Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 5 lớp 8 Years ahead Friends plus

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại: Tài liệu Lẻ
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 5 tiếng Anh 8 Friends plus

Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 5 Years ahead nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2025 - 2026 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 8 Years ahead tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 5 giúp các em ôn tập hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 8 unit 5 Friends plus

Từ mới Phân loại Phiên âm Định nghĩa
1. bank account (n) /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ tài khoản ngân hàng
2. degree (n) /dɪˈɡriː/ bằng cấp
3. driving license (n) /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ bằng lái xe
4. pension (n) /ˈpen.ʃən/ tiền trợ cấp/ lương hưu
5. adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi
6. destroy (v) /di'strɔi/ phá hủy
7. survive (v) /sə'vaiv/ sinh tồn
8. process (v) /ˈprəʊses/ quá trình
9. epidemic (n) /,epi'demik/ dịch bệnh
10. manipulate (v) /məˈnɪp.jə.leɪt/ sử dụng/ thao túng
11. soldier (n) /ˈsəʊldʒə(r)/ quân đội
2. atmosphere (n) /ˈætməsfɪə(r)/ bầu không khí
13. gravity (n) /ˈɡrævəti/ lực hấp dẫn/ trọng lực
14. result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
15. catastrophe (n) /kəˈtæs.trə.fi/ thảm họa
16. Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa
17. secret (n) /ˈsiːkrət/ bí mật
18. settle down (phr.v) /ˈset.əl ổn định
19. tie SB down (phr. v) /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/ ràng buộc ai đó
20. early bird (n) /ˈɜː.li ˌbɜːd/ người ngủ dậy sớm
21. take some time out (v phr.) /teɪk sʌm taɪm aʊt/ ra ngoài chơi
22. have fun (v phr.) /hæv/ /fʌn/ vui chơi
23. take up a sport (phr) /teɪk ʌp ə spɔːt/ bắt đầu một môn thể thao
24. enjoy myself (v phr) /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/ bản thân tự tận hưởng
25. earn money (v phr.) /ɜːn ˈmʌn.i/ kiếm tiền
26. start up (phr.v) /stɑːt ʌp/ khởi nghiệp
27. retire (v) /rɪˈtaɪə(r)/ nghỉ hưu
28. waste time (v phr.) /weɪst taɪm/ lãng phí thời gian
29. look after (phr.v) /lʊk ˈɑːftə(r)/ chăm sóc
30. get involved with (phr) /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/ tham gia
31. spend some time abroad (phr) /spend sʌm taɪm əˈbrɔːd/ dành thời gian ở nước ngoài
32. audition (n) /ɔːˈdɪʃ.ən/ buổi thử giọng
33. director (n) /dəˈrektə(r)/ giám đốc
34. remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
35. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ khám phá
36. imagine (v) /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng
37. flexible (adj) /ˈfleksəbl/ linh hoạt
38. vehicle (n) / ˈviːɪkl / phương tiện
39. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính viễn vọng
40. observe (v) /əbˈzɜːv/ quan sát

Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 5 Years ahead. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2025 - 2026 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu. 

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm