5 Đề thi học kì 1 lớp 2 môn tiếng Anh có file nghe
5 Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 có file nghe và đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 2 năm 2024 - 2025 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 2 được biên tập bám sát chương trình học SGK tiếng Anh 2 My Phonics 2, Kết nối tri thức và sách Family and Friends Special Edition giúp các em học sinh lớp 2 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm kì 1 hiệu quả.
5 Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 năm 2024 - 2025 có đáp án
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách mới
Bộ đề thi học kì 1 lớp 2 môn tiếng Anh có đáp án được biên soạn bám sát nội dung SGK tiếng Anh 2 bao gồm: Family and Friends; Global success và i-Learn Smart Start.
Sách Global success 2:
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 Global success - Đề 1
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 Global success - Đề 2
Sách Family and Friends 2:
- Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 2 Family and Friends số 1
- Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh 2 Family and Friends số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends số 1
- Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends số 2
- Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends số 3
- Đề thi học kì 1 lớp 2 môn Tiếng Anh Family and Friends số 4
Sách i-Learn Smart Start 2:
- Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-learn Smart Start - 4 Đề
- Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start số 2
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start số 1
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start số 2
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start số 3
- Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 i-Learn Smart Start số 4
Nội dung bộ đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 có đáp án
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Chân trời sáng tạo
Exercise 1: Choose the odd one out
1. A. mom | B. sister | C. happy | D. grandpa |
2. A. dresss | B. shorts | C. T-shirt | D. hungry |
3. A. day | B. Monday | C. Wednesday | D. Sunday |
Exercise 2: Look at the picture and complete the words
1. _ h i _ _ t _ | 2. s _ c _ s |
3. n _ c _ | 4. q _ e _ n |
Exercise 3: Look at the pictures and answer the questions
1. How many people are there?
_______________________________
2. Is she wearing a dress?
_______________________________
3. What are they eating?
_______________________________
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. old/ you/ How/ are/ ?/
_______________________________
2. Is/ mom/ your/ this/ ?/
_______________________________
3. these/ Are/ shoes/ his/ ?/
_______________________________
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 sách Chân trời sáng tạo
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 1 Kết nối tri thức
Exercise 1: Look and complete the words
1. _ e _ | 2. k _ t _ _ n | 3. f _ _ |
4. c l _ s _ r _ _ m | 5. _ u i _ e | 6. _ a _ t _ |
Exercise 2: Look at the pictures and answer these following questions
1. How many people are there?
___________________________________
2. Does the girl have milk?
___________________________________
3. Is the boy eating banana?
___________________________________
Exercise 3: Reorder words to have correct sentences
1. see?/ What/ you/ can/
___________________________________
2. see/can/ I/ road/ a/ ./
___________________________________
3. there/ Is/ box/ a/ ?/
___________________________________
4. yummy/ The/ is/ pizza/ ./
___________________________________
5. are/ Here/ you/ ./
___________________________________
Đáp án
Exercise 1: Look and complete the words
1. sea | 2. kitten | 3. fox |
4. classroom | 5. juice | 6. pasta |
Exercise 2: Look at the pictures and answer these following questions
1. There are two people
2. Yes, she does
3. No, he isn’t
Exercise 3: Reorder words to have correct sentences
1. What can you see?
2. I can see a road.
3. Is there a box?
4. The pizza is yummy.
5. Here you are.
Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 Family and Friends Special Edition có đáp án
I. Read and match.
1. What's this? | A. My name is Linda. |
2. What's your name? | B. I am fine, thanks. |
3. How old are you? | C. It is in my bag. |
4. How are you? | D. It is my bag |
5. Where is it? | E. I am five. |
II. Reorder the word.
1. blue/ This/ my/ bike/ is/ ./
_________________________
2. doll/ this/ your/ Is/ ?/
_________________________
3. case/ This/ my/ pencil/ is/ ./
_________________________
4. an/ It/ apple/ is/ ./
_________________________
5. is/ Where/ bag/ your/ ?
_________________________
III. Write a or an.
1. It's _____ green pen.
2. It's _____ orange.
3. It's _____ pink school bag.
4. Is it _____ apple?
5. It is _____ eraser.
ĐÁP ÁN
I. Read and match.
1 - D; 2 - A; 3 - E; 4 - B; 5 - C;
II. Reorder the word.
1 - This is my blue pen.
2 - Is this your doll?
3 - This is my pencil case.
4 - It is an apple.
5 - Where is your bag?
III. Write a or an.
1. It's __a___ green pen.
2. It's __an___ orange.
3. It's __a___ pink school bag.
4. Is it ___an__ apple?
5. It is __an___ eraser.
Đề thi học kì 1 lớp 2 môn tiếng Anh SGK My Phonics 2
PART 1: LISTENING
Question 1: Listen and circle a or b.
Bài nghe
There is one example (0).
Question 2: Listen and tick (V) the picture with the suitable beginning sound.
Bài nghe
There is one example (0).
PART 2: READING AND WRITING
Question 3: Look and put a tick (V).
There is one example (0).
Question 4: Look and circle.
There is one example (0).
ĐÁP ÁN
PART 1: LISTENING
Question 1: Listen and circle a or b. There is one example (0).
1. a; 2. b; 3. a; 4. b;
Question 2: Listen and tick (V) the picture with the suitable beginning sound. There is one example (0).
1. snake; 2. olive; 3. tea;
4. rabbit; 5. quilt; 6. pen;
PART 2: READING AND WRITING
Question 3: Look and put a tick (V). There is one example (0).
1. r; 2. o; 3. q; 4. p;
Question 4: Look and put a tick (V). There is one example (0).
1. quiz, queen
2. parrot, pen
Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 sách Cánh Diều số 5
Count and write
1. ______________ | 2. ______________ |
3. ______________ | 4. ______________ |
II. Look and complete the words
1. b _ n _ _a s | 2. _ o o _ i e _ |
3. _ r _ g | 4. _ i n _ |
III. Look at the picture and answer the following questions
1. How many children are there?
__________________________________
2. How many girls are there?
__________________________________
3. How many boys are there?
__________________________________
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. like/ milk/ Do/ you/ ?/
__________________________________
2. No,/ noodles/ don’t/ like/ I/ ./
__________________________________
3. have/ nose/ one/ I/ ./
__________________________________
Download đề thi, đáp án & file nghe mp3 tại: Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kì 1.