Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 3 lớp 8 Adventure Friends plus

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 3 Adventure

Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 3 Adventure nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo theo từng Unit. Bộ từ vựng tiếng Anh 8 unit 3 Adventure bao gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh xuất hiện trong unit 3 giúp các em ôn tập hiệu quả.

I. Từ vựng tiếng Anh 8 Friends plus unit 3

1. natural feature /ˈnætʃ.ər.əl ˈfiː.tʃər/ (n/p) đặc điểm tự nhiên

2. adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) chuyến phiêu lưu

3. scuba- diving /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ (n) môn lặn

4. valley /ˈvæli/ (n) thung lũng

5. cave /keɪv/ (n) động

6. fall /fɔːl/ (n) thác nước

7. dune /djuːn/ (n) cồn cát

8. desert /ˈdezət/ (n) sa mạc

9. exotic /ɪɡˈzɒtɪk/(adj) (adj) kỳ lạ

10. inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ (adj) truyền cảm hứng

11. set off /set ɒf/ (phr. v) bắt đầu/lên đường

12. leave behind /liːv bɪˈhaɪnd/ (phr.v) tạm gác cái gì qua 1 bên

13. stop off /stɒp ɒf/ (phr.v) nghỉ chân, dừng chân ở đâu trong thời gian ngắn

14. crystal clear /ˈkrɪs.tə klɪər/l/ (idiom) trong vắt, trong suốt

15. stay with /steɪ wɪð/ (phr.v) ở cùng

16. carry on /ˈkær.i ɒn/ (phr.v) tiếp tục

17. pay for /peɪ fɔːr/ (phr.v) thanh toán

18. parachute jump /ˈpær.ə.ʃuːt dʒʌmp/ (v.phr) nhảy dù

19. world record /wɜːld rɪˈkɔːd/ (n/p) kỷ lục thế giới

20. surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ (n) ván lướt sóng

21. sail /seɪl/ (v) chèo

22. extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (n/p) thể thao mạo hiểm/ thể thao cảm giác mạnh

23. walk through / wɔːk θruː/ (phr. v) đi qua

24. cycle down /ˈsaɪ.kəl daʊn/ (phr. v) đạp xuống

25. kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ (n) chèo thuyền kayak

26. adventure holiday /ədˈven.tʃər ˈhɒl.ə.deɪ/ (n/p) kỳ nghỉ kì thú

27. involve /ɪnˈvɒlv/ (v) liên quan

28. ideal location /aɪˈdɪəl ləʊˈkeɪ.ʃən/ (phrase) địa điểm lý tưởng

29. opponent /əˈpəʊ.nənt/ (n) đối thủ

30. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ (phr. v) tham gia

31. martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/ (n/p) võ thuật

32. origin /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/ (n) nguồn gốc

33. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị

II. Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 Unit 3 Friends plus

Supply the correct form of the word given in each sentence.

1. Please review and make any ____________ to your essay before submitting it. (correct)

2. The motivational speaker's speech has ____________ the audience to chase their dreams. (inspiration)

3. Tom is ____________ and loves to try new things. (adventure)

4. Many students ____________ in extracurricular activities like sports and music. (participant)

5. This job requires someone who is ____________ in the field of finance. (experience)

5. Harry Potter is one of the most ____________ book series in the world. (populous)

ĐÁP ÁN

Supply the correct form of the word given in each sentence.

1. Please review and make any __corrections__________ to your essay before submitting it. (correct)

2. The motivational speaker's speech has ______inspired______ the audience to chase their dreams. (inspiration)

3. Tom is _______adventurous_____ and loves to try new things. (adventure)

4. Many students ______participate______ in extracurricular activities like sports and music. (participant)

5. This job requires someone who is ______experienced______ in the field of finance. (experience)

5. Harry Potter is one of the most ____popular________ book series in the world. (populous)

Trên đây là Từ vựng Friends plus 8 unit 3 Adventure. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Friends Plus

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm