Tiếng Anh 8 Friends plus unit 1 Vocabulary trang 10 11
Tiếng Anh 8 unit 1 Fads and Fashion Vocabulary trang 10 11
Giải tiếng Anh lớp 8 Friends plus Unit 1 Vocabulary Fads and Fashion hướng dẫn soạn tiếng Anh 8 Chân trời sáng tạo trang 10 11 giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.
THINK! What’s in fashion at the moment? What songs, films and games are popular? Mốt thời trang hiện nay là gì? Những bài hát, bộ phim và thời trang gì đang phổ biến?
Đáp án
Denim is in fashion at the moment.
K-pop songs; Online games and action films are popular.
1. Work with a partner and do the quiz. Làm việc cùng bạn của bạn và giải câu đố.
app ; craze ; fad ; be an infant ;
gadget ; post (n, v) ; social media
LET’S GO
1. A fad or craze is an activity which become very popular for a short time. Which of these crazes came from Japan?
a. Loom bands
b. Pokémon
c. Beanie Babies
2. When a lot of people ‘like’ and share a photo or video on social media, it gets a lot of… .
a. sees
b. views
c. looks
3. Bluetooth speakers are small gadgets that you can play music on. They became popular around… .
a. 1999
b. 2009
c. 2019
4. Fans on social media look at their favorite celebrity posts. Which footballer was the first to get 100 million Facebook followers?
a. Cristiano Ronaldo
b. Lionel Messi
c. David Beckham
5. Which is the best-selling game app of all time?
a. Tetris
b. Angry Birds
c. Minecraft
6. The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than…
a. 5 seconds
b. 5 minutes
c. 5 hours
Đáp án
1 - b;
2 - b;
3 - a;
4 - a;
5 - a;
6 - a;
2. Listen and check your answers to the quiz. Which answer surprised you the most? Nghe và kiểm tra đáp án cho câu đố. Câu trả lời nào làm bạn ngạc nhiên nhất?
3. Watch or listen to five people talking about their interests. Match the speakers with topics. Which speaker spends a lot of money on his/ her interest? Xem và nghe 5 người nói chuyện về sở thích của họ. Nối tên người nói cùng với các chủ đề. Người nào dành nhiều tiền cho sở thích/ mối quan tâm của mình nhất?
Bài nghe
a. Max b. Elizabeth c. Mitchell d. Yana e. Joe | comics social media sports music games fashion |
Đáp án
Max: sports
Elizabeth: music
Mitchell: fashion
Yana: social media
Joe: comics
Mitchell spends a lot of money on clothes.
4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions about the topics in exercise 3 using the key phrases. Tell the class what your partner’s favorite interest is. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về chủ đề trong bài tập 3 bằng các sử dụng những cụm từ khóa. Nói trước lớp về những gì bạn của bạn quan tâm và yêu thích.
Do you spend much money on comics?
No. I’m not crazy about them. Are you into music?
KEY PHRASES
Talking about free time and interests
1. I’m interested in….
2. I’m (not) really into….
3. Do you spend much money on…?
4. Do you spend any time playing….?
5. I’m (not) crazy about….
6. I’m a big…. fan.
Gợi ý
A: Do you spend any time playing sport?
B: Yes, I’m a big football fan. Are you interested in fashion?
A: No, I’m not really into clothes or anything like that. I’m crazy about music.
FINISHED?
Use the key phrases to write a questionnaire for your class about their free time and interests. Sử dụng những cụm từ khóa để viết bảng câu hỏi cho lớp của bạn về thời gian rảnh và các mối quan tâm của họ.
Gợi ý
Some questions:
interested in playing sports?
Do you spend much money on books?
Do you spend any time listening to music?
Are you crazy about video games?
Are you really into fashion?
Are you a big comic fan?
Trên đây là Giải Vocabulary unit 1 lớp 8 Friends plus trang 10 11. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Soạn tiếng Anh lớp 8 Friends plus trang 10 11 sẽ giúp các em chuẩn bị bài tập hiệu quả.