Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus cả năm
Từ vựng Friends plus 8 theo từng unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus theo Unit
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm bao gồm trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - unit 8 SGK tiếng Anh Friends plus 8 giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus theo từng Unit
- Từ vựng Starter unit lớp 8
- Từ vựng unit 1 lớp 8 Fads and fashion
- Từ vựng unit 2 lớp 8 Sensations
- Từ vựng unit 3 lớp 8 Adventure
- Từ vựng unit 4 lớp 8 Material world
- Từ vựng unit 5 lớp 8 Year ahead
- Từ vựng unit 6 lớp 8 Learn
- Từ vựng unit 7 lớp 8 Big ideas
- Từ vựng unit 8 lớp 8 On screen
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus cả năm
Starter unit
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. cereal | (n) /'siǝriǝl/ | ngũ cốc |
2. exhibition | (n) /,eksi'bifn/ | cuộc triển lãm |
3. netball | (n) /netbɔ:l/ | bóng lưới |
4. parade | (n) /pǝ'reid/ | cuộc diễu hành |
5. professionally | (adv) /prǝ'fesənəli/ | một cách chuyên nghiệp |
6. relax | (v) /ri'læks/ | nghỉ ngơi, thư giãn, giải lao |
7. scared | (adj) /skead/ | sợ, nhát |
8. score | (v) /sko:(r)/ | ghi điểm, ghi bàn thắng |
9. sports | (n)/sports/ | thể thao |
10. tidy | (adj) /'tardi/ | sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
11. toast | (n) /taust/ | bánh mì lát nướng |
12. tournament | (n) /tuənəmənt/ | vòng thi đấu |
13. routine | (n) /ruːˈtiːn/ | thói quen |
14. look for | (phr.v) /lʊk. fɔːr/ | tìm kiếm |
15. funfair | (n) /ˈfʌnfeə(r)/ | lễ hội vui chơi |
16. nervous | (adj) /ˈnɜːvəs/ | căng thẳng |
17. festival | (n) /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
18. concert | (n) /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
19. planet | (n) /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
20. discover | (v) /dɪˈskʌvə(r)/ | khám phá |
21. scholar | (n) /ˈskɒlə(r)/ | học giả/ học sinh được cấp học bổng |
22. consonant | (n) /ˈkɒn.sə.nənt/ | phụ âm |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo theo từng Unit.