Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp tiếng Anh 8 Friends plus theo từng unit

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại: Bộ tài liệu
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Ngữ pháp tiếng Anh 8 Friends plus cả năm

Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm bao gồm trọn bộ Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 SGK tiếng Anh Friends plus 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit hiệu quả.

Ngữ pháp tiếng Anh 8 Friends plus cả năm

Dưới đây là một phần nội dung của Ngữ pháp tiếng Anh 8 unit 1, mời bạn đọc click Tải về để download trọn bộ tài liệu:

UNIT 1:

I. Cấu trúc với Used to

Trong tiếng Anh lớp 8, cấu trúc "used to" được sử dụng để diễn tả một thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại. Có ba cấu trúc chính liên quan đến "used to":

1. Used to + động từ nguyên thể: Diễn tả một thói quen trong quá khứ, một hành động thường xuyên xảy ra nhưng bây giờ không còn nữa.

Ví dụ: "I used to play soccer after school, but now I don't." (Tôi đã từng chơi bóng đá sau giờ học, nhưng bây giờ thì không.)

2. Be used to + danh từ/V-ing: Diễn tả sự quen thuộc, đã thích nghi với một cái gì đó hoặc một hành động.

Ví dụ: "She is used to living in a big city." (Cô ấy quen với việc sống ở thành phố lớn.)

3. Get used to + danh từ/V-ing: Diễn tả quá trình làm quen, thích nghi với một cái gì đó hoặc một hành động.

Ví dụ: "He is getting used to working late hours." (Anh ấy đang dần quen với việc làm việc muộn.)

Phân biệt các cấu trúc:

Used to: Chỉ thói quen trong quá khứ, không còn ở hiện tại.

Be used to: Nhấn mạnh sự quen thuộc, đã thích nghi.

Get used to: Nhấn mạnh quá trình làm quen, thích nghi.

Ví dụ:

"I used to smoke but I quit." (Tôi đã từng hút thuốc nhưng đã bỏ.)

"I am used to the noise in this city." (Tôi đã quen với tiếng ồn ở thành phố này.)

"It took me a while to get used to the new job." (Tôi đã mất một thời gian để làm quen với công việc mới.)

II. Thì Quá khứ tiếp diễn – The past continuous

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) dùng để diễn tả hành động diễn ra hoặc kéo dài vào một thời điểm trong quá khứ.

Ex: He was running late for the meeting.

Cách dùng

· Thì past continuous diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.

· Diễn tả 2 hành động cùng lúc xảy ra song song trong quá khứ.

· Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ và còn tiếp tục diễn ra sau đó. Nhấn mạnh hành động liên tục kéo dài.

· Diễn tả hành động từ xảy ra trong quá khứ và có tính lặp lại.

Cấu trúc:

· Câu khẳng định: S + was/were + Ving…

· Câu phủ định: S + was not/were not + Ving…

· Câu nghi vấn: Was/Were + S + Ving…?;

WH- + was/were + S + Ving…?

Dấu hiệu nhận biết

· At + giờ + mốc thời gian trong quá khứ

· At this time + thời gian trong quá khứ

· In + năm

· In the past (trong quá khứ)

· Sử dụng phổ biến với liên từ phụ thuộc: when, before, after, whenever, until.

III. Thì Quá khứ tiếp diễn & Thì quá khứ đơn

Phân biệt Thì quá khứ đơn & Quá khứ tiếp diễn

· Thì quá khứ đơn (Simple past) được dùng để miêu tả những hành động, sự kiện đã xảy ra hoặc kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

· Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) được dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra trong quá khứ, nhưng bị gián đoạn bởi một hành động khác.

Chúng ta sử dụng kết hợp cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để nói về hành động đang xảy ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào, khi đó ta sử dụng:

When + thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn

While + thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ đơn

Ex:

While I was reading a book, my sister suddenly fell down. (Trong khi tôi đang đọc một cuốn sách, em gái bất ngờ ngã xuống.)

When Hoang was walking home, he saw his neighbor mowing the lawn. (Khi Hoàng đang đi bộ về nhà, cậu ấy nhìn thấy hàng xóm cắt cỏ.)

Ngữ pháp tiếng Anh 8 Friends plus theo từng Unit

Dưới đây là danh sách Ngữ pháp tiếng Anh 8 cả năm:

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo theo từng Unit.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo