Ngữ pháp unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on
Ngữ pháp unit 1 lớp 8 Right on: City & Countryside
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Right on unit 1: City & Countryside dưới đây tổng hợp những Ngữ pháp tiếng Anh 8 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh 8 Right on theo từng unit hiệu quả.
I. Present Simple (Thì hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt thói quen, công việc thường làm hằng ngày, trạng thái cố định, lịch trình ở hiện tại.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning, every evening …
- Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.
- Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)
- Công thức:
Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể câu hỏi | |
Chủ ngữ số ít | I/You + play | I/You + do not + play | Do + I/You + play? – Yes, I/you do. – No, I/you don’t. |
He/She/It + plays | He/She/It + does not + play | Does + he/she/it + play? – Yes, he/she/it does. – No, he/she/it doesn’t. | |
Chủ ngữ số nhiều | We/You/They + play | We/You/They + do not + play | Do + we/you/they + play? – Yes, we/you/they do. – No, we/you/they don’t. |
- Cách thêm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều:
Động từ kết thúc với | Hầu hết các động từ | -ss, -sh, -ch, -x, -o | Phụ âm + -y | Nguyên âm + -y |
+ -s | + -es | + -s | y + -ies | |
I/ We/ You/ They | I eat | I go | I cry | I enjoy |
He/ She/ It | He eats | He goes | He cries | He enjoys |
- Cách phát âm “-s/es” cuối động từ ngôi thứ 3 số ít hoặc danh từ số nhiều
Đọc là /ɪz/ | khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/ |
Đọc là /s/ | khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/ |
Đọc là /z/ | khi âm cuối của từ gốc là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại |
II. Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, tình huống tạm thời.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Các cụm từ chỉ thời gian: now, right now, at (the) present, at the moment, today, this week,…
- Các động từ: Look!, Listen, Be car
- Một số động từ chỉ tình trạng, trạng thái và thường không được chia ở các thì tiếp diễn, bao gồm:
- Động từ chỉ cảm xúc: know, want, need, like, love, hate,…
- Động từ chỉ suy nghĩ: know, think, believe,…
- Động từ chỉ nhận thức:see (nhìn thấy), hear, feel, smell, taste (nêm nếm), feel, look (nhìn thấy),…
- động từ chỉ sự sở hữ: have (có), own, belong,…
III. Infinitives (to infinitive - infinitive without to) - Động từ nguyên thể có to - không có to
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" sau các động từ:
- plan, agree, decide, hope, promise, want, v.v.
Ví dụ: They are planning to buy a house in Hồ Chí Minh City.
- would like, would love, would prefer
Ví dụ: Would you like to come to Cần Thơ with us?
- để thể hiện mục đích
Ví dụ: I want to go to the countryside to enjoy clean air.
Chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu không "to" sau:
- động từ khiếm khuyết (can, must, should, v.v.).
Ví dụ: We should find a place to stay in the countryside.
- let, make
Ví dụ: Heavy traffic often makes me feel impatient.
IV. -ing form - Động từ dạng đuôi ing
Chúng ta sử dụng dạng -ing sau:
- avoid, consider, suggest, v.v
- enjoy, like, love, prefer, fancy, hate, dislike để thể hiện sở thích chung.
- go khi nói về các hoạt động
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 1 Right on City & Countryside. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 8 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 8 sách mới hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Bài tập tiếng Anh 8 Right on unit 1 Online