Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success cả năm

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success trọn bộ dưới đây nằm trong bộ đề Tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng Unit năm 2025 - 2026 do VnDoc.com tổng hợp và đăng tải. Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 5 cả năm bao gồm những từ mới, kèm theo phiên âm và định nghĩa giúp các em củng cố kiến thức Từ vựng tiếng Anh 5 theo unit 1 - 20 hiệu quả.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success học kì 1

Từ vựng tiếng Anh 5 học kì 1 bao gồm từ vựng tiếng Anh 10 đơn vi bài học giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả. 

Xem chi tiết tại:

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success học kì 2

Từ vựng tiếng Anh 5 học kì 2 bao gồm từ vựng tiếng Anh 10 đơn vi bài học giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả. 

III. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Global Success theo từng unit

UNIT 1:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. city

/ˈsɪti/

: thành phố

2. class

/klɑːs/

: lớp học

3. countryside

/ˈkʌntrisaɪd/

: nông thôn

4. sport

/spɔːt/

: thể thao

5. colour

/ˈkʌlə(r)/

: màu sắc

6. animal

/ˈænɪml/

: động vật

7. food

/fuːd/

: đồ ăn

8. table tennis

/ˈteɪbl tenɪs/

: bóng bàn

9. pink

/pɪŋk/

: màu hồng

10. dolphin

/ˈdɒlfɪn/

: cá heo

11. sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

: bánh mỳ san-quích

UNIT 2:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. address

/əˈdres/

: địa chỉ

2. building

/ˈbɪldɪŋ/

: tòa nhà

3. flat

/flæt/

: căn hộ

4. house

/haʊs/

: ngôi nhà

5. tower

/ˈtaʊə(r)/

: tòa tháp

6. street

/striːt/

: đường phố

7. road

/rəʊd/

: đường

UNIT 3:

Từ mới

Phiên âm/ Phiên loại

Định nghĩa

1. Australia

/ɒˈstreɪliə/ (n)

: nước Úc

2. Australian

/ɒˈstreɪliən/ (n)

: người Úc

3. America

/ əˈmerɪkə/ (n)

: nước Mỹ

4. American

/əˈmerɪkən/ (n)

: người Mỹ

5. Malaysia

/məˈleɪʒə/ (n)

: Ma-lai-xi-a

6. Malaysian

/məˈleɪʒn/ (n)

: người Ma-lai-xi-a

7. Japan

/dʒəˈpæn/ (n)

: nước Nhật

8. Japanese

/ˌdʒæpəˈniːz/ (n)

: người Nhật

9. nationality

/ˌnæʃəˈnæləti/ (n)

: quốc tịch

10. friendly

/ˈfrendli/ (adj)

: thân thiện

11. helpful

/ˈhelpfl/ (adj)

: hay giúp đỡ, tốt bụng

12. clever

/ˈklevə(r)/ (adj)

: thông minh, lanh lợi

13. active

/ˈæktɪv/ (adj)

: nhanh nhẹn, năng động

14. help classmates

/help ˈklɑːsmeɪt/ (v)

giúp đỡ bạn học

15. cook with s.o

/kʊk wɪð/ (v)

nấu ăn với ai đó

16. wash the dishes

/wɒʃ ðə dɪʃ/ (v)

rửa bát

17. invite

/ɪnˈvaɪt/ (v)

mời

18. from

/frəm/ (prep)

từ

19. Britain

/ˈbrɪtn/ (n)

nước Anh

20. British

/ˈbrɪtɪʃ/ (n)

người Anh

21. lake

/leɪk/ (n)

hồ

22. park

/pɑːk/ (n)

công viên

23. India

/ˈɪndiə/ (n)

nước Ấn Độ

24. Indian

/ˈɪndiən/ (n)

người Ấn Độ

UNIT 4:

Stt

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

book fair

n phr

/bʊk feər/

hội chợ sách

2

cartoon

n

/kɑːˈtuːn

hoạt hình

3

play the violin

v phr

/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn/

chơi vĩ cầm

4

go for a walk

v phr

/ ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

đi dạo

5

water the flowers

v phr

/ˈwɔːtə ðə flaʊəz/

lướt mạng

6

surf the internet

n phr

/sɜːf ði ˈɪntən e t/

tưới hoa

7

ride a bike

v phr

/raɪd ə baɪk/

đạp xe

8

read stories

v phr

/ riːd ˈstɔːriz/

đọc truyện

9

listen to music

v phr

/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

10

play volleyball

v phr

/pleɪ ˈvɒlɪbɔːl/

chơi bóng chuyền

11

flower

n

/ˈflaʊər/

bông hoa

12

free time

n

/fri: ta ɪ m/

thời gian rảnh

13

chat

v

/tʃæt/

tán gẫu

14

comic book

n phr

/ˈkɒmɪk bʊk/

truyện tranh

15

enjoy

v

/ɪnˈdʒɔɪ/

thích

16

festival

n

/ˈfestɪvl/

lễ hội, ngày hội

17

film

n

/fɪlm/

phim

18

fun

n

/fʌn/

sự vui đùa, niềm vui

19

funfair

n

/ˈfʌnfeər/

khu vui chơi

20

hide-and-seek

n

/haɪd ən ˈsiːk/

trò chơi trốn tìm

21

always

adv

/ˈɔːlweɪz/

luôn luôn

22

usually

adv

/ˈjuːʒuəli/

thường thường

23

often

adv

/ˈɒftən/

thường xuyên

24

sometimes

adv

/ˈsʌmtaɪmz/

thỉnh thoảng

25

rarely

adv

/ˈreəli/

hiếm khi

26

never

adv

/ˈnevər/

chưa bao giờ

27

invite

v

/ɪnˈvaɪt/

mời

28

juice

n

/dʒuːs/

nước ép (hoa quả)

29

picnic

n

/ˈpɪknɪk/

chuyến đi dã ngoại

Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để sở hữu trọn bộ lý thuyết Từ vựng lớp 5!

Tham khảo thêm tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh Global Success cả năm tại:

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Global Success cả năm

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
4 Bình luận
Sắp xếp theo
  • ngọc linh bùi
    ngọc linh bùi

    hữu ích

    Thích Phản hồi 26/07/22
  • Thi Viet Tinh Do
    Thi Viet Tinh Do

    oske


    Thích Phản hồi 04/12/22
  • spped
    spped

    xịn

    Thích Phản hồi 25/05/23
  • kien cuong le
    kien cuong le

    oke la

    Thích Phản hồi 26/07/23
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo