Từ vựng tiếng Anh 8 Right On cả năm
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Right on theo Unit
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Right on cả năm bao gồm trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 6 SGK tiếng Anh Right on 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 8 Right on theo từng Unit
- Từ vựng unit 1 lớp 8 City & Countryside
- Từ vựng unit 2 lớp 8 Disasters & Accidents
- Từ vựng unit 3 lớp 8 The environment
- Từ vựng unit 4 lớp 8 Culture & Ethnic groups
- Từ vựng unit 5 lớp 8 Teenagers' Life
- Từ vựng unit 6 lớp 8 Space and Technology
Từ vựng tiếng Anh 8 Right on cả năm
UNIT 1
Từ mới | Phiên âm/ Phiên loại | Định nghĩa |
1. city | /ˈsɪti/ (n) | thành phố |
2. district | /ˈdɪstrɪkt/ (n) | quận, huyện |
3. province | /ˈprɒvɪns/ (n) | tỉnh |
4. town | /taʊn/ (n) | thị trấn, thị xã |
5. village | /ˈvɪlɪʤ/ (n) | làng, xã |
6. ward | /wɔːd/ (n) | phường, xã |
7. scenery | /'si:nəri/ (n) | phong cảnh |
8. seaside | /ˈsiːsaɪd/ (n) | bờ biển |
9. work of art | /ˌwɜːk əv 'ɑːt/ (n) | tác phẩm nghệ thuật |
10. clean air | /kliːn eə(r)/ (phr) | không khí sạch/trong lành |
11. heavy traffic | /ˈhevi ˈtræfɪk/ (phr) | giao thông đông đúc |
12. pollution | /pəˈluːʃən/ (n) | sự ô nhiễm |
13. apartment | /əˈpɑːtmənt/ (n) | căn hộ chung cư |
14. busy | /ˈbɪzi/ (adj) | bận rộn, đông đúc |
15. calm | /kɑːm/ (adj) | êm đềm |
16. crowded | /ˈkraʊdɪd/ (adj) | đông người |
17. feature | /ˈfiːʧə(r)/ (n) | đặc tính, đặc điểm |
18. historic | /hɪsˈtɒrɪk/ (adj) | có ý nghĩa lịch sử |
19. modern | /ˈmɒdən/ (adj) | hiện đại |
20. peaceful | /ˈpiːsfəl/ (adj) | yên bình, thanh bình |
21. skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə(r)/ (n) | tòa nhà chọc trời, tòa cao ốc |
22. state | /steɪt/ (n) | (tiểu) bang |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit Right on.