Từ điển Toán học Anh - Việt
Từ điển Toán học Anh - Việt
Từ điển Toán học Anh - Việt miễn phí dành cho tất cả mọi người, bao gồm khoảng 17000 từ được VnDoc.com đăng tải, giúp các bạn học Tiếng Anh ngành Toán một cách hiệu quả. Với tài liệu này, các bạn có thể nâng cao từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành một cách tốt nhất, tra cứu, tham khảo dễ dàng.
abac, abacus: bàn tính, toán đồ, bản đồ tính
abbreviate: viết gọn, viết tắt
abbreviation: sự viết gọn, sự viết tắt
aberration vl. quang sai
ability: khả năng
abnormal: bất thường; tk. không chuẩn
about: độ, chừng, xung quanh, nói về, đối với
a.five per cent; chừng trăm phần trăm
above: ở trên, cao hơn
abridge: rút gọn, làm tắt
abscissa, abscissae: hoành độ
absolute: tuyệt đối, hình tuyệt đối
absolutely: một cách tuyệt đối
absorb: hấp thu, hút thu
absorption: sự hấp thu, sự thu hút
abstraction; sự trừu tượng hóa, sự trừu tượng
absurd: vô nghĩa, vô lý, phi lý
absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý
abundant: thừa
abut: kê sát, chung biên
accelerate: tăng tốc, gia tốc, làm nhanh
acceleration: sự tăng tốc, gia tốc, làm nhanh