Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ngữ pháp unit 2 lớp 8 Disasters & Accidents Right on

Ngữ pháp unit 2 lớp 8 Right on: Disasters & Accidents

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Right on unit 2: Disasters & Accidents dưới đây bao gồm những cấu trúc tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 8. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu.

I. Past Simple (Thì quá khứ đơn)

- Thì quá khứ đơn được sử dụng để:

  • Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động diễn ra sau một hành động khác trong quá khứ.
  • Thuật lại một câu chuyện hoặc một sự kiện lịch sử.

- Dấu hiệu nhận biết:

  • Cụm từ chỉ thời gian: yesterday, last year/month/week…
  • ago (10 minutes ago, 2 months ago, 8 years ago…)
  • in + mốc thời gian trong quá khứ (in 1999, in the 20th century…).

- Công thức:

Câu

khẳng định

Chủ ngữ + V2/V-ed

e.g. I walked to school.

Câu

phủ định

Chủ ngữ + didn’t + động từ

e.g. I didn’t go to school by bus.

Câu hỏi

Did + chủ ngữ + động từ?

Từ để hỏi Wh- + did + chủ ngữ + động từ?

e.g. Did you go to school by bus? No, I didn’t.

- Cách phát âm “-ed”

Đọc là /ɪd/

khi âm cuối của từ gốc là /t/, /d/

Đọc là /t/

khi âm cuối của từ gốc là / t∫ /, /s/, /x/, //, /k/, /f/, /p/

Đọc là /d/

khi âm cuối của từ gốc là các phụ âm và nguyên âm còn lại

- Nguyên tắc chính tả khi thêm “–ed” vào động từ có quy tắc:

Nguyên tắc

Ví dụ

Chúng ta thêm -ed vào động từ ở thì quá khứ đơn.

Clean cleaned; volunteer volunteered

Khi động từ tận cùng bằng -e, chúng ta chỉ thêm -d.

Like liked; live lived

Khi động từ tận cùng bằng phụ âm+y, chúng ta đổi y thành i rồi thêm -ed.

Try tried; fry fried

Khi động từ một âm tiết tận cùng bằng một phụ âm+nguyên âm+phụ âm, chúng ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Plan planned; stop stopped

II. Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn)

- Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để:

  • Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Diễn tả các sự kiện, trạng thái hoặc hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
  • Diễn tả nhiều hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác cắt ngang.

- Công thức:

Câu

khẳng định

Chủ ngữ + was/were + V-ing

e.g. I was walking to school.

They were talking in class.

Câu

phủ định

Chủ ngữ + was not/were not + V-ing

e.g. I didn’t go to school by bus.

They weren’t talking in class.

Câu hỏi

Was/Were + chủ ngữ + V-ing?

Từ để hỏi Wh- + was/were + chủ ngữ + V-ing?

e.g.

Was he listening to music? – Yes, he was.

Were they going to school by bus? No, they weren’t.

- Dấu hiệu nhận biết:

  • Cụm từ chỉ thời gian:
    • at + giờ chính xác + thời gian trong quá khứ (at 9 p.m. last night)
    • in + năm xác định (in 1999, in 2020…)
  • Trong câu có chứa các từ when, as, just as, while, this time yesterday, at that time…

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 2 Right on Disasters & Accidents. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tổng hợp từ mới tiếng Anh 8 theo unit sẽ giúp ích cho các em học sinh học tập môn tiếng Anh 8 sách mới hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 8 Right On!

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng