|
Viết số |
Đọc số |
|
a) 54 369 |
|
|
|
b) Tám mươi nghìn sáu trăm ba mươi hai |
a. Năm mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi chín
b. 80632
|
Viết số |
Đọc số |
|
a) 54 369 |
|
|
|
b) Tám mươi nghìn sáu trăm ba mươi hai |
a. Năm mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi chín
b. 80632