Từ vựng unit 5 lớp 8 Years ahead Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 5
Lớp:
Lớp 8
Môn:
Tiếng Anh
Dạng tài liệu:
Lý thuyết
Bộ sách:
Chân trời sáng tạo
Loại:
Tài liệu Lẻ
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng unit 5 tiếng Anh 8 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 5 Years ahead nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2025 - 2026 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 5 lớp 8 Years ahead tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 5 giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh 8 unit 5 Friends plus
| Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
| 1. bank account | (n) | /ˈbæŋk əˌkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
| 2. degree | (n) | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
| 3. driving license | (n) | /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ | bằng lái xe |
| 4. pension | (n) | /ˈpen.ʃən/ | tiền trợ cấp/ lương hưu |
| 5. adapt | (v) | /əˈdæpt/ | thích nghi |
| 6. destroy | (v) | /di'strɔi/ | phá hủy |
| 7. survive | (v) | /sə'vaiv/ | sinh tồn |
| 8. process | (v) | /ˈprəʊses/ | quá trình |
| 9. epidemic | (n) | /,epi'demik/ | dịch bệnh |
| 10. manipulate | (v) | /məˈnɪp.jə.leɪt/ | sử dụng/ thao túng |
| 11. soldier | (n) | /ˈsəʊldʒə(r)/ | quân đội |
| 2. atmosphere | (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu không khí |
| 13. gravity | (n) | /ˈɡrævəti/ | lực hấp dẫn/ trọng lực |
| 14. result | (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
| 15. catastrophe | (n) | /kəˈtæs.trə.fi/ | thảm họa |
| 16. Mars | (n) | /mɑːz/ | sao Hỏa |
| 17. secret | (n) | /ˈsiːkrət/ | bí mật |
| 18. settle down | (phr.v) | /ˈset.əl | ổn định |
| 19. tie SB down | (phr. v) | /taɪ ˈsʌm.bə.di daʊn/ | ràng buộc ai đó |
| 20. early bird | (n) | /ˈɜː.li ˌbɜːd/ | người ngủ dậy sớm |
| 21. take some time out | (v phr.) | /teɪk sʌm taɪm aʊt/ | ra ngoài chơi |
| 22. have fun | (v phr.) | /hæv/ /fʌn/ | vui chơi |
| 23. take up a sport | (phr) | /teɪk ʌp ə spɔːt/ | bắt đầu một môn thể thao |
| 24. enjoy myself | (v phr) | /ɪnˈdʒɔɪ maɪˈself/ | bản thân tự tận hưởng |
| 25. earn money | (v phr.) | /ɜːn ˈmʌn.i/ | kiếm tiền |
| 26. start up | (phr.v) | /stɑːt ʌp/ | khởi nghiệp |
| 27. retire | (v) | /rɪˈtaɪə(r)/ | nghỉ hưu |
| 28. waste time | (v phr.) | /weɪst taɪm/ | lãng phí thời gian |
| 29. look after | (phr.v) | /lʊk ˈɑːftə(r)/ | chăm sóc |
| 30. get involved with | (phr) | /ɡet ɪnˈvɒlvd wɪð/ | tham gia |
| 31. spend some time abroad | (phr) | /spend sʌm taɪm əˈbrɔːd/ | dành thời gian ở nước ngoài |
| 32. audition | (n) | /ɔːˈdɪʃ.ən/ | buổi thử giọng |
| 33. director | (n) | /dəˈrektə(r)/ | giám đốc |
| 34. remind | (v) | /rɪˈmaɪnd/ | nhắc nhở |
| 35. explore | (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá |
| 36. imagine | (v) | /ɪˈmædʒɪn/ | tưởng tượng |
| 37. flexible | (adj) | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
| 38. vehicle | (n) | / ˈviːɪkl / | phương tiện |
| 39. telescope | (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính viễn vọng |
| 40. observe | (v) | /əbˈzɜːv/ | quan sát |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 5 Years ahead. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2025 - 2026 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu.