Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 11

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 6 UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
TEST 1
I/ Hãy ghép các từ ở cột A với các từ ở cột B sao cho thích hợp:
Column A
Column B
1/ a packet of
2/ a glass of
3/ a kilo of
4/ a tube of
5/ a bottle of
6/ a bar of
7/ a box of
8/ a piece of
9/ 200 grams of
10/ a can of
11/ a loaf of
A. matches
B. chocolate
C. beef
D. milk
E. toothpaste
F. cigarettes
G. water
H. coke
I. rice
J. paper
K.bread
II/ Hãy viết các số trong khung vào các chữ số dưới đây:
2,300 8,250 7,600 3,700 4,945
1/ two thousand and three hundred: ……………
2/ seven thousand ans six hundred :…………….
3/ eight thousand two hundred and fifty: ………….
4/ four thousand nine hundred and forty five: …….
5/ three thousand and seven hundred: ………….
III/ Hãy điền A, An, Some hoặc ANY vào chỗ trống:
1/ I have ………………. friends in Hue.
2/ I don’t have ………………. relatives in the USA.
3/ My mother has ………………. pet. Its name is Lucy.
4/ Do you have ………………. dogs or cats at home?
5/ Would you like ………………. cup of tea?
6/ I would like ……………….cakes, please!
7/ Sorry but I don’t have ………………. cakes in the fridge.
8/ Can I have ………………. glass of milk?
9/ Alright. I have ……………….milk in the fridge.
10/ Thank you. And ………………. bar of chocolate would be fine.
IV/ Dưới đây là đoạn hội thội giữa Lan và bà. Bà kém nghe vì bà đã lớn tuổi nen bà hỏi lại Lan
những điều Lan nói cho bà nghe. Em hãy đặt câu hỏi cho phần hội thoại dưới đây:
Lan: Hi, granny. How are you?
Granny: Huh? Who’s that?
Lan: It’s me, Lan. Are you all right?
Granny: I’m fine, Lan.
Lan: Granny, can I have two eggs in the fridge?
Granny: How (1) …………………………………………………………………………………………
Lan Two eggs, please!
Granny: Ok.
Lan: And can I have a litre of milk?
Granny: How (2) …………………………………………………………………………………………
Lan A litre.
Granny: There isn’t any milk in the fridge, Lan. Go to the shop and buy some.
Lan: How (3) ……………………………………………………………………………………………..
Granny: Two litres, I think.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Lan: Then it costs $ 2.
Granny: How (4) …………………………………………………………………………………………
Lan Two dollars, granny.
Granny: That’s all right.
Lan: And I need some tomatoes.
Granny: How (5) …………………………………………………………………………………………
V/ Tìm ra lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại cho đúng:
1/ Can I help you.
2/ Yes, I’d like a beef, please.
3/ How many beef do you want?
4/ Three hundred gram, please.
5/Three hundred gram of beef. Are there anything else?
6/ Yes. I need any eggs.
7/ How much eggs do you want?
8. A dozen, please.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Chọn câu trả lời đúng:
1/ Can I ………….. you? - Yes, please! I’d like some oranges.
A. have B. help C. answer
2/ I’d like ………….. pieces of cake, please!
A. a B. two C. any
3/ How ………….. milk do you need?
A. many B. much C. little
4/ ………….. many eggs are there in the fridge?
A. What B. There C. How
5/ I’d ………….. a cup of coffee, please!
A. like B. want C. need
6/ How much ………….. do you want?
A. eggs B. apples C. tea
7/ I’d like ………….. bananas, please!
A. any B. some D. many
8/ How many ………….. are there on the table?
A. cakes B. cake C. coffee
9/ She ………….. a kilo of onions every month.
A. need B. needs C. drink
10/ My mother is in hospital now. I’ll do that ………….. her.
A. with B. about C. for
11/ How many oranges do you want? - A ………….., please!
A. kilos B. grams C. kilo
12/ ………….. kilo of apples is $1.
A. An B. Some C. A
13/ ………….. is your favourite food?
A. How B. What C. When
14/ Can I help you? - ………….., thanks.
A. Yes B. Sir C. No
15/ Can I help you, sir? - ………….., please
A. Yes B. No C. Oh
TEST 2
I/ Chọn từ có cách phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại:
1/ A. box B. chocolate C.dozen D. hot
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
2/ A. half B. sandwich C. apple D. cake
3/ A. hour B. hot C. hungry D. hurry
4/ A. can B. city C. cooking D. car
5/ A. teeth B. thank C. the D. thirsty
II/ Khoanh tròn từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
1/ A. rice B. soda C. tea D. coffee
2/ A. chicken B. lettuce C. meat D. fish
3/ A. sandwich B. ice-cream C. pie D. cake
4/ A. bar B. box C. cake D. bottle
5/ A. dozen B. gram C. kilo D. pie
III/ Hoàn thành câu theo mẫu với “How much” và “How many”:
Ex: egg/ he need/ dozen
A: How many eggs does he need?
B: He needs a dozen of eggs.
1/ pencil/ Lan want/ ten
A: …………………………………………………
B: …………………………………………………
2/ rice/ grandmother need/ a kilo
A: …………………………………………………
B: …………………………………………………
3/ toothpaste/ they need/ 2 tubes
A: …………………………………………………
B: …………………………………………………
4/ mineral water/ the children want/ 3 glasses
A: …………………………………………………
B: …………………………………………………
5/ oranges/ your mother need/ a dozen.
A: …………………………………………………
B: …………………………………………………
IV/ Mỗi câu sau có một lỗi sai. Gạch chân lỗi sai và sửa lại cho đúng:
0/ There isn’t anything for lunch.
1/ He don’t have a motorbike.
2/ How many beef do you want?
3/ She doesn’t go swimming because she tired.
4/ Mai goes to school five day a week.
5/ We need a kilo meat.
V/ Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:
1/ Ms Nguyen is the shopkeeper.
…………………………………………………….
2/ They’d like a bottle of milk.
…………………………………………………….
3/ Toan needs five tubes of toothpaste.
…………………………………………………….
4/ My favourite drink is lemonade.
…………………………………………………….
5/ I want two hundred grams of beef.
…………………………………………………….
VI/ Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hợp lí:
1/ 9,000 dong for milk and 20,000 dong for coffee.
2/ Yes, I’d like some milk.

Ôn tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 11

VnDoc.com xin gửi đến thầy cô và các bạn học sinh Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 11 được sưu tầm và đăng tải dưới đây, bao gồm các dạng bài bao quát được những phần ngữ pháp trọng điểm của bài 11 giúp các bạn ôn tập cũng như củng cố kiến thức, yên tâm bước vào kì thi học kì 2 quan trọng sắp tới.

Mời các bạn vào tham khảo một số bài tiếp theo để có kiến thức trọn vẹn nhất:

Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 12

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Unit 12 SPORTS AND PASTIMES

Ngữ pháp tiếng Anh 6 Unit 12: Sports and Pastimes

Bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Sports and Pastimes

Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Giải bài tập Tiếng Anh 6

    Xem thêm