Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success số 3

Nằm trong bộ Đề thi học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh Global success năm 2024 - 2025, Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 1 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 khác nhau giúp các em học sinh nâng cao những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

I. Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 4 Global success

Choose the correct answer to complete the sentence. 

1. ....do you get up?- At 7 o'clock.

A. How

B. Why

C. Who

D. What time

2. When is your birthday, Nga? It's ..... February.

A to

B. in

C. on

D. at

3. How many ....... are there at your school? -There is one playground.

A. playgrounds

B. playground

C. grounds

D. garden

4. Why do you like English?-. .......I want to be an English teacher.

A. So

B. And

C. But

D. Because

5. I .......in Da Nang city last week.

A. is

B. am

C. was

D. were

Read and complete. There is one example.

has; school; playground; favorite; study; town;

Hi, I'm Rose. This is my (0) school with two buildings. It's in the (1)...... There are two gardens and a (2)...... in my school. Here is our music room. We (3).......... Music here on there on Fridays.  My school (4)......an art room. We study Art on Wednesdays. It's one of my (5)..........  subjects. It's really fun.

Rearrange the words to make complete sentences.

1. have/ today/ do/ subjects/ you / What/ ?

____________________________________

2. want / because / I/ music / singer/ like/ to/ a/ I/ be/.

____________________________________

3. the / My/ village/ is/ school/ in/.

____________________________________

4. bike / roller / ride / a/ I/ skate / I/ can/ can't/ but/.

____________________________________

5. What / favorite /your/ is/ subject/?

____________________________________

II. Đáp án Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 4 Global success

Choose the correct answer to complete the sentence.

1 - D; 2 - B; 3 - A; 4 - D; 5 - C;

Read and complete. There is one example.

has; school; playground; favorite; study; town;

Hi, I'm Rose. This is my (0) school with two buildings. It's in the (1)...town... There are two gardens and a (2)...playground... in my school. Here is our music room. We (3).....study..... Music here on there on Fridays. My school (4)...has...an art room. We study Art on Wednesdays. It's one of my (5).....favorite..... subjects. It's really fun.

Rearrange the words to make complete sentences.

1. have/ today/ do/ subjects/ you / What/ ?

_____What subjects do you have today?________

2. want / because / I/ music / singer/ like/ to/ a/ I/ be/.

________I like music because I want to be a singer._________

3. the / My/ village/ is/ school/ in/.

______My school is in the village. ______

4. bike / roller / ride / a/ I/ skate / I/ can/ can't/ but/.

______I can ride a bike but I can't roller skate. ________

Hoặc:

______I can roller skate but I can't ride a bike. ________

5. What / favorite /your/ is/ subject/?

_____What is your favorite subject?__________

Trên đây là Đề thi cuối học kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh Global success - Kết nối tri thức có đáp án. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Đề thi tiếng Anh 4 Global success có đáp án trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
7
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 1 tiếng Anh 4 Global success

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng