Từ vựng unit 5 lớp 8 Years ahead Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 5
Lớp:
Lớp 8
Môn:
Tiếng Anh
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng unit 5 tiếng Anh 8 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 5 Years ahead nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2023 - 2024 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 8 Years ahead tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 5 giúp các em ôn tập hiệu quả.
| Từ vựng | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
| 1. bank account | /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ (n) | tài khoản ngân hàng |
| 2. degree | /dɪˈɡriː/ (n) | bằng cấp |
| 3. driving license | /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ (n) | bằng lái xe |
| 4. pension | /ˈpen.ʃən/ (n) | tiền trợ cấp/ lương hưu |
| 5. adapt | /əˈdæpt/ (v) | thích nghi |
| 6. destroy | /di'strɔi/ (v) | phá hủy |
| 7. survive | /sə'vaiv/ (v) | sinh tồn |
| 8. process | /ˈprəʊses/ (v) | quá trình |
| 9. epidemic | /,epi'demik/ (n) | dịch bệnh |
| 10. manipulate | /məˈnɪp.jə.leɪt/ (v) | sử dụng/ thao túng |
| 11. soldier | /ˈsəʊldʒə(r)/ (n) | quân đội |
| 12. atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ (n) | bầu không khí |
| 13. gravity | /ˈɡrævəti/ (n) | lực hấp dẫn/ trọng lực |
| 14. result | /rɪˈzʌlt/ (n) | kết quả |
| 15. catastrophe | /kəˈtæs.trə.fi/ (n) | thảm họa |
| 16. telescope | /ˈtelɪskəʊp/ (n) | kính viễn vọng |
| 17. secret | /ˈsiːkrət/ (n) | bí mật |
| 18. settle down | /ˈset.əl (phr.v) | ổn định |
| 19. tie sb down | /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/ (phr. v) | ràng buộc ai đó |
| 20. early bird | /ˈɜː.li ˌbɜːd/ (n) | người ngủ dậy sớm |
| 21. take some time out | /teɪk sʌm taɪm aʊt/ (v phr.) | ra ngoài chơi |
| 22. have fun | /hæv fʌn/ (v phr.) | vui chơi |
| 23. take up a sport | /teɪk ʌp ə spɔːt/ (phr) | bắt đầu một môn thể thao |
| 24. enjoy myself | /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/ (v phr) | bản thân tự tận hưởng |
| 25. earn money | /ɜːn ˈmʌn.i/ (v phr.) | kiếm tiền |
| 26. start up | /stɑːt ʌp/ (phr.v) | khởi nghiệp |
| 27. retire | /rɪˈtaɪə(r)/ (v) | nghỉ hưu |
| 28. waste time | /weɪst taɪm/ (ph.v) | tốn thời gian, lãng phí thời gian |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 5 Years ahead. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.