Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside Right on

Từ vựng unit 1 lớp 8 Right on: City & Countryside

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Right on unit 1: City & Countryside dưới đây tổng hợp những Từ vựng tiếng Anh 8 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh 8 Right on theo từng unit năm 2024 - 2025 hiệu quả.

Từ vựng unit 1 tiếng Anh 8 Right on City & Countryside

Từ mới Phiên âm/ Phiên loại Định nghĩa
1. city  /ˈsɪti/ (n) thành phố
2. district  /ˈdɪstrɪkt/ (n) quận, huyện
3. province  /ˈprɒvɪns/ (n) tỉnh
4. town  /taʊn/ (n) thị trấn, thị xã
5. village  /ˈvɪlɪʤ/ (n) làng, xã
6. ward  /wɔːd/ (n) phường, xã
7. scenery  /'si:nəri/ (n) phong cảnh
8. seaside  /ˈsiːsaɪd/ (n) bờ biển
9. work of art  /ˌwɜːk əv 'ɑːt/ (n) tác phẩm nghệ thuật
10. clean air  /kliːn eə(r)/ (phr) không khí sạch/trong lành
11. heavy traffic  /ˈhevi ˈtræfɪk/ (phr) giao thông đông đúc
12. pollution  /pəˈluːʃən/ (n) sự ô nhiễm
13. apartment  /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ chung cư
14. busy  /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn, đông đúc
15. calm  /kɑːm/ (adj) êm đềm
16. crowded  /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông người
17. feature  /ˈfiːʧə(r)/ (n) đặc tính, đặc điểm
18. historic  /hɪsˈtɒrɪk/ (adj) có ý nghĩa lịch sử
19. modern  /ˈmɒdən/ (adj) hiện đại
20. peaceful  /ˈpiːsfəl/ (adj) yên bình, thanh bình
21. skyscraper  /ˈskaɪˌskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc trời, tòa cao ốc
22. state  /steɪt/ (n) (tiểu) bang
23. stressful  /ˈstresfl/ (adj)  căng thẳng
24. exciting  /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj)  hào hứng
25. healthy  /ˈhelθi/ (adj)  khỏe mạnh
26. boring  /ˈbɔːrɪŋ/ (adj)  nhàm chán
27. visitor  /ˈvɪzɪtə(r)/ (n)  khách du lịch
28. crowded  /ˈkraʊdɪd/ (adj)  đông đúc
29. subway  /ˈsʌbweɪ/ (n)  xe điện ngầm
30. ferry  /ˈferi/ (n)  chiếc phà
31. skyscraper  /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n)  tòa nhà chọc trời
32. calm  /kɑːm/ (adj)  bình tĩnh
33. cottage  /ˈkɒtɪdʒ/ (n)  nhà tranh
34. countryside  /ˈkʌntrisaɪd/ (n)  nông thôn
35. scenery  /ˈsiːnəri/ (n)  phong cảnh
36. hill  /hɪl/ (n)  đồi
37. nature lover  /ˈneɪ.tʃər /ˈlʌv.ər/ (n)  người yêu thiên nhiên

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 Right on City & Countryside. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 8 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 8 sách mới hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 8 Right On!

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng