940 Từ đồng nghĩa ôn thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh
940 Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Xin giới thiệu đến quý thầy cô và các bạn Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh do VnDoc.com tổng hợp và chọn lọc nhằm giúp quý thầy cô và các bạn có tài liệu giảng dạy cũng như ôn tập để chuẩn bị cho kì thi THPT Quốc gia 2024 môn Anh sắp diễn ra. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
TỪ ĐỒNG NGHĨA | DỊCH |
1. a matter of speculation = supposition (n) | 1. dự đoán |
2. abroad = oversea (adv) | 2. nước ngoài |
3. abrupt = sudden (adj) | 3. đột ngột |
4. abstract = recondite (adj) | 4. trừu tượng khó hiểu |
5. absurd = ridiculous | 5. vô lý |
6. acceleration = speeding up | 6. tăng tốc |
7. accentuate = emphasize | 7. làm nổi bật = nhấn mạnh |
8. acceptable = permissible | 8. chấp nhận được = cho phép |
9. accessible = easy to reach | 9. tiếp cận = dễ dàng để đạt được |
10. accommodate = adjust to | 10. điều chỉnh |
11. accommodate = allow for | 11. chứa = cho phép |
12. accompany = join | 12. đi cùng = tham gia |
13. accomplished = achieved | 13. hoàn thành = đạt |
14. accorded = granted | 14. dành được |
15. accordingly = consequently | 15. một cách tương ứng = do đó |
16. account for = explain | 16. giải thích |
17. accumulate = collect | 17. tích lũy = thu thập |
18. accumulate = build up | 18. tích lũy = xây dựng |
19. accurately = precisely | 19. chính xác |
20. achieve = subject to | 20. đạt = hướng tới |
21. acknowledge = concede | 21. thừa nhận |
22. acquire = obtain | 22. đạt được |
23. actually = truly | 23. thực sự |
24. adapted = modified | 24. thích ứng/ làm rõ |
25. added = extra | 25. thêm |
26. adhere = stick together | 26. bám/ dính vào nhau |
27. adjacent = nearby | 27. liền kề = lân cận |
28. adjunction = appendage | 28. hỗ trợ = phụ |
29. adjusted = modificated | 29. điều chỉnh |
30. admit = let in | 30. nhận = cho phép vào trong |
31. adorn = decorate | 31. tô điểm = decorate |
32. advance = improvement | 32. cải thiện |
33. advanced = progressive | 33. tiên tiến |
34. advent = arrival | 34. đến |
35. advent = introduce | 35. giới thiệu |
36. adverse = negative | 36. tiêu cực |
37. adverse = unfavorable | 37. xấu = không thuận lợi |
38. advocating = recommending | 38. ủng hộ = gợi ý |
39. affection = fondness | 39. tình cảm/ có hứng thú |
40. affluence = wealth | 40. sung túc = giàu |
41. afford = provide/ purchase/ originate/ require | 41. đủ khả năng yêu cầu để làm gì |
42. afluence = wealth | 42. giàu |
43. aggravating = irritating | 43. khó chịu |
44. agile = nimble | 44. nhanh nhẹn |
45. agitated = disturbed | 45. quấy rầy |
46. alarming = upsetting | 46. báo động/ gây khó chịu |
47. allocates = designates | 47. phân bổ = chỉ định |
48. altered = changed | 48. thay đổi |
49. alternative = different | 49. thay thế/ khác nhau |
50. alternative = option | 50. thay thế = tùy chọn |
51. ambition = goal | 51. mục tiêu = tham vọng |
52. amenity = facilities | 52. cơ sở hạ tầng |
53. ample = abundant | 53. dồi dào phong phú |
54. amusement = entertainment | 54. vui chơi giải trí |
55. analogous = similar | 55. tương tự |
56. analysis = examination | 56. phân tích = kiểm tra |
57. anchor = hold in a place | 57. giữ ở một nơi |
58. annoying = bothersome | 58. phiền toái khó chịu |
59. annually = yearly | 59. hàng năm |
60. antecedent = predecessor | 60. tiền thân = trước |
61. anticipated = expected | 61. dự đoán dự kiến |
62. anticipated = predicted | 62. dự đoán |
63. antiquated = outmoded | 63. cũ/ đã lạc hậu |
64. anxious = eager | 64. lo lắng = háo hức |
65. apart from = except | 65. ngoài = trừ |
66. apparently = seemingly | 66. dường như/ có vẻ |
67. apparently = visibly | 67. dường như/ rõ ràng |
68. appeal = attraction/popularity | 68. hấp dẫn = thu hút/ phổ biến |
69. inbabitants = population | 69. dân cư = dân số |
70. appealing= alluring | 70. hấp dẫn quyến rũ |
71. appearance = turn up | 71. xuất hiện |
72. aquatic = marine | 72. thủy = biển |
73. arbitrarily = without any order | 73. tùy tiện/ không cần bất kỳ thứ tự |
74. arbitrary = haphazard | 74. tùy ý = lung tung |
75. archaic = ancient | 75. cổ xưa |
76. arid = dry | 76. khô/ cằn khô |
77. array = range | 77. phạm vi |
78. as well = in addition | 78. cũng = ngoài ra |
79. ascribed to = assumed to be true of | 79. gán cho = giả định là đúng |
80. assess = evaluate | 80. đánh giá = đánh giá |
81. assigned = specified/studied specified | 81. xác định/ được nghiên cứu/ được quy định |
82. assortments = selections | 82. chủng loại |
83. astounding = astonishing | 83. đáng kinh ngạc |
84. astute = perceptive | 84. khôn ngoan sâu sắc |
85. at bay >< under control | 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát |
86. at least = at the minimum | 86. ít nhất = tối thiểu |
87. atmosphere = air | 87. bầu không khí |
88. attachment to = preference for | 88. kèm theo = ưu tiên cho |
89. attain = reach | 89. đạt = đạt |
90. attendant = accompanying | 90. đi kèm |
91. attest = give evidence to | 91. đưa ra bằng chứng |
92. attributed = credited | 92. đóng góp/ là do cái gì |
93. attribution = character | 93. nhân vật |
94. authorized = empowered | 94. uỷ quyền trao quyền |
95. autonomous = independent | 95. tự trị/ độc lập |
96. available = obtainable | 96. sẵn = đạt được |
97. avenue = means | 97. địa điểm = phương tiện |
98. avert >< avid | 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì |
99. baffle = puzzle | 99. trở ngại/ thách thức |
100. banks = edges | 100. bờ/ rìa |
101. barge = trade | 101. thương mại |
102. barging = trading | 102. vận tải thủy = giao dịch |
103. barren = empty | 103. trống rỗng/ ko có kết quả gì |
104. barrier = obstacle | 104. rào cản trở ngại |
105. barter = trading | 105. giao dịch |
106. basking = lying | 106. phơi = nằm |
107. be designed to = intended to | 107. được thiết kế để = dành cho |
108. bears = produces | 108. sản xuất |
109. beckon = invite | 109. gật đầu ra hiệu = mời |
110. beckoning = inviting | 110. vẫy tay gọi mời |
111. beneficial = advantageous | 111. lợi = thuận lợi |
112. benefit = assistance | 112. lợi ích/ hỗ trợ |
113. biting = sharp | 113. sắc sảo/ sắc nét |
114. blocked = confined | 114. chặn/ giới hạn |
115. blurred = clouded | 115. không rõ nét/che phủ |
116. boost = raise | 116. tăng |
117. boosts = promotes | 117. làm tăng = khuyến khích |
118. boundary = border | 118. ranh giới = biên giới |
119. boom = expansion | 119. tăng vọt = mở rộng |
120. break up >< increasing rapidly | 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng |
121. break through=improving | 121. đột phá = nâng cao |
122. breed=reproduce | 122. giống / sinh sản |
123. brief=fleeting | 123. ngắn = thoáng qua |
124. bright=brilliant | 124. tươi sáng rực rỡ |
125. brilliance=radiance | 125. ánh sáng chói lọi |
126. brilliant=bright | 126. rực rỡ tươi sáng |
127. broad=general | 127. rộng / chung chung |
128. broaden=enlarge | 128. Mở rộng = phóng to |
129. budding=pubescent | 129. vừa chớm nở = dậy thì |
130. budding >< by-product | 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm |
131. burgeoning=thriving | 131. đang phát triển/ thịnh vượng |
132. bustling=active | 132. nhộn nhịp / hoạt động |
133. by-product=unexpected | 133. sản phẩm phụ / không mong muốn |
134. caliber=quality | 134. tầm cỡ = chất lượng |
135. camouflage=hide | 135. ngụy trang = giấu |
136. capable of using=able to use | 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng |
137. cases=situations | 137. trường hợp = tình huống |
138. catastrophic=extreme | 138. thảm họa = cùng cực |
139. cautioned=warned | 139. cảnh báo |
140. cautions=careful | 140. cảnh báo cẩn thận |
141. celebrated=famous | 141. nổi tiếng |
142. celebrated=renowned | 142. nổi tiếng |
143. chaotic=disorganized | 143. hỗn loạn vô tổ chức |
144. characterisitic=typical | 144. điển hình |
145. charisma=appeal | 145. uy tín = hấp dẫn |
146. chiefly=mostly | 146. chủ yếu |
147. chisel=carve | 147. đục = khắc |
148. choicest=best/expensive best | 148. tốt nhất / đắt tiền nhất |
149. circle=process | 149. quá trình |
150. classic=typical | 150. điển hình |
151. clustering=gathering | 151. thu thập |
152. coarse=rough | 152. thô = thô |
153. coherent =logical | 153. mạch lạc/ logic |
154. coil=wire | 154. cuộn dây |
155. colonize=habited | 155. Xâm chiếm / thuộc địa |
156. comeback=reappearance | 156. tái xuất hiện |
157. common=shared | 157. chung = chia sẻ |
158. commonplace=standard | 158. phổ biến tiêu chuẩn |
159. comparatively=relatively | 159. tương đối |
160. compelled=forced | 160. buộc |
161. compelled=obliged | 161. nghĩa vụ |
162. compelling=powerful | 162. hấp dẫn mạnh mẽ |
163. complement=supplement | 163. bổ sung |
164. complex=intricate | 164. phức tạp |
165. component=part. | 165. phần = một phần . |
166. components=elements | 166. thành phần nguyên tố |
167. components=parts | 167. thành phần |
168. concealed=hid | 168. che giấu |
169. conceivably=possibly | 169. có thể hình dung được |
170. conceiving=imagining | 170. tưởng tượng |
171. confidential=secret | 171. bí mật |
172. confine=limit | 172. Nhốt = giới hạn |
173. confirms=proves | 173. xác nhận = chứng minh |
174. consequently=therefore/ thus | 174. do đó |
175. considerable=important | 175. đáng kể = quan trọng |
176. consist of=be make up of consistently | 176. bao gồm = được tạo nên một cách nhất quán |
177. conspicuous=noticeable | 177. dễ thấy = đáng chú ý |
178. constant=continued | 178. liên tục |
179. constant=continuous | 179. liên tục |
180. constant=stable | 180. liên tục ổn định |
181. constantly=regularly | 181. liên tục = thường xuyên |
182. constituent=component | 182. thành = thành phần |
183. constitutes=consists of | 183. tạo thành = gồm |
184. constituting=composing | 184. cấu thành = tạo nên |
185. constraint=restriction | 185. hạn chế |
186. contaminated=polluted | 186. ô nhiễm |
187. contemporary=current | 187. đương đại = hiện tại |
188. contend=maintain | 188. duy trì |
189. contexts=settings | 189. bối cảnh |
190. continual = constant | 190. liên tục |
191. convenient=practical | 191. thuận tiện = thực tế |
192. conventional=traditional | 192. thông thường = truyền thống |
193. convert=transform | 193. chuyển đổi |
194. conveys=communicate | 194. chuyển tải = giao tiếp |
195. core=chief | 195. lõi = trưởng |
196. correspondence=harmonies | 196. sự hòa hợp |
197. counter of=in the opposition of | 197. trong sự phản đối của |
198. counterpart=style | 198. đối = phong cách |
199. counterpart=version | 199. bản sao đối chiếu = phiên bản |
200. couple=associate | 200. kết hợp với |
201. couple with=combine with | 201. đôi với = kết hợp với |
202. couple=associate | 202. cộng sự / cặp đôi |
203. coveted=desired | 203. thèm muốn mong muốn |
204. cracks=fractures | 204. vết nứt gãy |
205. created=produced | 205. tạo ra / sản xuất |
206. credence=credibility | 206. niềm tin = uy tín |
207. creep=crawl | 207. sởn gai ốc |
208. critical=essential critical=important | 208. quan trọng thiết yếu = quan trọng |
209. critical=significant, crucial | 209. quan trọng |
210. crush=grind | 210. nghiền= xay |
cultivated=grown | trồng |
curative=healing | chữa bệnh |
211. curious=peculiar | 211. tò mò đặc biệt |
212. currency=money | 212. tiền tệ |
213. dangle=hang | 213. treo đung đưa |
214. daring=bold | 214. táo bạo cả gan |
215. dawdle= waste time | 215. lãng phí thời gian |
216. debate=argue | 216. cuộc tranh luận |
217. debilitating=weakening | 217. suy nhược = suy yếu |
218. deceptive=misleading | 218. lừa đảo = gây hiểu lầm |
219. deceptively=noticeably | 219. giả vờ = đáng chú ý |
220. decrease=decline | 220. giảm = suy giảm |
221. deem=consider | 221. xét thấy = xem xét |
222. deep=thorough | 222. sâu |
223. defying=resisting | 223. bất chấp / chống |
224. delineate=trace | 224. phác họa = dấu vết |
225. delusion=can not concentrate | 225. không thể tập trung |
226. demand=need | 226. nhu cầu cần thiết |
227. demise=decline | 227. sụp đổ = suy giảm |
228. demonstrations=displays | 228. thể hiện = hiển thị |
229. dense=thick | 229. dày đặc = dày |
230. depicted=presented | 230. mô tả |
231. deposit=place | 231. gửi tiền / đặt |
232. depredation=destruction | 232. cướp phá = phá hủy |
233. depth=thoroughness | 233. tỉ mỉ = triệt để |
234. derive=origin | 234. Rút ra = nguồn gốc |
235. deterioration=decline | 235. suy giảm = suy thoái |
236. determining=calculating | 236. xác định tính toán |
237. detractor=critic | 237. phỉ báng = phê bình |
238. detriment=harmful | 238. có hại |
239. devoid=empty | 239. trống rỗng |
240. devoted to=concentrated on | 240. tập trung vào |
241. devoted to=dependent on/concentrated on/related to 242. dichotomy=division | 241. cống hiến to = phụ thuộc vào / tập trung vào |
242. bộ phận / rẽ đôi | |
243. diffuse=travel | 243. khuếch tán = truyền tin |
244. diffusion=dissemination | 244. khuếch tán |
245. dim=faint | 245. mờ mờ |
246. dimension=size | 246. chiều = kích thước |
247. diminished=reduced | 247. giảm giảm |
248. disappear=vanish, fade | 248. biến mất = tan biến, mờ dần |
249. discern=ascertain | 249. xác định |
250. discharge=release | 250. xả = tung ra |
251. discovers=learns | 251. phát hiện ra = nghe tin |
252. disguise=concealment | 252. ngụy trang che giấu |
253. dislodge=remove | 253. đánh bật = loại bỏ |
254. dispersal=distribution | 254. tán = phân phối |
255. dispersed=scattered | 255. phân tán rải rác |
256. display=exhibit | 256. hiển thị = trưng bày |
257. dispute=argument | 257. tranh chấp = tranh luận |
258. dispute=disagree with | 258. không đồng ý với / quyết tranh chấp |
259. disregarded=overlooked | 259. bỏ qua |
260. disruptive=disturbing | 260. gây rối làm phiền |
261. dissemination=spread | 261. phổ biến = lan rộng |
262. distinct=definite | 262. phân biệt / xác định |
263. distinguish=discriminate | 263. phân biệt = phân biệt đối xử |
264. distribute=spread | 264. phân phối = lan rộng |
distribution=dispensing | phân phối = phân phát |
265. disturb=upset | 265. làm phiền = gây buồn phiền |
266. diverge=move apart | 266. phân kỳ = rẽ ra |
267. diverse=different | 267. đa dạng khác nhau |
268. diversity=varied | 268. đa dạng |
269. documented=proven | 269. được ghi chép tài liệu = chứng minh |
270. documented=verified | 270. xác minh làm rõ |
dominate=rule, control, govern | quy luật, kiểm soát, chi phối |
271. dormant=inactive | 271. im / không hoạt động |
272. dose=measure | 272. liều = biện pháp |
273. drab=colorless | 273. xám xịt không màu |
274. drab=dull | 274. nâu xám xỉn |
275. dramatic=emotional | 275. kịch tính = cảm xúc |
drive=excursion | = tham quan/ chuyến đi |
276. driven=pushed | 276. hướng/ đẩy |
277. durable=lasting | 277. bền lâu dài |
278. dwellings=abodes | 278. nhà ở |
279. dwindle=decrease | 279. suy nhược = giảm |
280. element=component | 280. Yếu tố = thành phần |
281. element=feature | 281. Yếu tố = Tính năng |
282. eliminated=deleted | 282. loại bỏ / xóa |
283. elsewhere=in other places | 283. nơi khác = ở những nơi khác |
284. embedded=encased | 284. nhúng = bọc |
285. emerge=appear | 285. nổi = xuất hiện |
286. emerge=come out | 286. xuất hiện = đi ra |
287. emit=release, Send out, discharge | 287. phát ra = phát hành, gửi ra, xả ra |
288. emphasize=press | 288. nhấn mạnh = nhấn vào |
289. emphasize=stress | 289. nhấn mạnh |
290. employ=use | 290. Tuyển dụng = sử dụng |
291. enable=permit | 291. cho phép = giấy phép |
292. encircles=surroundings | 292. bao quanh = môi trường xung quanh |
293. enclave=community | 293. vùng đất = cộng đồng |
294. enclosure=surrounding | 294. bao vây xung quanh |
295. encompass=include | 295. bao gồm |
296. encouraged=promoted | 296. khuyến khích = thăng chức |
297. encroachment=invasion | 297. lấn = xâm lược |
298. endangered >< abundant | 298. tuyệt chủng >< dồi dào |
299. ensue=follow | 299. theo sau |
300. endure=persevere | 300. chịu đựng kiên trì |
301. enduring=lasting | 301. bền bỉ lâu dài |
302. energetic=vigorous | 302. tràn đầy năng lượng / mạnhmẽ |
303. engage=involve | 303. tham gia = liên quan |
304. enhance=improve | 304. tăng cường / cải thiện |
305. enhance=rising | 305. nâng cao = tăng |
306. enhance=improve | 306. tăng cường cải thiện |
307. enrich=enhance | 307. phong phú thêm= nângcao |
308. ensue= be subsequent to | 308. xảy ra theo sau / hệ quả của |
309. entail= require | 309. yêu cầu |
310. enter=go into | 310. đi vào |
311. entire=complete | 311. toàn bộ |
312. entirely=thoroughly | 312. hoàn toàn = triệt để |
313. environment=ecosystem | 313. môi trường / hệ sinh thái |
314. envisioned=conceived | 314. hình dung = nhận thức |
315. eroded=deteriorated | 315. xói mòn/ xấu đi |
316. erratic=inconsistent | 316. thất thường = không phùhợp |
317. erratic=irregular | 317. thất thường = bất thường |
318. expanse=area | 318. dải đất/ khu vực |
319. essential=fundamental | 319. điều cần thiết = cơ bản |
320. establishment=formation | 320. Cơ sở = hình thành |
321. estimate= calculate | 321. ước tính |
322. etch=cute | 322. dễ thương |
323. evaluate=judge | 323. đánh giá |
324. evaporated=disappeared | 324. bốc hơi biến mất |
325. even=already | 325. thậm chí / đã |
326. evenly=uniformly | 326. đều / thống nhất |
327. eventually=ultimately | 327. cuối cùng |
328. evident=apparent | 328. hiển nhiên rõ ràng |
329. evoke=stimulate | 329. gợi lên = kích thích |
330. exacerbate=intensify | 330. làm trầm trọng thêm=cườngđiệu |
331. exaggerate=embellish | 331. phóng đại = thêmthắt |
332. exceed=go beyond | 332. vượt quá = đi xa hơn |
333. exceeded=surpassed | 333. vượt qua |
334. exceedingly=extremely | 334. cực = cực kỳ |
335. exemplifies=symbolize | 335. nêu gương = tượng trưng |
336. exert=cause | 336. gây = nguyên nhân |
337. exhausted=depleted | 337. kiệt sức = cạn kiệt |
338. exhibit=feature | 338. triển lãm = Tính năng |
339. exhibits=displays | 339. trưng bày = hiển thị |
340. exorbitant=expensive | 340. cắt cổ = đắt |
341. expanse=region | 341. vùng / khu vực |
342. expendable=unprofitable | 342. tiêu hao = không có lợi nhuận |
343. expertise=skill=special | 343. chuyên môn = kỹ năng đặc biệt; |
344. expertise=special | 344. chuyên môn đặc biệt |
345. explicitly=clearly | 345. rõ ràng |
346. exploit=adventure; deed; feat; take advantage of | 346. khai thác = mạo hiểm; tận dụng lợi thế của |
347. relocate = transfer | 347. rời địa điểm |
348. exploit=use | 348. khai thác sử dụng |
349. explore = analyze | 349. khám phá / phân tích |
350. expose to=subject to | 350. phơi ra = chịu ảnh hưởng bởi |
351.expressly=specially | 351. đặc biệt |
352. extra=additional | 352. thêm |
353. extraneous=inessential, from outside | 353. không liên quan = từ bên ngoài |
354. fabrics=fiber | 354. vải sợi |
355. face=confront | 355. đối đầu |
356. facets=aspects | 356. mặt = khía cạnh |
357. facilitate=ease | 357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng |
358. facilitating=easing | 358. tạo điều kiện giảm bớt |
359. fallacy=misconception | 359. sai lầm = quan niệm sai lầm |
360. far-reaching = significant | 360. ảnh hưởng sâu rộng |
361. fashion=fact | 361. thời trang = thực tế |
362. favorable=popular | 362. thuận lợi phổ biến |
363. feasible=possible | 363. khả thi = có thể |
364. feature=characterize | 364. đặc điểm = đặc trưng |
365. feeble=weak | 365. yếu ớt = yếu |
Còn tiếp ....
Download đề thi và đáp án tại: Tổng hợp tất cả các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh 12 THPT. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Xem thêm: 100 cụm từ đồng nghĩa thi THPT Quốc Gia 2024 môn Anh
Cách làm bài từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2024