Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Đội Cấn - Vĩnh Phúc lần 1

Trang 1/6 - Mã đề thi 357
ĐỀ KTCL ÔN THI THPT QUỐC GIA
LẦN 1 - Năm học: 2018-2019
MÔN:TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề
---------------------
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
357
Họ, tên thí sinh:.................................................................................. Lớp: .............................
Câu 1: Hnh chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic vuông ti
A
, cnh
AB a
,
2BC a
, chiều cao
6SA a
. Th tích khi chp l
A.
3
6
3
a
V
. B.
3
26Va
. C.
. D.
.
Câu 2: Cho hai đường thẳng song song
12
,dd
. Trên
1
d
c 6 đim phân biệt được mu đỏ, trên
2
d
c 4 đim phân biệt được tô mu xanh. Xét tất cả cc tam gic được to thnh khi ni cc đim đ với
nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam gic, khi đ xc suất đ thu được tam gic c hai đỉnh mu đỏ l:
A.
3
8
. B.
5
8
. C.
5
9
. D.
2
9
.
Câu 3: Cho hm s
4 2 2
22y x mx m
. Tm
m
đ hm s c 3 đim cực trị v cc đim cực trị
của đồ thị hm s l ba đỉnh của một tam gic vuông?
A.
1.m 
B.
2.m 
C.
1.m
D.
2.m
Câu 4: Cho dãy s
u
n
với
3.
n
u
n
Khi đ s hng
21
u
n
bằng
A.
1
3 .3
nn
B.
21
31
n
C.
2
31
n
D.
2
3 .3 1
n
Câu 5: Hnh đa diện trong hnh vẽ
bên c bao nhiêu mặt ?
A. 12. B. 8. C. 11. D. 10.
Câu 6: Phương trnh
2
33
4
33
xx
xx

c bao nhiêu nghiệm ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trnh
21
12
xx
xx


l:
A.
1
1; (2; )
2



B.
1
( ; 1) ;2
2




C.
1
( ; 1) ;2
2



D.
1
;
2



Câu 8: Tm tất cả gi trị của m đ hm s
3 2 2
1
11
3
y x mx m m x
đt cực đi ti
1x
.
A.
1m 
B.
2m 
C.
2m
D.
1m
Câu 9: Tm cc khoảng đồng biến của hm s
42
23y x x
A.
1;0
v
1; 
. B.
0;
. C.
;1
v
0;1
. D.
;0
.
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
T
RƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
---------------------
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 10: Đồ thị bên l đồ thị của hm s no?
x
y
Hide Luoi (lon)
Hide Luoi
vuong
1
O
1
A.
1
1
x
y
x
B.
22x
y
x
C.
1x
y
x
D.
1x
y
x
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
22
: 2 4 2 0.C x y x y
Gọi
'C
l ảnh
của
C
qua phép vị tự tâm
O
tỉ s
2k 
. Khi đ diện tích của hnh tròn
'C
l:
A.
7
B.
4 7.
C.
28
D.
2
28
Câu 12: Cho
ABC c trung tuyến AM, tm khẳng định đúng:
A.
2AM AB BM
B.
1
()
2
AM AB AC
C.
1
()
2
AM AB AC
D.
1
()
2
AM AB AC
Câu 13: Gi trị lớn nhất v gi trị nhỏ nhất của hm s
2
2x x 2
y
2x

trên đon
2;1
lần lượt bằng:
A. 2 v 0 B. 0 v -2 C. 1 v -1 D. 1 v -2
Câu 14: Cho khi chp S.ABCD c đy ABCD l hnh vuông cnh a, cnh SA vuông gc với mặt
phẳng (ABCD). Biết SB =
3a
. Th tích khi chp S.ABCD l
A.
3
2
3
a
V
B.
3
2
V
C.
3
2
3
a
V
D.
3
2
2
a
V
Câu 15: Đường thẳng
:4d y x
cắt đồ thị hm s
32
2 3 4y x mx m x
ti 3 đim phân biệt
0;4 ,AB
v
C
sao cho diện tích tam gic
MBC
bằng 4, với
1;3 .M
Tm tất cả cc gi trị của
m
thỏa mãn yêu cầu bi ton.
A.
3.m
B.
2m
hoặc
3.m
C.
2m 
hoặc
3.m 
D.
2m 
hoặc
3.m
Câu 16: Hm s
32
3 9 4y x x x
đt cực trị ti
1
x
v
2
x
th tích cc gi trị cực trị bằng
A.
302.
B.
207.
C.
25.
D.
82.
Câu 17: Cho 4 s a; b; c; d khc không thỏa mãn
ab
v
cd
. Kết quả no sau đây đúng?
A.
11
ba
B. ac < bd C.
a d b c
D.
a c b d
Câu 18: Xc định cc hệ s a, b, c đ đồ thị hm s :
42
y ax bx c
, biết đim A(1; 4),
B(0;3) l cc đim cực trị của đồ thị hm s
A.
1; 0; 3a b c
B.
1
; 3; 3
4
a b c
C.
1; 3; 3a b c
D.
1; 2; 3a b c
Câu 19: Cho hnh chp
.S ABCD
c
SA ABCD
v đy
ABCD
l hnh vuông tâm O; Gọi I l trung
đim của SC; Xét cc khẳng định sau:
1.
.OI A BCD
2.
.BD SC
3.
SAC
l mặt phẳng trung trực của đon BD
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
4.
.SB SC SD
Trong bn khẳng định trên, s khẳng định sai l:
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 20: Khi tăng độ di tất cả cc cnh của một khi hộp chữ nhật lên gấp 3 th th tích khi hộp
tương ứng sẽ:
A. tăng 6 lần. B. tăng 18 lần. C. tăng 9 lần. D. tăng 27 lần.
Câu 21: Gi trị nhỏ nhất của hm s
2
2
y x 1 2
x
trên khoảng
0;
A. Không tồn ti B. -3 C.
12
D. 0
Câu 22: Một cửa hng bn lẻ bn 2500 ci ti vi mỗi năm. Chi phí gửi trong kho l10$ một ci mỗi năm. Đ
đặt hng chi phí c định cho mỗi lần đặt l 20$ cộng thêm 9$ mỗi ci. Cửa hng nên đặt hng bao nhiêu lần
trong mỗi năm v mỗi lần bao nhiêu ci đ chi phí hng tồn kho l nhỏ nhất ?
A. Đặt hng 25 lần, mỗi lần 100 ci ti vi. B. Đặt hng 20 lần, mỗi lần 100 ci ti vi.
C. Đặt hng 20 lần, mỗi lần 90 ci ti vi. D. Đặt hng 25 lần, mỗi lần 90 ci ti vi.
Câu 23: S cc đường tiệm cận đứng của đồ thị hm s
2
32
1
x
y
x

l:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 24: Cho hm s
32
69y x x x
c đồ thị như Hnh 1. Khi đ đồ thị Hnh 2 l của hm s no
dưới đây?
x
y
4
3
O
1
x
y
-1
4
3
O
1
Hình 1 Hình 2
A.
32
6 9 .y x x x
B.
32
6 9 .y x x x
C.
3
2
6 9 .y x x x
D.
32
6 9 .y x x x
Câu 25: Cho hm s
x1
y.
x1
Khẳng định no sau đây l khẳng định đúng?
A. Hm s nghịch biến trên .
B. Hm s nghịch biến trên cc khoảng
( ;1)
v
(1; )
.
C. Hm s nghịch biến trên
\1
.
D. Hm s đồng biến trên khoảng
( ;1)
v nghịch biến trên khoảng
(1; )
.
Câu 26: Gi trị của
2
3
lim
3
x
x
x

bằng :
A.

B.
1
C.

D.
1
Câu 27: Hm s
43
45y x x
A. Nhận đim
3x
lm đim cực tiu B. Nhận đim
0x
lm đim cực tiu
C. Nhận đim
0x
lm đim cực đi D. Nhận đim
3x
lm đim cực đi
Câu 28: Cho khi chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic cân ti
A
với
2BC a
,
0
120BAC
, biết
SA ABC
v mặt
SBC
hợp với đy một gc
0
45
. Tính th tích khi chp
.S ABC
.

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019

VnDoc xin giới thiệu tới bạn đọc Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2019 trường THPT Đội Cấn - Vĩnh Phúc lần 1. Nội dung tài liệu gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút. Mời các bạn học sinh thử sức.

----------------------------

Để có kết quả cao hơn trong học tập, VnDoc xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh họcVnDoc tổng hợp và đăng tải.

Đánh giá bài viết
1 146
Sắp xếp theo

    Thi THPT Quốc gia môn Toán

    Xem thêm