Tiếng Anh 8 Unit 4 CLIL trang 65
Tiếng Anh 8 Unit 4 CLIL trang 65 Right on
Giải tiếng Anh lớp 8 Right on Unit 4 CLIL trang 65 hướng dẫn soạn chi tiết các phần bài tập trong sách tiếng Anh 8 Unit 4 Culture And Ethnic Groups CLIL trang 65 giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.
1. Look at the pictures. Where do the people live? Listen and read to find out. Nhìn vào những bức tranh. Những người này sống ở đâu? Nghe và đọc để tìm hiểu.
Gợi ý
They live in mountainous areas in Vietnam.
Hướng dẫn dịch
Các dân tộc ở Việt Nam
Có nhiều dân tộc khác nhau với phong tục riêng của họ ở Việt Nam. Hãy tìm hiểu về hai trong số các nhóm dân tộc này.
Người Ba Na
Người Ba Na là dân tộc lâu đời ở Tây Nguyên Việt Nam. Họ sống trong những ngôi nhà sàn cách xa mặt
đất và họ nói tiếng Ba Na. Trang phục truyền thống của họ có màu tối với hoa văn màu trắng và màu đỏ. Lễ hội Lúa Mới (Lễ hội mừng lúa mới) là lễ hội quan trọng nhất của họ. Nó diễn ra trước Tết Nguyên đán và họ cầu mưa thuận gió hòa cho vụ mùa của họ.
Người H'Mông
Người H’Mông ae nhóm dân tộc lớn ở miền bắc Việt Nam. Làng của họ ở trên núi cao và họ sống trong những ngôi nhà trên mặt đất. Họ nói tiếng H’Mông. Các nhóm người H’Mông khác nhau mặc quần áo truyền thống khác nhau như đen, trắng, xanh lá cây và nhiều màu sắc khác. Lễ hội lớn nhất của họ là Lễ hội Gầu Tào. Gầu Tào có nghĩa là “ra ngoài chơi” trong tiếng H’Mông. Lễ hội này diễn ra vào tháng 12 âm lịch và họ cầu mong sức khỏe và hạnh phúc.
2. Read the texts and answer the questions (1-5). Write B (Ba Na) or H (HMông). Đọc văn bản và trả lời câu hỏi (1-5). Viết B (Ba Na) hoặc H (HMông).
Which ethnic group ...
1. lives in the mountains in the north of Việt Nam?
2. builds their houses on the ground?
3. lives in houses standing off the ground?
4. doesn't have the same traditional clothes?
5. celebrates a festival praying for good weather?
Đáp án
1 - H
2 - H
3 - B
4 - H
5 - B
3. Collect information about another ethnic group in your country under the headings name, location, language, houses, traditional clothes and festivals. Present the ethnic group to the class. Thu thập thông tin về một nhóm dân tộc khác ở đất nước em dưới tiêu đề tên, địa điểm, ngôn ngữ, nhà ở, trang phục truyền thống và lễ hội. Trình bày trước lớp.
Gợi ý:
Ethnic group: Hoa
Population: 1 million
Living place: all over the country
Economy: planting wet rice, making handicrafts, trading
Food and drinks: fried and spicy food, healthy drinks like ginseng and daisy tea
Traditional cultural activities: theatrical performances, lion dances, comedies with flute and stringed instruments.
Trên đây là Soạn tiếng Anh 8 Unit 4 CLIL Right On trang 65. VnDoc.com hy vọng rằng các em ôn tập những kỹ năng tiếng Anh cơ bản hiệu quả.