.
“every day” → hiện tại đơn → ride
“today” → hành động đang xảy ra hôm nay → hiện tại tiếp diễn → am going
Dịch: Tôi thường đi học bằng xe đạp mỗi ngày, nhưng hôm nay tôi đi bằng xe buýt vì xe đã bị mất trộm hôm qua.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: