Từ vựng unit 7 lớp 8 Big ideas Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 7
Lớp:
Lớp 8
Môn:
Tiếng Anh
Phân loại:
Tài liệu Tính phí
Từ vựng unit 7 tiếng Anh 8 Friends plus
Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 7 Big ideas nằm trong bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Friends plus cả năm năm học 2023 - 2024 trên VnDoc.com. Bộ từ vựng tiếng Anh unit 7 lớp 8 Big ideas tổng hợp những từ mới tiếng Anh lớp 8 quan trọng xuất hiện trong Unit 7 giúp các em ôn tập hiệu quả.
| Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
| 1. access | /ˈækses/ (n) | cơ hội, quyền sử dụng |
| 2. aim | /eɪm/ (v) | mục đích |
| 3. ban | /bæn/ (v) | cấm, cấm đoán |
| 4. benefit | /ˈbenɪfɪt/ (n) | lợi ích |
| 5. boycott | /ˈbɔɪkɒt/ (v) | tẩy chay |
| 6. campaign | /kæmˈpeɪn/ (n) | chiến dịch |
| 7. donate | /dəʊˈneɪt/ (v) | cho, tặng |
| 8. pandemic | /dəʊˈneɪt/ (n) | đại dịch |
| 9. petition | /pəˈtɪʃn/ (n) | đơn thỉnh cầu, kiến nghị |
| 10. propose | /prəˈpəʊz/ (v) | đề nghị |
| 11. protest | /ˈprəʊtest/ (v) | phản đối |
| 12. reject | /rɪˈdʒekt/ (v) | từ chối, bác bỏ |
| 13. signature | /ˈsɪɡnətʃə(r)/ (n) | chữ kí |
| 14. spread | /spred/ (v) | lan tỏa |
| 15. support | /səˈpɔːt/ (v) | ủng hộ |
| 16. volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) | tình nguyện |
Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 7 Big ideas. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit năm 2023 - 2024 trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.